Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11K3 |
100N | 44 |
200N | 730 |
400N | 3638 4012 7550 |
1TR | 0055 |
3TR | 82991 79199 56480 77327 07811 77391 78869 |
10TR | 29287 61238 |
15TR | 63410 |
30TR | 07060 |
2Tỷ | 791303 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/11/12
0 | 03 | 5 | 55 50 |
1 | 10 11 12 | 6 | 60 69 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 38 38 30 | 8 | 87 80 |
4 | 44 | 9 | 91 99 91 |
Tiền Giang - 18/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
730 7550 6480 3410 7060 | 2991 7811 7391 | 4012 | 1303 | 44 | 0055 | 7327 9287 | 3638 1238 | 9199 8869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11K2 |
100N | 44 |
200N | 683 |
400N | 1686 8293 4138 |
1TR | 5019 |
3TR | 80554 71556 38344 24013 47706 56425 08001 |
10TR | 40776 20905 |
15TR | 03321 |
30TR | 21397 |
2Tỷ | 592822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/11/12
0 | 05 06 01 | 5 | 54 56 |
1 | 13 19 | 6 | |
2 | 22 21 25 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | 86 83 |
4 | 44 44 | 9 | 97 93 |
Tiền Giang - 11/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8001 3321 | 2822 | 683 8293 4013 | 44 0554 8344 | 6425 0905 | 1686 1556 7706 0776 | 1397 | 4138 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11K1 |
100N | 15 |
200N | 559 |
400N | 5374 1751 0517 |
1TR | 9322 |
3TR | 43116 99580 56815 19575 52353 33915 54764 |
10TR | 97483 61790 |
15TR | 80404 |
30TR | 68985 |
2Tỷ | 837272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/11/12
0 | 04 | 5 | 53 51 59 |
1 | 16 15 15 17 15 | 6 | 64 |
2 | 22 | 7 | 72 75 74 |
3 | 8 | 85 83 80 | |
4 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 04/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9580 1790 | 1751 | 9322 7272 | 2353 7483 | 5374 4764 0404 | 15 6815 9575 3915 8985 | 3116 | 0517 | 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10K4 |
100N | 15 |
200N | 245 |
400N | 9375 5628 0436 |
1TR | 1124 |
3TR | 68618 88819 44655 94114 00197 99018 99729 |
10TR | 49379 45124 |
15TR | 34276 |
30TR | 55042 |
2Tỷ | 274479 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/10/12
0 | 5 | 55 | |
1 | 18 19 14 18 15 | 6 | |
2 | 24 29 24 28 | 7 | 79 76 79 75 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 42 45 | 9 | 97 |
Tiền Giang - 28/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5042 | 1124 4114 5124 | 15 245 9375 4655 | 0436 4276 | 0197 | 5628 8618 9018 | 8819 9729 9379 4479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10K3 |
100N | 70 |
200N | 061 |
400N | 0191 3186 3861 |
1TR | 2788 |
3TR | 29376 30448 71913 64532 00096 98643 65924 |
10TR | 70756 71429 |
15TR | 53779 |
30TR | 50196 |
2Tỷ | 134082 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/10/12
0 | 5 | 56 | |
1 | 13 | 6 | 61 61 |
2 | 29 24 | 7 | 79 76 70 |
3 | 32 | 8 | 82 88 86 |
4 | 48 43 | 9 | 96 96 91 |
Tiền Giang - 21/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 061 0191 3861 | 4532 4082 | 1913 8643 | 5924 | 3186 9376 0096 0756 0196 | 2788 0448 | 1429 3779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-10K2 |
100N | 61 |
200N | 442 |
400N | 5747 7414 2105 |
1TR | 9136 |
3TR | 54025 17377 37900 26864 78054 07643 23758 |
10TR | 25582 82528 |
15TR | 77530 |
30TR | 39342 |
2Tỷ | 411442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/10/12
0 | 00 05 | 5 | 54 58 |
1 | 14 | 6 | 64 61 |
2 | 28 25 | 7 | 77 |
3 | 30 36 | 8 | 82 |
4 | 42 42 43 47 42 | 9 |
Tiền Giang - 14/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7900 7530 | 61 | 442 5582 9342 1442 | 7643 | 7414 6864 8054 | 2105 4025 | 9136 | 5747 7377 | 3758 2528 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|