Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D13 |
100N | 95 |
200N | 120 |
400N | 6206 5932 7215 |
1TR | 1638 |
3TR | 74103 62659 35181 87554 33306 20207 21491 |
10TR | 49169 56392 |
15TR | 48637 |
30TR | 71199 |
2Tỷ | 412470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 30/12/18
0 | 03 06 07 06 | 5 | 59 54 |
1 | 15 | 6 | 69 |
2 | 20 | 7 | 70 |
3 | 37 38 32 | 8 | 81 |
4 | 9 | 99 92 91 95 |
Tiền Giang - 30/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
120 2470 | 5181 1491 | 5932 6392 | 4103 | 7554 | 95 7215 | 6206 3306 | 0207 8637 | 1638 | 2659 9169 1199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D12 |
100N | 00 |
200N | 066 |
400N | 2586 5179 2652 |
1TR | 8571 |
3TR | 37696 38204 24231 48707 41158 50458 20790 |
10TR | 37358 02161 |
15TR | 38646 |
30TR | 08463 |
2Tỷ | 058338 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 23/12/18
0 | 04 07 00 | 5 | 58 58 58 52 |
1 | 6 | 63 61 66 | |
2 | 7 | 71 79 | |
3 | 38 31 | 8 | 86 |
4 | 46 | 9 | 96 90 |
Tiền Giang - 23/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0790 | 8571 4231 2161 | 2652 | 8463 | 8204 | 066 2586 7696 8646 | 8707 | 1158 0458 7358 8338 | 5179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C12 |
100N | 95 |
200N | 563 |
400N | 3656 1977 6893 |
1TR | 9675 |
3TR | 50407 24334 61192 90869 52219 47021 73979 |
10TR | 46281 45991 |
15TR | 22290 |
30TR | 01395 |
2Tỷ | 073524 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 16/12/18
0 | 07 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 69 63 |
2 | 24 21 | 7 | 79 75 77 |
3 | 34 | 8 | 81 |
4 | 9 | 95 90 91 92 93 95 |
Tiền Giang - 16/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 | 7021 6281 5991 | 1192 | 563 6893 | 4334 3524 | 95 9675 1395 | 3656 | 1977 0407 | 0869 2219 3979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B12 |
100N | 55 |
200N | 387 |
400N | 2133 5631 7263 |
1TR | 0583 |
3TR | 39477 73928 31402 65008 89674 51496 07078 |
10TR | 07906 37426 |
15TR | 63708 |
30TR | 89008 |
2Tỷ | 921563 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/12/18
0 | 08 08 06 02 08 | 5 | 55 |
1 | 6 | 63 63 | |
2 | 26 28 | 7 | 77 74 78 |
3 | 33 31 | 8 | 83 87 |
4 | 9 | 96 |
Tiền Giang - 09/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5631 | 1402 | 2133 7263 0583 1563 | 9674 | 55 | 1496 7906 7426 | 387 9477 | 3928 5008 7078 3708 9008 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A12 |
100N | 99 |
200N | 266 |
400N | 3895 1043 3712 |
1TR | 3663 |
3TR | 36870 61866 41494 28625 87999 83678 97421 |
10TR | 46265 48583 |
15TR | 25542 |
30TR | 11739 |
2Tỷ | 549272 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 02/12/18
0 | 5 | ||
1 | 12 | 6 | 65 66 63 66 |
2 | 25 21 | 7 | 72 70 78 |
3 | 39 | 8 | 83 |
4 | 42 43 | 9 | 94 99 95 99 |
Tiền Giang - 02/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6870 | 7421 | 3712 5542 9272 | 1043 3663 8583 | 1494 | 3895 8625 6265 | 266 1866 | 3678 | 99 7999 1739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D11 |
100N | 64 |
200N | 031 |
400N | 1695 0183 6610 |
1TR | 9191 |
3TR | 61661 21979 12336 13503 33520 72992 01291 |
10TR | 44049 90421 |
15TR | 05487 |
30TR | 83971 |
2Tỷ | 656198 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 25/11/18
0 | 03 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 61 64 |
2 | 21 20 | 7 | 71 79 |
3 | 36 31 | 8 | 87 83 |
4 | 49 | 9 | 98 92 91 91 95 |
Tiền Giang - 25/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6610 3520 | 031 9191 1661 1291 0421 3971 | 2992 | 0183 3503 | 64 | 1695 | 2336 | 5487 | 6198 | 1979 4049 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|