Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10D |
100N | 79 |
200N | 140 |
400N | 0612 9476 0867 |
1TR | 0749 |
3TR | 97140 85964 49143 20231 29790 23483 82091 |
10TR | 49428 48802 |
15TR | 71779 |
30TR | 37159 |
2Tỷ | 903561 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/10/15
0 | 02 | 5 | 59 |
1 | 12 | 6 | 61 64 67 |
2 | 28 | 7 | 79 76 79 |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 40 43 49 40 | 9 | 90 91 |
Tiền Giang - 25/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
140 7140 9790 | 0231 2091 3561 | 0612 8802 | 9143 3483 | 5964 | 9476 | 0867 | 9428 | 79 0749 1779 7159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10C |
100N | 16 |
200N | 105 |
400N | 4074 6090 9853 |
1TR | 0673 |
3TR | 69516 49669 23484 48884 21997 04054 73276 |
10TR | 00408 30423 |
15TR | 44721 |
30TR | 46008 |
2Tỷ | 499163 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/10/15
0 | 08 08 05 | 5 | 54 53 |
1 | 16 16 | 6 | 63 69 |
2 | 21 23 | 7 | 76 73 74 |
3 | 8 | 84 84 | |
4 | 9 | 97 90 |
Tiền Giang - 18/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6090 | 4721 | 9853 0673 0423 9163 | 4074 3484 8884 4054 | 105 | 16 9516 3276 | 1997 | 0408 6008 | 9669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10B |
100N | 87 |
200N | 228 |
400N | 6349 1590 3989 |
1TR | 1538 |
3TR | 81714 46807 04159 84104 39545 40390 31111 |
10TR | 57484 32145 |
15TR | 76378 |
30TR | 24618 |
2Tỷ | 848053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/10/15
0 | 07 04 | 5 | 53 59 |
1 | 18 14 11 | 6 | |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 84 89 87 |
4 | 45 45 49 | 9 | 90 90 |
Tiền Giang - 11/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1590 0390 | 1111 | 8053 | 1714 4104 7484 | 9545 2145 | 87 6807 | 228 1538 6378 4618 | 6349 3989 4159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10A |
100N | 15 |
200N | 854 |
400N | 0313 8039 5949 |
1TR | 3198 |
3TR | 57148 29179 45754 32723 92031 69601 47209 |
10TR | 88465 88917 |
15TR | 34775 |
30TR | 70613 |
2Tỷ | 211400 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/10/15
0 | 00 01 09 | 5 | 54 54 |
1 | 13 17 13 15 | 6 | 65 |
2 | 23 | 7 | 75 79 |
3 | 31 39 | 8 | |
4 | 48 49 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 04/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1400 | 2031 9601 | 0313 2723 0613 | 854 5754 | 15 8465 4775 | 8917 | 3198 7148 | 8039 5949 9179 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9D |
100N | 77 |
200N | 941 |
400N | 2830 7643 2080 |
1TR | 8062 |
3TR | 31074 94227 63320 93213 95174 25119 11162 |
10TR | 97232 06868 |
15TR | 49368 |
30TR | 70602 |
2Tỷ | 289647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/09/15
0 | 02 | 5 | |
1 | 13 19 | 6 | 68 68 62 62 |
2 | 27 20 | 7 | 74 74 77 |
3 | 32 30 | 8 | 80 |
4 | 47 43 41 | 9 |
Tiền Giang - 27/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2830 2080 3320 | 941 | 8062 1162 7232 0602 | 7643 3213 | 1074 5174 | 77 4227 9647 | 6868 9368 | 5119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9C |
100N | 65 |
200N | 224 |
400N | 1099 2743 5323 |
1TR | 2129 |
3TR | 31063 72648 15012 03662 83901 17070 16613 |
10TR | 93865 29492 |
15TR | 03338 |
30TR | 02457 |
2Tỷ | 636558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/09/15
0 | 01 | 5 | 58 57 |
1 | 12 13 | 6 | 65 63 62 65 |
2 | 29 23 24 | 7 | 70 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 48 43 | 9 | 92 99 |
Tiền Giang - 20/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 | 3901 | 5012 3662 9492 | 2743 5323 1063 6613 | 224 | 65 3865 | 2457 | 2648 3338 6558 | 1099 2129 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|