Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B5 |
100N | 11 |
200N | 399 |
400N | 9365 5619 2458 |
1TR | 0204 |
3TR | 95243 86571 32643 85906 97777 75994 68668 |
10TR | 00418 76597 |
15TR | 55722 |
30TR | 76890 |
2Tỷ | 046218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/05/20
0 | 06 04 | 5 | 58 |
1 | 18 18 19 11 | 6 | 68 65 |
2 | 22 | 7 | 71 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 43 | 9 | 90 97 94 99 |
Tiền Giang - 10/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 | 11 6571 | 5722 | 5243 2643 | 0204 5994 | 9365 | 5906 | 7777 6597 | 2458 8668 0418 6218 | 399 5619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A5 |
100N | 14 |
200N | 513 |
400N | 4454 7045 7239 |
1TR | 1354 |
3TR | 85633 61194 15211 56591 46433 77199 81619 |
10TR | 62835 85191 |
15TR | 18884 |
30TR | 00485 |
2Tỷ | 057036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/05/20
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 11 19 13 14 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 36 35 33 33 39 | 8 | 85 84 |
4 | 45 | 9 | 91 94 91 99 |
Tiền Giang - 03/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5211 6591 5191 | 513 5633 6433 | 14 4454 1354 1194 8884 | 7045 2835 0485 | 7036 | 7239 7199 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E3 |
100N | 02 |
200N | 097 |
400N | 5249 1977 2385 |
1TR | 5204 |
3TR | 21941 74703 12002 06845 06858 65260 65154 |
10TR | 14448 13052 |
15TR | 23922 |
30TR | 65703 |
2Tỷ | 916813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/03/20
0 | 03 03 02 04 02 | 5 | 52 58 54 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 48 41 45 49 | 9 | 97 |
Tiền Giang - 29/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 | 1941 | 02 2002 3052 3922 | 4703 5703 6813 | 5204 5154 | 2385 6845 | 097 1977 | 6858 4448 | 5249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D3 |
100N | 99 |
200N | 467 |
400N | 0987 3024 6249 |
1TR | 1131 |
3TR | 65687 80879 38546 16959 02503 17573 88061 |
10TR | 50534 52048 |
15TR | 95172 |
30TR | 10544 |
2Tỷ | 006288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/03/20
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 67 | |
2 | 24 | 7 | 72 79 73 |
3 | 34 31 | 8 | 88 87 87 |
4 | 44 48 46 49 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 22/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1131 8061 | 5172 | 2503 7573 | 3024 0534 0544 | 8546 | 467 0987 5687 | 2048 6288 | 99 6249 0879 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C3 |
100N | 56 |
200N | 666 |
400N | 1245 4039 6381 |
1TR | 0752 |
3TR | 96686 76874 99134 71121 09913 00941 58043 |
10TR | 16358 98758 |
15TR | 42378 |
30TR | 48974 |
2Tỷ | 314656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/03/20
0 | 5 | 56 58 58 52 56 | |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | 74 78 74 |
3 | 34 39 | 8 | 86 81 |
4 | 41 43 45 | 9 |
Tiền Giang - 15/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6381 1121 0941 | 0752 | 9913 8043 | 6874 9134 8974 | 1245 | 56 666 6686 4656 | 6358 8758 2378 | 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B3 |
100N | 08 |
200N | 632 |
400N | 0875 2664 8850 |
1TR | 5371 |
3TR | 05522 82926 66175 46612 10271 25318 01477 |
10TR | 41517 11655 |
15TR | 78200 |
30TR | 32280 |
2Tỷ | 824764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/03/20
0 | 00 08 | 5 | 55 50 |
1 | 17 12 18 | 6 | 64 64 |
2 | 22 26 | 7 | 75 71 77 71 75 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 9 |
Tiền Giang - 08/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8850 8200 2280 | 5371 0271 | 632 5522 6612 | 2664 4764 | 0875 6175 1655 | 2926 | 1477 1517 | 08 5318 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|