Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG2K4 |
100N | 25 |
200N | 715 |
400N | 5336 7358 1482 |
1TR | 4143 |
3TR | 75142 53447 81176 83997 36911 09354 43911 |
10TR | 21265 72094 |
15TR | 09239 |
30TR | 63384 |
2Tỷ | 264678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/02/14
0 | 5 | 54 58 | |
1 | 11 11 15 | 6 | 65 |
2 | 25 | 7 | 78 76 |
3 | 39 36 | 8 | 84 82 |
4 | 42 47 43 | 9 | 94 97 |
Tiền Giang - 23/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6911 3911 | 1482 5142 | 4143 | 9354 2094 3384 | 25 715 1265 | 5336 1176 | 3447 3997 | 7358 4678 | 9239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG2C |
100N | 75 |
200N | 073 |
400N | 6653 6146 2200 |
1TR | 1359 |
3TR | 49003 36585 51846 24054 04669 99825 68649 |
10TR | 75733 25360 |
15TR | 02947 |
30TR | 27084 |
2Tỷ | 967982 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/02/14
0 | 03 00 | 5 | 54 59 53 |
1 | 6 | 60 69 | |
2 | 25 | 7 | 73 75 |
3 | 33 | 8 | 82 84 85 |
4 | 47 46 49 46 | 9 |
Tiền Giang - 16/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2200 5360 | 7982 | 073 6653 9003 5733 | 4054 7084 | 75 6585 9825 | 6146 1846 | 2947 | 1359 4669 8649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG2B |
100N | 79 |
200N | 395 |
400N | 0228 9892 9652 |
1TR | 2943 |
3TR | 08444 64866 93954 36380 44926 62097 72117 |
10TR | 84171 19985 |
15TR | 91696 |
30TR | 87689 |
2Tỷ | 625062 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/02/14
0 | 5 | 54 52 | |
1 | 17 | 6 | 62 66 |
2 | 26 28 | 7 | 71 79 |
3 | 8 | 89 85 80 | |
4 | 44 43 | 9 | 96 97 92 95 |
Tiền Giang - 09/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 | 4171 | 9892 9652 5062 | 2943 | 8444 3954 | 395 9985 | 4866 4926 1696 | 2097 2117 | 0228 | 79 7689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA2 |
100N | 72 |
200N | 064 |
400N | 6056 8529 0954 |
1TR | 8760 |
3TR | 88186 38602 64483 82668 60760 24674 94445 |
10TR | 06741 08787 |
15TR | 95567 |
30TR | 57800 |
2Tỷ | 669467 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/02/14
0 | 00 02 | 5 | 56 54 |
1 | 6 | 67 67 68 60 60 64 | |
2 | 29 | 7 | 74 72 |
3 | 8 | 87 86 83 | |
4 | 41 45 | 9 |
Tiền Giang - 02/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 0760 7800 | 6741 | 72 8602 | 4483 | 064 0954 4674 | 4445 | 6056 8186 | 8787 5567 9467 | 2668 | 8529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG1D |
100N | 69 |
200N | 017 |
400N | 6340 7688 0452 |
1TR | 6732 |
3TR | 04571 45724 57162 61717 91797 06547 41882 |
10TR | 44373 60530 |
15TR | 70491 |
30TR | 14515 |
2Tỷ | 164469 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 26/01/14
0 | 5 | 52 | |
1 | 15 17 17 | 6 | 69 62 69 |
2 | 24 | 7 | 73 71 |
3 | 30 32 | 8 | 82 88 |
4 | 47 40 | 9 | 91 97 |
Tiền Giang - 26/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 0530 | 4571 0491 | 0452 6732 7162 1882 | 4373 | 5724 | 4515 | 017 1717 1797 6547 | 7688 | 69 4469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG1C |
100N | 47 |
200N | 019 |
400N | 1598 8497 8300 |
1TR | 9092 |
3TR | 14986 15694 74172 98252 91665 88659 84597 |
10TR | 46000 23264 |
15TR | 66995 |
30TR | 16296 |
2Tỷ | 032397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 19/01/14
0 | 00 00 | 5 | 52 59 |
1 | 19 | 6 | 64 65 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 8 | 86 | |
4 | 47 | 9 | 97 96 95 94 97 92 98 97 |
Tiền Giang - 19/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 6000 | 9092 4172 8252 | 5694 3264 | 1665 6995 | 4986 6296 | 47 8497 4597 2397 | 1598 | 019 8659 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|