Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - KQXS TG
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E5 |
100N | 17 |
200N | 109 |
400N | 6449 6275 4717 |
1TR | 4441 |
3TR | 49249 34571 94880 92359 91309 61714 63963 |
10TR | 63989 99207 |
15TR | 47002 |
30TR | 53235 |
2Tỷ | 627498 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 31/05/20
0 | 02 07 09 09 | 5 | 59 |
1 | 14 17 17 | 6 | 63 |
2 | 7 | 71 75 | |
3 | 35 | 8 | 89 80 |
4 | 49 41 49 | 9 | 98 |
Tiền Giang - 31/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4880 | 4441 4571 | 7002 | 3963 | 1714 | 6275 3235 | 17 4717 9207 | 7498 | 109 6449 9249 2359 1309 3989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-D5 |
100N | 84 |
200N | 028 |
400N | 3790 4057 5595 |
1TR | 6939 |
3TR | 31542 67740 38797 94523 55681 30743 56720 |
10TR | 57472 11768 |
15TR | 75597 |
30TR | 51332 |
2Tỷ | 192571 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 24/05/20
0 | 5 | 57 | |
1 | 6 | 68 | |
2 | 23 20 28 | 7 | 71 72 |
3 | 32 39 | 8 | 81 84 |
4 | 42 40 43 | 9 | 97 97 90 95 |
Tiền Giang - 24/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3790 7740 6720 | 5681 2571 | 1542 7472 1332 | 4523 0743 | 84 | 5595 | 4057 8797 5597 | 028 1768 | 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-C5 |
100N | 38 |
200N | 382 |
400N | 8635 2018 8709 |
1TR | 4376 |
3TR | 24754 08928 04135 62940 34197 26826 35612 |
10TR | 52414 11153 |
15TR | 13719 |
30TR | 70691 |
2Tỷ | 762189 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 17/05/20
0 | 09 | 5 | 53 54 |
1 | 19 14 12 18 | 6 | |
2 | 28 26 | 7 | 76 |
3 | 35 35 38 | 8 | 89 82 |
4 | 40 | 9 | 91 97 |
Tiền Giang - 17/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2940 | 0691 | 382 5612 | 1153 | 4754 2414 | 8635 4135 | 4376 6826 | 4197 | 38 2018 8928 | 8709 3719 2189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-B5 |
100N | 11 |
200N | 399 |
400N | 9365 5619 2458 |
1TR | 0204 |
3TR | 95243 86571 32643 85906 97777 75994 68668 |
10TR | 00418 76597 |
15TR | 55722 |
30TR | 76890 |
2Tỷ | 046218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 10/05/20
0 | 06 04 | 5 | 58 |
1 | 18 18 19 11 | 6 | 68 65 |
2 | 22 | 7 | 71 77 |
3 | 8 | ||
4 | 43 43 | 9 | 90 97 94 99 |
Tiền Giang - 10/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 | 11 6571 | 5722 | 5243 2643 | 0204 5994 | 9365 | 5906 | 7777 6597 | 2458 8668 0418 6218 | 399 5619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-A5 |
100N | 14 |
200N | 513 |
400N | 4454 7045 7239 |
1TR | 1354 |
3TR | 85633 61194 15211 56591 46433 77199 81619 |
10TR | 62835 85191 |
15TR | 18884 |
30TR | 00485 |
2Tỷ | 057036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 03/05/20
0 | 5 | 54 54 | |
1 | 11 19 13 14 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 36 35 33 33 39 | 8 | 85 84 |
4 | 45 | 9 | 91 94 91 99 |
Tiền Giang - 03/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5211 6591 5191 | 513 5633 6433 | 14 4454 1354 1194 8884 | 7045 2835 0485 | 7036 | 7239 7199 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang - XSTG
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-E3 |
100N | 02 |
200N | 097 |
400N | 5249 1977 2385 |
1TR | 5204 |
3TR | 21941 74703 12002 06845 06858 65260 65154 |
10TR | 14448 13052 |
15TR | 23922 |
30TR | 65703 |
2Tỷ | 916813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 29/03/20
0 | 03 03 02 04 02 | 5 | 52 58 54 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 77 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 48 41 45 49 | 9 | 97 |
Tiền Giang - 29/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5260 | 1941 | 02 2002 3052 3922 | 4703 5703 6813 | 5204 5154 | 2385 6845 | 097 1977 | 6858 4448 | 5249 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|