Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D3 |
100N | 99 |
200N | 467 |
400N | 0987 3024 6249 |
1TR | 1131 |
3TR | 65687 80879 38546 16959 02503 17573 88061 |
10TR | 50534 52048 |
15TR | 95172 |
30TR | 10544 |
2Tỷ | 006288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/03/20
0 | 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 67 | |
2 | 24 | 7 | 72 79 73 |
3 | 34 31 | 8 | 88 87 87 |
4 | 44 48 46 49 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 22/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1131 8061 | 5172 | 2503 7573 | 3024 0534 0544 | 8546 | 467 0987 5687 | 2048 6288 | 99 6249 0879 6959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C3 |
100N | 56 |
200N | 666 |
400N | 1245 4039 6381 |
1TR | 0752 |
3TR | 96686 76874 99134 71121 09913 00941 58043 |
10TR | 16358 98758 |
15TR | 42378 |
30TR | 48974 |
2Tỷ | 314656 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/03/20
0 | 5 | 56 58 58 52 56 | |
1 | 13 | 6 | 66 |
2 | 21 | 7 | 74 78 74 |
3 | 34 39 | 8 | 86 81 |
4 | 41 43 45 | 9 |
Tiền Giang - 15/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6381 1121 0941 | 0752 | 9913 8043 | 6874 9134 8974 | 1245 | 56 666 6686 4656 | 6358 8758 2378 | 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B3 |
100N | 08 |
200N | 632 |
400N | 0875 2664 8850 |
1TR | 5371 |
3TR | 05522 82926 66175 46612 10271 25318 01477 |
10TR | 41517 11655 |
15TR | 78200 |
30TR | 32280 |
2Tỷ | 824764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/03/20
0 | 00 08 | 5 | 55 50 |
1 | 17 12 18 | 6 | 64 64 |
2 | 22 26 | 7 | 75 71 77 71 75 |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 9 |
Tiền Giang - 08/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8850 8200 2280 | 5371 0271 | 632 5522 6612 | 2664 4764 | 0875 6175 1655 | 2926 | 1477 1517 | 08 5318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A3 |
100N | 46 |
200N | 621 |
400N | 5709 8570 7956 |
1TR | 1911 |
3TR | 90849 01178 61488 01362 09194 35175 10209 |
10TR | 09796 07925 |
15TR | 59074 |
30TR | 40744 |
2Tỷ | 508839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/03/20
0 | 09 09 | 5 | 56 |
1 | 11 | 6 | 62 |
2 | 25 21 | 7 | 74 78 75 70 |
3 | 39 | 8 | 88 |
4 | 44 49 46 | 9 | 96 94 |
Tiền Giang - 01/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8570 | 621 1911 | 1362 | 9194 9074 0744 | 5175 7925 | 46 7956 9796 | 1178 1488 | 5709 0849 0209 8839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D2 |
100N | 97 |
200N | 926 |
400N | 5048 2356 2076 |
1TR | 2912 |
3TR | 54108 41557 46523 90453 31319 55018 48846 |
10TR | 72968 63118 |
15TR | 19235 |
30TR | 59268 |
2Tỷ | 115934 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/02/20
0 | 08 | 5 | 57 53 56 |
1 | 18 19 18 12 | 6 | 68 68 |
2 | 23 26 | 7 | 76 |
3 | 34 35 | 8 | |
4 | 46 48 | 9 | 97 |
Tiền Giang - 23/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2912 | 6523 0453 | 5934 | 9235 | 926 2356 2076 8846 | 97 1557 | 5048 4108 5018 2968 3118 9268 | 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C2 |
100N | 31 |
200N | 351 |
400N | 0499 2076 1357 |
1TR | 6077 |
3TR | 66411 39464 45370 40822 54733 83557 09004 |
10TR | 89110 84760 |
15TR | 81467 |
30TR | 56438 |
2Tỷ | 504311 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/02/20
0 | 04 | 5 | 57 57 51 |
1 | 11 10 11 | 6 | 67 60 64 |
2 | 22 | 7 | 70 77 76 |
3 | 38 33 31 | 8 | |
4 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 16/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5370 9110 4760 | 31 351 6411 4311 | 0822 | 4733 | 9464 9004 | 2076 | 1357 6077 3557 1467 | 6438 | 0499 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|