Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C12 |
100N | 95 |
200N | 563 |
400N | 3656 1977 6893 |
1TR | 9675 |
3TR | 50407 24334 61192 90869 52219 47021 73979 |
10TR | 46281 45991 |
15TR | 22290 |
30TR | 01395 |
2Tỷ | 073524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/12/18
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 69 63 |
2 | 24 21 | 7 | 79 75 77 |
3 | 34 | 8 | 81 |
4 | 9 | 95 90 91 92 93 95 |
Tiền Giang - 16/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 | 7021 6281 5991 | 1192 | 563 6893 | 4334 3524 | 95 9675 1395 | 3656 | 1977 0407 | 0869 2219 3979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B12 |
100N | 55 |
200N | 387 |
400N | 2133 5631 7263 |
1TR | 0583 |
3TR | 39477 73928 31402 65008 89674 51496 07078 |
10TR | 07906 37426 |
15TR | 63708 |
30TR | 89008 |
2Tỷ | 921563 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/12/18
0 | 08 08 06 02 08 | 5 | 55 |
1 | 6 | 63 63 | |
2 | 26 28 | 7 | 77 74 78 |
3 | 33 31 | 8 | 83 87 |
4 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 09/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5631 | 1402 | 2133 7263 0583 1563 | 9674 | 55 | 1496 7906 7426 | 387 9477 | 3928 5008 7078 3708 9008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A12 |
100N | 99 |
200N | 266 |
400N | 3895 1043 3712 |
1TR | 3663 |
3TR | 36870 61866 41494 28625 87999 83678 97421 |
10TR | 46265 48583 |
15TR | 25542 |
30TR | 11739 |
2Tỷ | 549272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/12/18
0 | 5 | ||
1 | 12 | 6 | 65 66 63 66 |
2 | 25 21 | 7 | 72 70 78 |
3 | 39 | 8 | 83 |
4 | 42 43 | 9 | 94 99 95 99 |
Tiền Giang - 02/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 | 7421 | 3712 5542 9272 | 1043 3663 8583 | 1494 | 3895 8625 6265 | 266 1866 | 3678 | 99 7999 1739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D11 |
100N | 64 |
200N | 031 |
400N | 1695 0183 6610 |
1TR | 9191 |
3TR | 61661 21979 12336 13503 33520 72992 01291 |
10TR | 44049 90421 |
15TR | 05487 |
30TR | 83971 |
2Tỷ | 656198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/11/18
0 | 03 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 61 64 |
2 | 21 20 | 7 | 71 79 |
3 | 36 31 | 8 | 87 83 |
4 | 49 | 9 | 98 92 91 91 95 |
Tiền Giang - 25/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 3520 | 031 9191 1661 1291 0421 3971 | 2992 | 0183 3503 | 64 | 1695 | 2336 | 5487 | 6198 | 1979 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C11 |
100N | 43 |
200N | 856 |
400N | 0737 6826 2600 |
1TR | 3730 |
3TR | 56608 74592 80269 82876 65176 29468 50862 |
10TR | 05073 67920 |
15TR | 78995 |
30TR | 85736 |
2Tỷ | 512653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/11/18
0 | 08 00 | 5 | 53 56 |
1 | 6 | 69 68 62 | |
2 | 20 26 | 7 | 73 76 76 |
3 | 36 30 37 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 95 92 |
Tiền Giang - 18/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 3730 7920 | 4592 0862 | 43 5073 2653 | 8995 | 856 6826 2876 5176 5736 | 0737 | 6608 9468 | 0269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B11 |
100N | 36 |
200N | 632 |
400N | 1792 7043 8168 |
1TR | 6265 |
3TR | 11376 29894 95460 05560 15485 33032 15227 |
10TR | 99375 88354 |
15TR | 18981 |
30TR | 25016 |
2Tỷ | 506839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/11/18
0 | 5 | 54 | |
1 | 16 | 6 | 60 60 65 68 |
2 | 27 | 7 | 75 76 |
3 | 39 32 32 36 | 8 | 81 85 |
4 | 43 | 9 | 94 92 |
Tiền Giang - 11/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 5560 | 8981 | 632 1792 3032 | 7043 | 9894 8354 | 6265 5485 9375 | 36 1376 5016 | 5227 | 8168 | 6839 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|