Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-11B |
100N | 16 |
200N | 919 |
400N | 5923 5175 0777 |
1TR | 2446 |
3TR | 76389 32793 28697 80522 17029 82976 00326 |
10TR | 05305 28978 |
15TR | 52075 |
30TR | 29637 |
2Tỷ | 593746 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/11/19
0 | 05 | 5 | |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 22 29 26 23 | 7 | 75 78 76 75 77 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 46 46 | 9 | 93 97 |
Tiền Giang - 10/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0522 | 5923 2793 | 5175 5305 2075 | 16 2446 2976 0326 3746 | 0777 8697 9637 | 8978 | 919 6389 7029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-11A |
100N | 96 |
200N | 088 |
400N | 0287 7862 2714 |
1TR | 5173 |
3TR | 33264 57990 83387 37276 23341 57255 05128 |
10TR | 63262 27269 |
15TR | 85373 |
30TR | 78758 |
2Tỷ | 545988 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/11/19
0 | 5 | 58 55 | |
1 | 14 | 6 | 62 69 64 62 |
2 | 28 | 7 | 73 76 73 |
3 | 8 | 88 87 87 88 | |
4 | 41 | 9 | 90 96 |
Tiền Giang - 03/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7990 | 3341 | 7862 3262 | 5173 5373 | 2714 3264 | 7255 | 96 7276 | 0287 3387 | 088 5128 8758 5988 | 7269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-10D |
100N | 87 |
200N | 878 |
400N | 3690 3123 0414 |
1TR | 4702 |
3TR | 85396 30067 19470 31466 07483 62619 66601 |
10TR | 24334 29570 |
15TR | 55452 |
30TR | 67818 |
2Tỷ | 392839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/10/19
0 | 01 02 | 5 | 52 |
1 | 18 19 14 | 6 | 67 66 |
2 | 23 | 7 | 70 70 78 |
3 | 39 34 | 8 | 83 87 |
4 | 9 | 96 90 |
Tiền Giang - 27/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3690 9470 9570 | 6601 | 4702 5452 | 3123 7483 | 0414 4334 | 5396 1466 | 87 0067 | 878 7818 | 2619 2839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-10C |
100N | 64 |
200N | 554 |
400N | 6445 6248 2316 |
1TR | 5083 |
3TR | 29484 16462 35696 98563 84373 37862 87006 |
10TR | 82870 25972 |
15TR | 57978 |
30TR | 43117 |
2Tỷ | 368879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 20/10/19
0 | 06 | 5 | 54 |
1 | 17 16 | 6 | 62 63 62 64 |
2 | 7 | 79 78 70 72 73 | |
3 | 8 | 84 83 | |
4 | 45 48 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 20/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2870 | 6462 7862 5972 | 5083 8563 4373 | 64 554 9484 | 6445 | 2316 5696 7006 | 3117 | 6248 7978 | 8879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-10B |
100N | 49 |
200N | 230 |
400N | 7461 5306 2264 |
1TR | 5708 |
3TR | 97291 12533 21673 11390 84145 95248 58299 |
10TR | 84114 92763 |
15TR | 36987 |
30TR | 54871 |
2Tỷ | 688894 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/10/19
0 | 08 06 | 5 | |
1 | 14 | 6 | 63 61 64 |
2 | 7 | 71 73 | |
3 | 33 30 | 8 | 87 |
4 | 45 48 49 | 9 | 94 91 90 99 |
Tiền Giang - 13/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
230 1390 | 7461 7291 4871 | 2533 1673 2763 | 2264 4114 8894 | 4145 | 5306 | 6987 | 5708 5248 | 49 8299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-10A |
100N | 61 |
200N | 194 |
400N | 8167 0233 0929 |
1TR | 0394 |
3TR | 40499 94588 31859 27068 41334 60411 02912 |
10TR | 78215 87766 |
15TR | 89671 |
30TR | 32088 |
2Tỷ | 953844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/10/19
0 | 5 | 59 | |
1 | 15 11 12 | 6 | 66 68 67 61 |
2 | 29 | 7 | 71 |
3 | 34 33 | 8 | 88 88 |
4 | 44 | 9 | 99 94 94 |
Tiền Giang - 06/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
61 0411 9671 | 2912 | 0233 | 194 0394 1334 3844 | 8215 | 7766 | 8167 | 4588 7068 2088 | 0929 0499 1859 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|