Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C1 |
100N | 59 |
200N | 158 |
400N | 8285 5211 0281 |
1TR | 8733 |
3TR | 84850 03421 50159 25019 65401 15044 99398 |
10TR | 64687 64802 |
15TR | 53557 |
30TR | 40659 |
2Tỷ | 414541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/01/22
0 | 02 01 | 5 | 59 57 50 59 58 59 |
1 | 19 11 | 6 | |
2 | 21 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 87 85 81 |
4 | 41 44 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 16/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 | 5211 0281 3421 5401 4541 | 4802 | 8733 | 5044 | 8285 | 4687 3557 | 158 9398 | 59 0159 5019 0659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B1 |
100N | 22 |
200N | 222 |
400N | 6960 6864 7817 |
1TR | 5958 |
3TR | 81264 65987 15189 40340 06042 15140 57410 |
10TR | 78219 91375 |
15TR | 81162 |
30TR | 13308 |
2Tỷ | 565089 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/01/22
0 | 08 | 5 | 58 |
1 | 19 10 17 | 6 | 62 64 60 64 |
2 | 22 22 | 7 | 75 |
3 | 8 | 89 87 89 | |
4 | 40 42 40 | 9 |
Tiền Giang - 09/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6960 0340 5140 7410 | 22 222 6042 1162 | 6864 1264 | 1375 | 7817 5987 | 5958 3308 | 5189 8219 5089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A1 |
100N | 83 |
200N | 865 |
400N | 7985 0638 2943 |
1TR | 1286 |
3TR | 78747 25649 83539 68056 45190 42558 88981 |
10TR | 81002 86907 |
15TR | 46126 |
30TR | 47187 |
2Tỷ | 764841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/01/22
0 | 02 07 | 5 | 56 58 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 39 38 | 8 | 87 81 86 85 83 |
4 | 41 47 49 43 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 02/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 | 8981 4841 | 1002 | 83 2943 | 865 7985 | 1286 8056 6126 | 8747 6907 7187 | 0638 2558 | 5649 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D12 |
100N | 31 |
200N | 880 |
400N | 2171 6423 0674 |
1TR | 6042 |
3TR | 02438 99158 85949 72488 17823 55790 27157 |
10TR | 70219 60004 |
15TR | 02290 |
30TR | 18809 |
2Tỷ | 033732 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 26/12/21
0 | 09 04 | 5 | 58 57 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 23 23 | 7 | 71 74 |
3 | 32 38 31 | 8 | 88 80 |
4 | 49 42 | 9 | 90 90 |
Tiền Giang - 26/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
880 5790 2290 | 31 2171 | 6042 3732 | 6423 7823 | 0674 0004 | 7157 | 2438 9158 2488 | 5949 0219 8809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C12 |
100N | 04 |
200N | 542 |
400N | 9568 1049 7369 |
1TR | 3421 |
3TR | 95516 72864 67076 84678 14086 41795 39854 |
10TR | 27701 06940 |
15TR | 43831 |
30TR | 22393 |
2Tỷ | 377628 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/12/21
0 | 01 04 | 5 | 54 |
1 | 16 | 6 | 64 68 69 |
2 | 28 21 | 7 | 76 78 |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 40 49 42 | 9 | 93 95 |
Tiền Giang - 19/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6940 | 3421 7701 3831 | 542 | 2393 | 04 2864 9854 | 1795 | 5516 7076 4086 | 9568 4678 7628 | 1049 7369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B12 |
100N | 40 |
200N | 690 |
400N | 0669 9673 4375 |
1TR | 6797 |
3TR | 45471 80841 41837 60705 09545 13817 92912 |
10TR | 74004 35469 |
15TR | 74012 |
30TR | 91926 |
2Tỷ | 666065 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 12/12/21
0 | 04 05 | 5 | |
1 | 12 17 12 | 6 | 65 69 69 |
2 | 26 | 7 | 71 73 75 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 41 45 40 | 9 | 97 90 |
Tiền Giang - 12/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 690 | 5471 0841 | 2912 4012 | 9673 | 4004 | 4375 0705 9545 6065 | 1926 | 6797 1837 3817 | 0669 5469 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|