Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG12K3 |
100N | 05 |
200N | 948 |
400N | 6456 4663 1735 |
1TR | 1944 |
3TR | 33230 58613 36317 21300 17235 30765 61704 |
10TR | 43719 50224 |
15TR | 22033 |
30TR | 36724 |
2Tỷ | 624358 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/12/12
0 | 00 04 05 | 5 | 58 56 |
1 | 19 13 17 | 6 | 65 63 |
2 | 24 24 | 7 | |
3 | 33 30 35 35 | 8 | |
4 | 44 48 | 9 |
Tiền Giang - 16/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 1300 | 4663 8613 2033 | 1944 1704 0224 6724 | 05 1735 7235 0765 | 6456 | 6317 | 948 4358 | 3719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG12K2 |
100N | 19 |
200N | 649 |
400N | 7994 5589 5806 |
1TR | 2251 |
3TR | 96265 58511 30335 79377 34610 74278 64049 |
10TR | 68967 07008 |
15TR | 36713 |
30TR | 78373 |
2Tỷ | 405858 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/12/12
0 | 08 06 | 5 | 58 51 |
1 | 13 11 10 19 | 6 | 67 65 |
2 | 7 | 73 77 78 | |
3 | 35 | 8 | 89 |
4 | 49 49 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 09/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 | 2251 8511 | 6713 8373 | 7994 | 6265 0335 | 5806 | 9377 8967 | 4278 7008 5858 | 19 649 5589 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG12K1 |
100N | 56 |
200N | 746 |
400N | 9185 8648 8036 |
1TR | 7503 |
3TR | 77712 12532 39298 92068 31261 49096 54274 |
10TR | 66321 87544 |
15TR | 99829 |
30TR | 96071 |
2Tỷ | 862381 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/12/12
0 | 03 | 5 | 56 |
1 | 12 | 6 | 68 61 |
2 | 29 21 | 7 | 71 74 |
3 | 32 36 | 8 | 81 85 |
4 | 44 48 46 | 9 | 98 96 |
Tiền Giang - 02/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1261 6321 6071 2381 | 7712 2532 | 7503 | 4274 7544 | 9185 | 56 746 8036 9096 | 8648 9298 2068 | 9829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11K4 |
100N | 37 |
200N | 415 |
400N | 0788 8261 9494 |
1TR | 9020 |
3TR | 78820 88445 33610 76202 98051 01179 68653 |
10TR | 13321 93045 |
15TR | 94986 |
30TR | 27188 |
2Tỷ | 483692 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/11/12
0 | 02 | 5 | 51 53 |
1 | 10 15 | 6 | 61 |
2 | 21 20 20 | 7 | 79 |
3 | 37 | 8 | 88 86 88 |
4 | 45 45 | 9 | 92 94 |
Tiền Giang - 25/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 8820 3610 | 8261 8051 3321 | 6202 3692 | 8653 | 9494 | 415 8445 3045 | 4986 | 37 | 0788 7188 | 1179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11K3 |
100N | 44 |
200N | 730 |
400N | 3638 4012 7550 |
1TR | 0055 |
3TR | 82991 79199 56480 77327 07811 77391 78869 |
10TR | 29287 61238 |
15TR | 63410 |
30TR | 07060 |
2Tỷ | 791303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/11/12
0 | 03 | 5 | 55 50 |
1 | 10 11 12 | 6 | 60 69 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 38 38 30 | 8 | 87 80 |
4 | 44 | 9 | 91 99 91 |
Tiền Giang - 18/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 7550 6480 3410 7060 | 2991 7811 7391 | 4012 | 1303 | 44 | 0055 | 7327 9287 | 3638 1238 | 9199 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11K2 |
100N | 44 |
200N | 683 |
400N | 1686 8293 4138 |
1TR | 5019 |
3TR | 80554 71556 38344 24013 47706 56425 08001 |
10TR | 40776 20905 |
15TR | 03321 |
30TR | 21397 |
2Tỷ | 592822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/11/12
0 | 05 06 01 | 5 | 54 56 |
1 | 13 19 | 6 | |
2 | 22 21 25 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | 86 83 |
4 | 44 44 | 9 | 97 93 |
Tiền Giang - 11/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8001 3321 | 2822 | 683 8293 4013 | 44 0554 8344 | 6425 0905 | 1686 1556 7706 0776 | 1397 | 4138 | 5019 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|