Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D11 |
100N | 64 |
200N | 031 |
400N | 1695 0183 6610 |
1TR | 9191 |
3TR | 61661 21979 12336 13503 33520 72992 01291 |
10TR | 44049 90421 |
15TR | 05487 |
30TR | 83971 |
2Tỷ | 656198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/11/18
0 | 03 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 61 64 |
2 | 21 20 | 7 | 71 79 |
3 | 36 31 | 8 | 87 83 |
4 | 49 | 9 | 98 92 91 91 95 |
Tiền Giang - 25/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 3520 | 031 9191 1661 1291 0421 3971 | 2992 | 0183 3503 | 64 | 1695 | 2336 | 5487 | 6198 | 1979 4049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C11 |
100N | 43 |
200N | 856 |
400N | 0737 6826 2600 |
1TR | 3730 |
3TR | 56608 74592 80269 82876 65176 29468 50862 |
10TR | 05073 67920 |
15TR | 78995 |
30TR | 85736 |
2Tỷ | 512653 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/11/18
0 | 08 00 | 5 | 53 56 |
1 | 6 | 69 68 62 | |
2 | 20 26 | 7 | 73 76 76 |
3 | 36 30 37 | 8 | |
4 | 43 | 9 | 95 92 |
Tiền Giang - 18/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2600 3730 7920 | 4592 0862 | 43 5073 2653 | 8995 | 856 6826 2876 5176 5736 | 0737 | 6608 9468 | 0269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B11 |
100N | 36 |
200N | 632 |
400N | 1792 7043 8168 |
1TR | 6265 |
3TR | 11376 29894 95460 05560 15485 33032 15227 |
10TR | 99375 88354 |
15TR | 18981 |
30TR | 25016 |
2Tỷ | 506839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/11/18
0 | 5 | 54 | |
1 | 16 | 6 | 60 60 65 68 |
2 | 27 | 7 | 75 76 |
3 | 39 32 32 36 | 8 | 81 85 |
4 | 43 | 9 | 94 92 |
Tiền Giang - 11/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 5560 | 8981 | 632 1792 3032 | 7043 | 9894 8354 | 6265 5485 9375 | 36 1376 5016 | 5227 | 8168 | 6839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A11 |
100N | 73 |
200N | 758 |
400N | 1748 1272 5606 |
1TR | 8554 |
3TR | 54420 35168 42371 34579 54623 04085 36131 |
10TR | 82191 65385 |
15TR | 76235 |
30TR | 23866 |
2Tỷ | 448316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/11/18
0 | 06 | 5 | 54 58 |
1 | 16 | 6 | 66 68 |
2 | 20 23 | 7 | 71 79 72 73 |
3 | 35 31 | 8 | 85 85 |
4 | 48 | 9 | 91 |
Tiền Giang - 04/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4420 | 2371 6131 2191 | 1272 | 73 4623 | 8554 | 4085 5385 6235 | 5606 3866 8316 | 758 1748 5168 | 4579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D10 |
100N | 58 |
200N | 135 |
400N | 9533 5586 1731 |
1TR | 3387 |
3TR | 55930 95379 39419 46788 17916 81412 77969 |
10TR | 52199 36622 |
15TR | 65054 |
30TR | 60854 |
2Tỷ | 878885 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/10/18
0 | 5 | 54 54 58 | |
1 | 19 16 12 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 30 33 31 35 | 8 | 85 88 87 86 |
4 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 28/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5930 | 1731 | 1412 6622 | 9533 | 5054 0854 | 135 8885 | 5586 7916 | 3387 | 58 6788 | 5379 9419 7969 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C10 |
100N | 01 |
200N | 982 |
400N | 6649 9664 7180 |
1TR | 8453 |
3TR | 30663 99650 93012 26401 56430 57307 04955 |
10TR | 12157 82894 |
15TR | 00481 |
30TR | 57426 |
2Tỷ | 903291 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/10/18
0 | 01 07 01 | 5 | 57 50 55 53 |
1 | 12 | 6 | 63 64 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 81 80 82 |
4 | 49 | 9 | 91 94 |
Tiền Giang - 21/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 9650 6430 | 01 6401 0481 3291 | 982 3012 | 8453 0663 | 9664 2894 | 4955 | 7426 | 7307 2157 | 6649 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|