Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 96 |
200N | 243 |
400N | 3735 9278 0318 |
1TR | 3013 |
3TR | 19978 40511 99020 90173 24156 84133 53908 |
10TR | 84437 48036 |
15TR | 58082 |
30TR | 17002 |
2Tỷ | 839414 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/10/16
0 | 02 08 | 5 | 56 |
1 | 14 11 13 18 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 78 73 78 |
3 | 37 36 33 35 | 8 | 82 |
4 | 43 | 9 | 96 |
TP. HCM - 01/10/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9020 | 0511 | 8082 7002 | 243 3013 0173 4133 | 9414 | 3735 | 96 4156 8036 | 4437 | 9278 0318 9978 3908 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 28 |
200N | 766 |
400N | 7963 9090 6070 |
1TR | 7705 |
3TR | 06081 75207 14497 78072 20194 32663 01639 |
10TR | 67434 11890 |
15TR | 74644 |
30TR | 15424 |
2Tỷ | 352543 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/09/16
0 | 07 05 | 5 | |
1 | 6 | 63 63 66 | |
2 | 24 28 | 7 | 72 70 |
3 | 34 39 | 8 | 81 |
4 | 43 44 | 9 | 90 97 94 90 |
TP. HCM - 26/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9090 6070 1890 | 6081 | 8072 | 7963 2663 2543 | 0194 7434 4644 5424 | 7705 | 766 | 5207 4497 | 28 | 1639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 99 |
200N | 389 |
400N | 2167 0488 1266 |
1TR | 3775 |
3TR | 56355 95709 42986 02800 72284 84172 14349 |
10TR | 34231 23377 |
15TR | 55306 |
30TR | 89452 |
2Tỷ | 305240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/09/16
0 | 06 09 00 | 5 | 52 55 |
1 | 6 | 67 66 | |
2 | 7 | 77 72 75 | |
3 | 31 | 8 | 86 84 88 89 |
4 | 40 49 | 9 | 99 |
TP. HCM - 24/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2800 5240 | 4231 | 4172 9452 | 2284 | 3775 6355 | 1266 2986 5306 | 2167 3377 | 0488 | 99 389 5709 4349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 68 |
200N | 139 |
400N | 5353 6432 9971 |
1TR | 1589 |
3TR | 71743 40048 58185 02899 29125 66190 29692 |
10TR | 13873 43671 |
15TR | 61491 |
30TR | 51614 |
2Tỷ | 261258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/09/16
0 | 5 | 58 53 | |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 73 71 71 |
3 | 32 39 | 8 | 85 89 |
4 | 43 48 | 9 | 91 99 90 92 |
TP. HCM - 19/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6190 | 9971 3671 1491 | 6432 9692 | 5353 1743 3873 | 1614 | 8185 9125 | 68 0048 1258 | 139 1589 2899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 77 |
200N | 936 |
400N | 9758 3391 2385 |
1TR | 2755 |
3TR | 42385 02100 54106 85179 42224 47432 69299 |
10TR | 88028 96821 |
15TR | 38226 |
30TR | 09514 |
2Tỷ | 169281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/09/16
0 | 00 06 | 5 | 55 58 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 26 28 21 24 | 7 | 79 77 |
3 | 32 36 | 8 | 81 85 85 |
4 | 9 | 99 91 |
TP. HCM - 17/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 | 3391 6821 9281 | 7432 | 2224 9514 | 2385 2755 2385 | 936 4106 8226 | 77 | 9758 8028 | 5179 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 96 |
200N | 013 |
400N | 4344 0868 3392 |
1TR | 1770 |
3TR | 82720 14465 11789 59027 53033 99519 16905 |
10TR | 11743 82296 |
15TR | 05819 |
30TR | 81355 |
2Tỷ | 498620 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/09/16
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 19 19 13 | 6 | 65 68 |
2 | 20 20 27 | 7 | 70 |
3 | 33 | 8 | 89 |
4 | 43 44 | 9 | 96 92 96 |
TP. HCM - 12/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 2720 8620 | 3392 | 013 3033 1743 | 4344 | 4465 6905 1355 | 96 2296 | 9027 | 0868 | 1789 9519 5819 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|