Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E10 |
100N | 07 |
200N | 992 |
400N | 9140 1159 7211 |
1TR | 1652 |
3TR | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 |
10TR | 98889 44072 |
15TR | 08479 |
30TR | 11451 |
2Tỷ | 070271 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/10/23
0 | 07 | 5 | 51 52 59 |
1 | 19 19 11 | 6 | 61 69 |
2 | 7 | 71 79 72 | |
3 | 8 | 89 | |
4 | 44 40 | 9 | 98 97 92 |
Tiền Giang - 29/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9140 | 7211 5961 1451 0271 | 992 1652 4072 | 1244 | 07 4697 | 3998 | 1159 8119 8419 2069 8889 8479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D10 |
100N | 99 |
200N | 077 |
400N | 6098 7533 3134 |
1TR | 6521 |
3TR | 65053 02249 37407 45285 47339 67162 32212 |
10TR | 50578 23361 |
15TR | 22344 |
30TR | 76934 |
2Tỷ | 027100 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 22/10/23
0 | 00 07 | 5 | 53 |
1 | 12 | 6 | 61 62 |
2 | 21 | 7 | 78 77 |
3 | 34 39 33 34 | 8 | 85 |
4 | 44 49 | 9 | 98 99 |
Tiền Giang - 22/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7100 | 6521 3361 | 7162 2212 | 7533 5053 | 3134 2344 6934 | 5285 | 077 7407 | 6098 0578 | 99 2249 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C10 |
100N | 11 |
200N | 331 |
400N | 3800 3521 8689 |
1TR | 5648 |
3TR | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 |
10TR | 64459 68994 |
15TR | 05616 |
30TR | 31695 |
2Tỷ | 198112 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 15/10/23
0 | 00 | 5 | 59 57 54 |
1 | 12 16 11 | 6 | 63 |
2 | 20 29 21 | 7 | 74 |
3 | 37 31 | 8 | 89 |
4 | 48 | 9 | 95 94 |
Tiền Giang - 15/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3800 3820 | 11 331 3521 | 8112 | 1663 | 0474 2754 8994 | 1695 | 5616 | 8657 9737 | 5648 | 8689 5329 4459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B10 |
100N | 44 |
200N | 045 |
400N | 0477 8524 4987 |
1TR | 2354 |
3TR | 36175 65501 46616 00796 96054 90040 73448 |
10TR | 61799 69281 |
15TR | 36821 |
30TR | 61521 |
2Tỷ | 574660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/10/23
0 | 01 | 5 | 54 54 |
1 | 16 | 6 | 60 |
2 | 21 21 24 | 7 | 75 77 |
3 | 8 | 81 87 | |
4 | 40 48 45 44 | 9 | 99 96 |
Tiền Giang - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 4660 | 5501 9281 6821 1521 | 44 8524 2354 6054 | 045 6175 | 6616 0796 | 0477 4987 | 3448 | 1799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A10 |
100N | 98 |
200N | 014 |
400N | 0698 6849 8483 |
1TR | 2062 |
3TR | 07151 74534 60329 78142 22566 38163 20544 |
10TR | 51489 99615 |
15TR | 92952 |
30TR | 94835 |
2Tỷ | 724394 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 01/10/23
0 | 5 | 52 51 | |
1 | 15 14 | 6 | 66 63 62 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 35 34 | 8 | 89 83 |
4 | 42 44 49 | 9 | 94 98 98 |
Tiền Giang - 01/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7151 | 2062 8142 2952 | 8483 8163 | 014 4534 0544 4394 | 9615 4835 | 2566 | 98 0698 | 6849 0329 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D9 |
100N | 89 |
200N | 432 |
400N | 1782 7888 7384 |
1TR | 1191 |
3TR | 71056 36825 72523 25682 01355 91309 40096 |
10TR | 87069 79801 |
15TR | 89246 |
30TR | 20066 |
2Tỷ | 514448 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/09/23
0 | 01 09 | 5 | 56 55 |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 25 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 82 82 88 84 89 |
4 | 48 46 | 9 | 96 91 |
Tiền Giang - 24/09/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1191 9801 | 432 1782 5682 | 2523 | 7384 | 6825 1355 | 1056 0096 9246 0066 | 7888 4448 | 89 1309 7069 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|