Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10B |
100N | 15 |
200N | 253 |
400N | 5472 7724 0525 |
1TR | 2615 |
3TR | 12627 31662 95455 08276 56539 11814 86434 |
10TR | 95878 78250 |
15TR | 28559 |
30TR | 91586 |
2Tỷ | 002565 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 13/10/13
0 | 5 | 59 50 55 53 | |
1 | 14 15 15 | 6 | 65 62 |
2 | 27 24 25 | 7 | 78 76 72 |
3 | 39 34 | 8 | 86 |
4 | 9 |
Tiền Giang - 13/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 | 5472 1662 | 253 | 7724 1814 6434 | 15 0525 2615 5455 2565 | 8276 1586 | 2627 | 5878 | 6539 8559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10A |
100N | 82 |
200N | 893 |
400N | 2676 5577 0943 |
1TR | 1879 |
3TR | 04063 92748 66519 70574 26901 50236 89818 |
10TR | 95853 51622 |
15TR | 77178 |
30TR | 15986 |
2Tỷ | 010137 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/10/13
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 19 18 | 6 | 63 |
2 | 22 | 7 | 78 74 79 76 77 |
3 | 37 36 | 8 | 86 82 |
4 | 48 43 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 06/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6901 | 82 1622 | 893 0943 4063 5853 | 0574 | 2676 0236 5986 | 5577 0137 | 2748 9818 7178 | 1879 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9E |
100N | 73 |
200N | 096 |
400N | 8538 4675 9169 |
1TR | 6018 |
3TR | 75967 07675 37821 72603 46709 26392 19259 |
10TR | 48039 47104 |
15TR | 46566 |
30TR | 01622 |
2Tỷ | 108012 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/09/13
0 | 04 03 09 | 5 | 59 |
1 | 12 18 | 6 | 66 67 69 |
2 | 22 21 | 7 | 75 75 73 |
3 | 39 38 | 8 | |
4 | 9 | 92 96 |
Tiền Giang - 29/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7821 | 6392 1622 8012 | 73 2603 | 7104 | 4675 7675 | 096 6566 | 5967 | 8538 6018 | 9169 6709 9259 8039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9D |
100N | 42 |
200N | 524 |
400N | 7459 0660 8454 |
1TR | 5267 |
3TR | 54323 33715 79760 88951 70773 42439 39152 |
10TR | 84984 64797 |
15TR | 02879 |
30TR | 60906 |
2Tỷ | 406679 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/09/13
0 | 06 | 5 | 51 52 59 54 |
1 | 15 | 6 | 60 67 60 |
2 | 23 24 | 7 | 79 79 73 |
3 | 39 | 8 | 84 |
4 | 42 | 9 | 97 |
Tiền Giang - 22/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0660 9760 | 8951 | 42 9152 | 4323 0773 | 524 8454 4984 | 3715 | 0906 | 5267 4797 | 7459 2439 2879 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9C |
100N | 73 |
200N | 517 |
400N | 7204 8880 9964 |
1TR | 3523 |
3TR | 72226 52496 18461 62503 06524 20597 74185 |
10TR | 31825 73232 |
15TR | 87013 |
30TR | 69362 |
2Tỷ | 162140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/09/13
0 | 03 04 | 5 | |
1 | 13 17 | 6 | 62 61 64 |
2 | 25 26 24 23 | 7 | 73 |
3 | 32 | 8 | 85 80 |
4 | 40 | 9 | 96 97 |
Tiền Giang - 15/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8880 2140 | 8461 | 3232 9362 | 73 3523 2503 7013 | 7204 9964 6524 | 4185 1825 | 2226 2496 | 517 0597 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG9B |
100N | 05 |
200N | 533 |
400N | 0336 8344 8195 |
1TR | 3253 |
3TR | 00409 62550 84550 00543 49667 19827 24118 |
10TR | 85725 98913 |
15TR | 81342 |
30TR | 61491 |
2Tỷ | 704119 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/09/13
0 | 09 05 | 5 | 50 50 53 |
1 | 19 13 18 | 6 | 67 |
2 | 25 27 | 7 | |
3 | 36 33 | 8 | |
4 | 42 43 44 | 9 | 91 95 |
Tiền Giang - 08/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2550 4550 | 1491 | 1342 | 533 3253 0543 8913 | 8344 | 05 8195 5725 | 0336 | 9667 9827 | 4118 | 0409 4119 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|