Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-9K5 |
100N | 20 |
200N | 857 |
400N | 0599 8445 1117 |
1TR | 6429 |
3TR | 72134 50697 83474 03539 82211 82721 52368 |
10TR | 50874 01755 |
15TR | 91027 |
30TR | 02251 |
2Tỷ | 569316 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/09/12
0 | 5 | 51 55 57 | |
1 | 16 11 17 | 6 | 68 |
2 | 27 21 29 20 | 7 | 74 74 |
3 | 34 39 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 97 99 |
Tiền Giang - 30/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 2211 2721 2251 | 2134 3474 0874 | 8445 1755 | 9316 | 857 1117 0697 1027 | 2368 | 0599 6429 3539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-9K4 |
100N | 64 |
200N | 770 |
400N | 2269 7534 0596 |
1TR | 4335 |
3TR | 28021 36735 94316 80824 52679 23905 93189 |
10TR | 48077 25906 |
15TR | 65351 |
30TR | 05097 |
2Tỷ | 533584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/09/12
0 | 06 05 | 5 | 51 |
1 | 16 | 6 | 69 64 |
2 | 21 24 | 7 | 77 79 70 |
3 | 35 35 34 | 8 | 84 89 |
4 | 9 | 97 96 |
Tiền Giang - 23/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 | 8021 5351 | 64 7534 0824 3584 | 4335 6735 3905 | 0596 4316 5906 | 8077 5097 | 2269 2679 3189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-9K3 |
100N | 56 |
200N | 479 |
400N | 2194 4356 7753 |
1TR | 8364 |
3TR | 68626 96221 12935 93487 43482 97175 22778 |
10TR | 55835 39091 |
15TR | 01401 |
30TR | 37278 |
2Tỷ | 857217 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/09/12
0 | 01 | 5 | 56 53 56 |
1 | 17 | 6 | 64 |
2 | 26 21 | 7 | 78 75 78 79 |
3 | 35 35 | 8 | 87 82 |
4 | 9 | 91 94 |
Tiền Giang - 16/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6221 9091 1401 | 3482 | 7753 | 2194 8364 | 2935 7175 5835 | 56 4356 8626 | 3487 7217 | 2778 7278 | 479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-9K2 |
100N | 47 |
200N | 581 |
400N | 3716 7086 8705 |
1TR | 0107 |
3TR | 58120 01916 53611 35190 32189 46882 81539 |
10TR | 80212 99524 |
15TR | 74623 |
30TR | 68065 |
2Tỷ | 787462 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/09/12
0 | 07 05 | 5 | |
1 | 12 16 11 16 | 6 | 62 65 |
2 | 23 24 20 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 89 82 86 81 |
4 | 47 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 09/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8120 5190 | 581 3611 | 6882 0212 7462 | 4623 | 9524 | 8705 8065 | 3716 7086 1916 | 47 0107 | 2189 1539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-9K1 |
100N | 19 |
200N | 316 |
400N | 9406 4688 7390 |
1TR | 2056 |
3TR | 54066 08165 54840 48463 06471 50982 12717 |
10TR | 09357 11171 |
15TR | 30379 |
30TR | 02011 |
2Tỷ | 388327 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/09/12
0 | 06 | 5 | 57 56 |
1 | 11 17 16 19 | 6 | 66 65 63 |
2 | 27 | 7 | 79 71 71 |
3 | 8 | 82 88 | |
4 | 40 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 02/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 4840 | 6471 1171 2011 | 0982 | 8463 | 8165 | 316 9406 2056 4066 | 2717 9357 8327 | 4688 | 19 0379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-8K4 |
100N | 27 |
200N | 034 |
400N | 8708 2679 9311 |
1TR | 4895 |
3TR | 48389 52316 89239 19279 33242 28581 84164 |
10TR | 23281 83867 |
15TR | 03940 |
30TR | 60002 |
2Tỷ | 490190 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 26/08/12
0 | 02 08 | 5 | |
1 | 16 11 | 6 | 67 64 |
2 | 27 | 7 | 79 79 |
3 | 39 34 | 8 | 81 89 81 |
4 | 40 42 | 9 | 90 95 |
Tiền Giang - 26/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 0190 | 9311 8581 3281 | 3242 0002 | 034 4164 | 4895 | 2316 | 27 3867 | 8708 | 2679 8389 9239 9279 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|