Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC12 |
100N | 78 |
200N | 839 |
400N | 7865 0835 4881 |
1TR | 4735 |
3TR | 17115 48014 06678 98896 85950 33871 87722 |
10TR | 95698 73463 |
15TR | 85877 |
30TR | 39525 |
2Tỷ | 349721 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/12/14
0 | 5 | 50 | |
1 | 15 14 | 6 | 63 65 |
2 | 21 25 22 | 7 | 77 78 71 78 |
3 | 35 35 39 | 8 | 81 |
4 | 9 | 98 96 |
Tiền Giang - 21/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 | 4881 3871 9721 | 7722 | 3463 | 8014 | 7865 0835 4735 7115 9525 | 8896 | 5877 | 78 6678 5698 | 839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB12 |
100N | 73 |
200N | 196 |
400N | 7290 9373 1760 |
1TR | 9325 |
3TR | 11001 66013 67035 67719 53596 56333 76074 |
10TR | 24584 18283 |
15TR | 99933 |
30TR | 51577 |
2Tỷ | 365716 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 14/12/14
0 | 01 | 5 | |
1 | 16 13 19 | 6 | 60 |
2 | 25 | 7 | 77 74 73 73 |
3 | 33 35 33 | 8 | 84 83 |
4 | 9 | 96 90 96 |
Tiền Giang - 14/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7290 1760 | 1001 | 73 9373 6013 6333 8283 9933 | 6074 4584 | 9325 7035 | 196 3596 5716 | 1577 | 7719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA12 |
100N | 82 |
200N | 547 |
400N | 5056 8970 9715 |
1TR | 8127 |
3TR | 10599 27450 64848 28771 59272 08236 74140 |
10TR | 13191 19900 |
15TR | 25613 |
30TR | 61604 |
2Tỷ | 509554 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 07/12/14
0 | 04 00 | 5 | 54 50 56 |
1 | 13 15 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 71 72 70 |
3 | 36 | 8 | 82 |
4 | 48 40 47 | 9 | 91 99 |
Tiền Giang - 07/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8970 7450 4140 9900 | 8771 3191 | 82 9272 | 5613 | 1604 9554 | 9715 | 5056 8236 | 547 8127 | 4848 | 0599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGE11 |
100N | 43 |
200N | 624 |
400N | 8769 6967 8310 |
1TR | 4882 |
3TR | 57348 47957 49782 32879 50526 24614 11178 |
10TR | 05095 74296 |
15TR | 45214 |
30TR | 50092 |
2Tỷ | 945532 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/11/14
0 | 5 | 57 | |
1 | 14 14 10 | 6 | 69 67 |
2 | 26 24 | 7 | 79 78 |
3 | 32 | 8 | 82 82 |
4 | 48 43 | 9 | 92 95 96 |
Tiền Giang - 30/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8310 | 4882 9782 0092 5532 | 43 | 624 4614 5214 | 5095 | 0526 4296 | 6967 7957 | 7348 1178 | 8769 2879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD11 |
100N | 68 |
200N | 634 |
400N | 3771 6440 0389 |
1TR | 0965 |
3TR | 71164 16283 53714 54860 16037 86774 97848 |
10TR | 49094 31150 |
15TR | 09181 |
30TR | 53441 |
2Tỷ | 500368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/11/14
0 | 5 | 50 | |
1 | 14 | 6 | 68 64 60 65 68 |
2 | 7 | 74 71 | |
3 | 37 34 | 8 | 81 83 89 |
4 | 41 48 40 | 9 | 94 |
Tiền Giang - 23/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6440 4860 1150 | 3771 9181 3441 | 6283 | 634 1164 3714 6774 9094 | 0965 | 6037 | 68 7848 0368 | 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGC11 |
100N | 41 |
200N | 256 |
400N | 0136 0143 8148 |
1TR | 4310 |
3TR | 22722 02642 73698 77275 05961 55287 21537 |
10TR | 38285 74440 |
15TR | 13849 |
30TR | 13158 |
2Tỷ | 493777 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/11/14
0 | 5 | 58 56 | |
1 | 10 | 6 | 61 |
2 | 22 | 7 | 77 75 |
3 | 37 36 | 8 | 85 87 |
4 | 49 40 42 43 48 41 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 16/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 4440 | 41 5961 | 2722 2642 | 0143 | 7275 8285 | 256 0136 | 5287 1537 3777 | 8148 3698 3158 | 3849 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|