Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D5 |
100N | 73 |
200N | 375 |
400N | 4834 6969 7174 |
1TR | 8369 |
3TR | 05269 20923 56291 83434 92339 79545 60584 |
10TR | 85255 11992 |
15TR | 85030 |
30TR | 78820 |
2Tỷ | 798174 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/05/21
0 | 5 | 55 | |
1 | 6 | 69 69 69 | |
2 | 20 23 | 7 | 74 74 75 73 |
3 | 30 34 39 34 | 8 | 84 |
4 | 45 | 9 | 92 91 |
Tiền Giang - 23/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 8820 | 6291 | 1992 | 73 0923 | 4834 7174 3434 0584 8174 | 375 9545 5255 | 6969 8369 5269 2339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C5 |
100N | 72 |
200N | 445 |
400N | 6463 8759 0616 |
1TR | 6207 |
3TR | 03679 88814 09212 77046 74109 53319 14312 |
10TR | 22795 60294 |
15TR | 84465 |
30TR | 35875 |
2Tỷ | 943139 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/05/21
0 | 09 07 | 5 | 59 |
1 | 14 12 19 12 16 | 6 | 65 63 |
2 | 7 | 75 79 72 | |
3 | 39 | 8 | |
4 | 46 45 | 9 | 95 94 |
Tiền Giang - 16/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
72 9212 4312 | 6463 | 8814 0294 | 445 2795 4465 5875 | 0616 7046 | 6207 | 8759 3679 4109 3319 3139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B5 |
100N | 83 |
200N | 082 |
400N | 2430 1672 1875 |
1TR | 9045 |
3TR | 30878 46767 32468 54308 83912 32353 93749 |
10TR | 24220 40805 |
15TR | 87464 |
30TR | 21885 |
2Tỷ | 286836 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/05/21
0 | 05 08 | 5 | 53 |
1 | 12 | 6 | 64 67 68 |
2 | 20 | 7 | 78 72 75 |
3 | 36 30 | 8 | 85 82 83 |
4 | 49 45 | 9 |
Tiền Giang - 09/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 4220 | 082 1672 3912 | 83 2353 | 7464 | 1875 9045 0805 1885 | 6836 | 6767 | 0878 2468 4308 | 3749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A5 |
100N | 44 |
200N | 643 |
400N | 4618 8557 8840 |
1TR | 7637 |
3TR | 16240 09808 59050 90011 89285 30268 46506 |
10TR | 21809 71826 |
15TR | 62299 |
30TR | 88724 |
2Tỷ | 847552 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/05/21
0 | 09 08 06 | 5 | 52 50 57 |
1 | 11 18 | 6 | 68 |
2 | 24 26 | 7 | |
3 | 37 | 8 | 85 |
4 | 40 40 43 44 | 9 | 99 |
Tiền Giang - 02/05/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8840 6240 9050 | 0011 | 7552 | 643 | 44 8724 | 9285 | 6506 1826 | 8557 7637 | 4618 9808 0268 | 1809 2299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D4 |
100N | 24 |
200N | 349 |
400N | 4409 3880 3906 |
1TR | 5692 |
3TR | 50031 01257 94422 50313 18837 38473 24496 |
10TR | 51013 12069 |
15TR | 09343 |
30TR | 96562 |
2Tỷ | 708135 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/04/21
0 | 09 06 | 5 | 57 |
1 | 13 13 | 6 | 62 69 |
2 | 22 24 | 7 | 73 |
3 | 35 31 37 | 8 | 80 |
4 | 43 49 | 9 | 96 92 |
Tiền Giang - 25/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 | 0031 | 5692 4422 6562 | 0313 8473 1013 9343 | 24 | 8135 | 3906 4496 | 1257 8837 | 349 4409 2069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C4 |
100N | 02 |
200N | 064 |
400N | 6710 9070 2820 |
1TR | 3411 |
3TR | 10620 80315 74626 92080 85263 52213 51916 |
10TR | 90103 81923 |
15TR | 56857 |
30TR | 98948 |
2Tỷ | 454361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/04/21
0 | 03 02 | 5 | 57 |
1 | 15 13 16 11 10 | 6 | 61 63 64 |
2 | 23 20 26 20 | 7 | 70 |
3 | 8 | 80 | |
4 | 48 | 9 |
Tiền Giang - 18/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6710 9070 2820 0620 2080 | 3411 4361 | 02 | 5263 2213 0103 1923 | 064 | 0315 | 4626 1916 | 6857 | 8948 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|