Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4C |
100N | 90 |
200N | 467 |
400N | 1668 8711 3112 |
1TR | 8849 |
3TR | 25182 03397 72720 32217 63444 77577 21951 |
10TR | 04292 94838 |
15TR | 15934 |
30TR | 81406 |
2Tỷ | 263962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/04/15
0 | 06 | 5 | 51 |
1 | 17 11 12 | 6 | 62 68 67 |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 34 38 | 8 | 82 |
4 | 44 49 | 9 | 92 97 90 |
Tiền Giang - 19/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 2720 | 8711 1951 | 3112 5182 4292 3962 | 3444 5934 | 1406 | 467 3397 2217 7577 | 1668 4838 | 8849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4B |
100N | 40 |
200N | 480 |
400N | 0130 4513 5735 |
1TR | 4691 |
3TR | 00355 99114 42096 18445 11531 11455 95280 |
10TR | 35988 88001 |
15TR | 00703 |
30TR | 42271 |
2Tỷ | 242887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 12/04/15
0 | 03 01 | 5 | 55 55 |
1 | 14 13 | 6 | |
2 | 7 | 71 | |
3 | 31 30 35 | 8 | 87 88 80 80 |
4 | 45 40 | 9 | 96 91 |
Tiền Giang - 12/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 480 0130 5280 | 4691 1531 8001 2271 | 4513 0703 | 9114 | 5735 0355 8445 1455 | 2096 | 2887 | 5988 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG4A |
100N | 26 |
200N | 912 |
400N | 2069 6807 1366 |
1TR | 4128 |
3TR | 56962 83030 04083 54416 53078 57983 85598 |
10TR | 00979 65790 |
15TR | 96394 |
30TR | 42048 |
2Tỷ | 788395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 05/04/15
0 | 07 | 5 | |
1 | 16 12 | 6 | 62 69 66 |
2 | 28 26 | 7 | 79 78 |
3 | 30 | 8 | 83 83 |
4 | 48 | 9 | 95 94 90 98 |
Tiền Giang - 05/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3030 5790 | 912 6962 | 4083 7983 | 6394 | 8395 | 26 1366 4416 | 6807 | 4128 3078 5598 2048 | 2069 0979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3E |
100N | 13 |
200N | 502 |
400N | 4975 1203 0667 |
1TR | 6218 |
3TR | 44180 93496 40821 48544 55594 13033 62248 |
10TR | 11543 88777 |
15TR | 11558 |
30TR | 17459 |
2Tỷ | 038022 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/03/15
0 | 03 02 | 5 | 59 58 |
1 | 18 13 | 6 | 67 |
2 | 22 21 | 7 | 77 75 |
3 | 33 | 8 | 80 |
4 | 43 44 48 | 9 | 96 94 |
Tiền Giang - 29/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4180 | 0821 | 502 8022 | 13 1203 3033 1543 | 8544 5594 | 4975 | 3496 | 0667 8777 | 6218 2248 1558 | 7459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3D |
100N | 33 |
200N | 103 |
400N | 6005 2648 9225 |
1TR | 0821 |
3TR | 13599 24890 92874 16854 99545 71039 51538 |
10TR | 57540 63808 |
15TR | 18892 |
30TR | 50787 |
2Tỷ | 481904 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/03/15
0 | 04 08 05 03 | 5 | 54 |
1 | 6 | ||
2 | 21 25 | 7 | 74 |
3 | 39 38 33 | 8 | 87 |
4 | 40 45 48 | 9 | 92 99 90 |
Tiền Giang - 22/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 7540 | 0821 | 8892 | 33 103 | 2874 6854 1904 | 6005 9225 9545 | 0787 | 2648 1538 3808 | 3599 1039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3C |
100N | 34 |
200N | 324 |
400N | 2238 6633 3880 |
1TR | 3907 |
3TR | 74420 24159 23143 18761 91874 79834 46506 |
10TR | 18404 57038 |
15TR | 10646 |
30TR | 22340 |
2Tỷ | 388081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/03/15
0 | 04 06 07 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 20 24 | 7 | 74 |
3 | 38 34 38 33 34 | 8 | 81 80 |
4 | 40 46 43 | 9 |
Tiền Giang - 15/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 4420 2340 | 8761 8081 | 6633 3143 | 34 324 1874 9834 8404 | 6506 0646 | 3907 | 2238 7038 | 4159 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 28 ngày )
33 ( 19 ngày )
03 ( 13 ngày )
59 ( 12 ngày )
00 ( 11 ngày )
07 ( 11 ngày )
25 ( 11 ngày )
26 ( 11 ngày )
37 ( 10 ngày )
87 ( 10 ngày )
|