Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D11 |
100N | 00 |
200N | 050 |
400N | 4961 4526 6766 |
1TR | 6632 |
3TR | 03314 06778 14440 88022 46195 47144 93966 |
10TR | 00457 90938 |
15TR | 20341 |
30TR | 63698 |
2Tỷ | 111772 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/11/20
0 | 00 | 5 | 57 50 |
1 | 14 | 6 | 66 61 66 |
2 | 22 26 | 7 | 72 78 |
3 | 38 32 | 8 | |
4 | 41 40 44 | 9 | 98 95 |
Tiền Giang - 22/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 050 4440 | 4961 0341 | 6632 8022 1772 | 3314 7144 | 6195 | 4526 6766 3966 | 0457 | 6778 0938 3698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C11 |
100N | 11 |
200N | 966 |
400N | 9591 8093 9489 |
1TR | 3710 |
3TR | 32228 40923 53305 32788 98014 31178 83377 |
10TR | 61176 72314 |
15TR | 66012 |
30TR | 90567 |
2Tỷ | 992481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/11/20
0 | 05 | 5 | |
1 | 12 14 14 10 11 | 6 | 67 66 |
2 | 28 23 | 7 | 76 78 77 |
3 | 8 | 81 88 89 | |
4 | 9 | 91 93 |
Tiền Giang - 15/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3710 | 11 9591 2481 | 6012 | 8093 0923 | 8014 2314 | 3305 | 966 1176 | 3377 0567 | 2228 2788 1178 | 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B11 |
100N | 96 |
200N | 927 |
400N | 9528 9155 0333 |
1TR | 6721 |
3TR | 58512 82533 92811 70117 76768 21383 88094 |
10TR | 76474 97788 |
15TR | 72992 |
30TR | 28084 |
2Tỷ | 844662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/11/20
0 | 5 | 55 | |
1 | 12 11 17 | 6 | 62 68 |
2 | 21 28 27 | 7 | 74 |
3 | 33 33 | 8 | 84 88 83 |
4 | 9 | 92 94 96 |
Tiền Giang - 08/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6721 2811 | 8512 2992 4662 | 0333 2533 1383 | 8094 6474 8084 | 9155 | 96 | 927 0117 | 9528 6768 7788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A11 |
100N | 29 |
200N | 748 |
400N | 0127 8158 9247 |
1TR | 5545 |
3TR | 59336 03365 22620 71140 65296 49713 56844 |
10TR | 28928 77892 |
15TR | 48241 |
30TR | 88378 |
2Tỷ | 468650 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/11/20
0 | 5 | 50 58 | |
1 | 13 | 6 | 65 |
2 | 28 20 27 29 | 7 | 78 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 41 40 44 45 47 48 | 9 | 92 96 |
Tiền Giang - 01/11/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 1140 8650 | 8241 | 7892 | 9713 | 6844 | 5545 3365 | 9336 5296 | 0127 9247 | 748 8158 8928 8378 | 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D10 |
100N | 36 |
200N | 707 |
400N | 5780 1471 4073 |
1TR | 2082 |
3TR | 01660 16196 48321 58272 55989 49088 73327 |
10TR | 41885 92792 |
15TR | 30459 |
30TR | 99056 |
2Tỷ | 658553 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/10/20
0 | 07 | 5 | 53 56 59 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 21 27 | 7 | 72 71 73 |
3 | 36 | 8 | 85 89 88 82 80 |
4 | 9 | 92 96 |
Tiền Giang - 25/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5780 1660 | 1471 8321 | 2082 8272 2792 | 4073 8553 | 1885 | 36 6196 9056 | 707 3327 | 9088 | 5989 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C10 |
100N | 79 |
200N | 865 |
400N | 2421 4696 8899 |
1TR | 7478 |
3TR | 91321 95460 39434 18139 61612 75986 06791 |
10TR | 58025 00685 |
15TR | 85070 |
30TR | 07871 |
2Tỷ | 680848 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/10/20
0 | 5 | ||
1 | 12 | 6 | 60 65 |
2 | 25 21 21 | 7 | 71 70 78 79 |
3 | 34 39 | 8 | 85 86 |
4 | 48 | 9 | 91 96 99 |
Tiền Giang - 18/10/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 5070 | 2421 1321 6791 7871 | 1612 | 9434 | 865 8025 0685 | 4696 5986 | 7478 0848 | 79 8899 8139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|