Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12A7 |
100N | 12 |
200N | 286 |
400N | 6316 8952 7644 |
1TR | 1548 |
3TR | 28589 39182 83595 72589 17895 30858 63839 |
10TR | 75306 14703 |
15TR | 71524 |
30TR | 55149 |
2Tỷ | 407929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/12/18
0 | 06 03 | 5 | 58 52 |
1 | 16 12 | 6 | |
2 | 29 24 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 89 82 89 86 |
4 | 49 48 44 | 9 | 95 95 |
TP. HCM - 01/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
12 8952 9182 | 4703 | 7644 1524 | 3595 7895 | 286 6316 5306 | 1548 0858 | 8589 2589 3839 5149 7929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 03 |
200N | 272 |
400N | 0080 0658 2993 |
1TR | 3232 |
3TR | 68581 67089 82371 78251 66302 33465 12902 |
10TR | 98233 49327 |
15TR | 08142 |
30TR | 50734 |
2Tỷ | 499324 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/11/18
0 | 02 02 03 | 5 | 51 58 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 24 27 | 7 | 71 72 |
3 | 34 33 32 | 8 | 81 89 80 |
4 | 42 | 9 | 93 |
TP. HCM - 26/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0080 | 8581 2371 8251 | 272 3232 6302 2902 8142 | 03 2993 8233 | 0734 9324 | 3465 | 9327 | 0658 | 7089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 86 |
200N | 892 |
400N | 1539 5375 7178 |
1TR | 5104 |
3TR | 72457 76604 48117 71608 15922 53496 90312 |
10TR | 06914 30308 |
15TR | 21359 |
30TR | 18437 |
2Tỷ | 618954 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/11/18
0 | 08 04 08 04 | 5 | 54 59 57 |
1 | 14 17 12 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 75 78 |
3 | 37 39 | 8 | 86 |
4 | 9 | 96 92 |
TP. HCM - 24/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
892 5922 0312 | 5104 6604 6914 8954 | 5375 | 86 3496 | 2457 8117 8437 | 7178 1608 0308 | 1539 1359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 46 |
200N | 104 |
400N | 5413 2098 9499 |
1TR | 1942 |
3TR | 66398 56338 98841 42607 18215 43365 93673 |
10TR | 04855 14496 |
15TR | 63551 |
30TR | 55122 |
2Tỷ | 977803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/11/18
0 | 03 07 04 | 5 | 51 55 |
1 | 15 13 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 41 42 46 | 9 | 96 98 98 99 |
TP. HCM - 19/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8841 3551 | 1942 5122 | 5413 3673 7803 | 104 | 8215 3365 4855 | 46 4496 | 2607 | 2098 6398 6338 | 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 37 |
200N | 315 |
400N | 6013 5058 4481 |
1TR | 4035 |
3TR | 34703 83463 26076 56405 29858 59269 63193 |
10TR | 01153 86122 |
15TR | 95170 |
30TR | 95932 |
2Tỷ | 284513 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/11/18
0 | 03 05 | 5 | 53 58 58 |
1 | 13 13 15 | 6 | 63 69 |
2 | 22 | 7 | 70 76 |
3 | 32 35 37 | 8 | 81 |
4 | 9 | 93 |
TP. HCM - 17/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 | 4481 | 6122 5932 | 6013 4703 3463 3193 1153 4513 | 315 4035 6405 | 6076 | 37 | 5058 9858 | 9269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 39 |
200N | 643 |
400N | 3646 5529 9653 |
1TR | 4203 |
3TR | 63618 47773 42214 69754 68774 63812 58544 |
10TR | 02213 42598 |
15TR | 41245 |
30TR | 60120 |
2Tỷ | 567054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/11/18
0 | 03 | 5 | 54 54 53 |
1 | 13 18 14 12 | 6 | |
2 | 20 29 | 7 | 73 74 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 45 44 46 43 | 9 | 98 |
TP. HCM - 12/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 | 3812 | 643 9653 4203 7773 2213 | 2214 9754 8774 8544 7054 | 1245 | 3646 | 3618 2598 | 39 5529 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|