Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D9 |
100N | 98 |
200N | 927 |
400N | 2675 7154 8260 |
1TR | 0850 |
3TR | 57489 61530 96540 56618 36767 12426 62823 |
10TR | 96927 15614 |
15TR | 89369 |
30TR | 41846 |
2Tỷ | 910179 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/09/22
0 | 5 | 50 54 | |
1 | 14 18 | 6 | 69 67 60 |
2 | 27 26 23 27 | 7 | 79 75 |
3 | 30 | 8 | 89 |
4 | 46 40 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 25/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8260 0850 1530 6540 | 2823 | 7154 5614 | 2675 | 2426 1846 | 927 6767 6927 | 98 6618 | 7489 9369 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: C9 |
100N | 36 |
200N | 063 |
400N | 4237 0897 9806 |
1TR | 8288 |
3TR | 10196 37956 42132 12797 02529 60403 73236 |
10TR | 63028 16676 |
15TR | 96589 |
30TR | 08366 |
2Tỷ | 531324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 18/09/22
0 | 03 06 | 5 | 56 |
1 | 6 | 66 63 | |
2 | 24 28 29 | 7 | 76 |
3 | 32 36 37 36 | 8 | 89 88 |
4 | 9 | 96 97 97 |
Tiền Giang - 18/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2132 | 063 0403 | 1324 | 36 9806 0196 7956 3236 6676 8366 | 4237 0897 2797 | 8288 3028 | 2529 6589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B9 |
100N | 95 |
200N | 740 |
400N | 2823 4285 0893 |
1TR | 2582 |
3TR | 08294 10735 90756 88413 70774 89085 25873 |
10TR | 86605 81350 |
15TR | 78885 |
30TR | 49561 |
2Tỷ | 101001 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/09/22
0 | 01 05 | 5 | 50 56 |
1 | 13 | 6 | 61 |
2 | 23 | 7 | 74 73 |
3 | 35 | 8 | 85 85 82 85 |
4 | 40 | 9 | 94 93 95 |
Tiền Giang - 11/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
740 1350 | 9561 1001 | 2582 | 2823 0893 8413 5873 | 8294 0774 | 95 4285 0735 9085 6605 8885 | 0756 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A9 |
100N | 49 |
200N | 155 |
400N | 3635 5754 0953 |
1TR | 8623 |
3TR | 03486 72319 66795 18837 95308 25667 71278 |
10TR | 43265 68300 |
15TR | 11484 |
30TR | 35530 |
2Tỷ | 225901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 04/09/22
0 | 01 00 08 | 5 | 54 53 55 |
1 | 19 | 6 | 65 67 |
2 | 23 | 7 | 78 |
3 | 30 37 35 | 8 | 84 86 |
4 | 49 | 9 | 95 |
Tiền Giang - 04/09/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 5530 | 5901 | 0953 8623 | 5754 1484 | 155 3635 6795 3265 | 3486 | 8837 5667 | 5308 1278 | 49 2319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D8 |
100N | 43 |
200N | 439 |
400N | 2167 8699 7787 |
1TR | 1194 |
3TR | 19862 15233 92292 67358 66386 86358 32826 |
10TR | 59920 81912 |
15TR | 82674 |
30TR | 27715 |
2Tỷ | 652977 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 28/08/22
0 | 5 | 58 58 | |
1 | 15 12 | 6 | 62 67 |
2 | 20 26 | 7 | 77 74 |
3 | 33 39 | 8 | 86 87 |
4 | 43 | 9 | 92 94 99 |
Tiền Giang - 28/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9920 | 9862 2292 1912 | 43 5233 | 1194 2674 | 7715 | 6386 2826 | 2167 7787 2977 | 7358 6358 | 439 8699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C8 |
100N | 80 |
200N | 098 |
400N | 5414 4621 4691 |
1TR | 5439 |
3TR | 35541 64190 63086 10756 09758 32162 09976 |
10TR | 86152 55673 |
15TR | 35021 |
30TR | 66294 |
2Tỷ | 336207 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 21/08/22
0 | 07 | 5 | 52 56 58 |
1 | 14 | 6 | 62 |
2 | 21 21 | 7 | 73 76 |
3 | 39 | 8 | 86 80 |
4 | 41 | 9 | 94 90 91 98 |
Tiền Giang - 21/08/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4190 | 4621 4691 5541 5021 | 2162 6152 | 5673 | 5414 6294 | 3086 0756 9976 | 6207 | 098 9758 | 5439 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|