Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4A7 |
100N | 97 |
200N | 434 |
400N | 9407 0471 6865 |
1TR | 5358 |
3TR | 72353 58018 32863 14074 66620 55186 22475 |
10TR | 33368 58955 |
15TR | 18495 |
30TR | 12815 |
2Tỷ | 653215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/04/16
0 | 07 | 5 | 55 53 58 |
1 | 15 15 18 | 6 | 68 63 65 |
2 | 20 | 7 | 74 75 71 |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 9 | 95 97 |
TP. HCM - 02/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 | 0471 | 2353 2863 | 434 4074 | 6865 2475 8955 8495 2815 3215 | 5186 | 97 9407 | 5358 8018 3368 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3E2 |
100N | 42 |
200N | 792 |
400N | 1592 9564 4915 |
1TR | 3286 |
3TR | 75722 10442 34521 76139 12967 45815 42846 |
10TR | 61548 26706 |
15TR | 17008 |
30TR | 20252 |
2Tỷ | 516341 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/03/16
0 | 08 06 | 5 | 52 |
1 | 15 15 | 6 | 67 64 |
2 | 22 21 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 86 |
4 | 41 48 42 46 42 | 9 | 92 92 |
TP. HCM - 28/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4521 6341 | 42 792 1592 5722 0442 0252 | 9564 | 4915 5815 | 3286 2846 6706 | 2967 | 1548 7008 | 6139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3D7 |
100N | 17 |
200N | 097 |
400N | 3736 3656 8964 |
1TR | 4289 |
3TR | 80098 26854 53136 32813 33760 47468 16861 |
10TR | 90617 08776 |
15TR | 39021 |
30TR | 06443 |
2Tỷ | 809867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/03/16
0 | 5 | 54 56 | |
1 | 17 13 17 | 6 | 67 60 68 61 64 |
2 | 21 | 7 | 76 |
3 | 36 36 | 8 | 89 |
4 | 43 | 9 | 98 97 |
TP. HCM - 26/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 6861 9021 | 2813 6443 | 8964 6854 | 3736 3656 3136 8776 | 17 097 0617 9867 | 0098 7468 | 4289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3D2 |
100N | 79 |
200N | 011 |
400N | 7358 2369 9698 |
1TR | 7036 |
3TR | 84933 90085 53519 06156 43180 92698 79881 |
10TR | 38794 55191 |
15TR | 94388 |
30TR | 00354 |
2Tỷ | 838491 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/03/16
0 | 5 | 54 56 58 | |
1 | 19 11 | 6 | 69 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 33 36 | 8 | 88 85 80 81 |
4 | 9 | 91 94 91 98 98 |
TP. HCM - 21/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3180 | 011 9881 5191 8491 | 4933 | 8794 0354 | 0085 | 7036 6156 | 7358 9698 2698 4388 | 79 2369 3519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 3C7 |
100N | 56 |
200N | 600 |
400N | 1827 6707 1209 |
1TR | 2700 |
3TR | 70524 50006 57577 32218 47342 62306 00943 |
10TR | 41902 50888 |
15TR | 71394 |
30TR | 64374 |
2Tỷ | 460617 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/03/16
0 | 02 06 06 00 07 09 00 | 5 | 56 |
1 | 17 18 | 6 | |
2 | 24 27 | 7 | 74 77 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 42 43 | 9 | 94 |
TP. HCM - 19/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 2700 | 7342 1902 | 0943 | 0524 1394 4374 | 56 0006 2306 | 1827 6707 7577 0617 | 2218 0888 | 1209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3C2 |
100N | 25 |
200N | 010 |
400N | 9986 2211 9154 |
1TR | 2643 |
3TR | 16140 21885 10230 13953 34383 20906 79767 |
10TR | 14563 44502 |
15TR | 44075 |
30TR | 82413 |
2Tỷ | 340289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/03/16
0 | 02 06 | 5 | 53 54 |
1 | 13 11 10 | 6 | 63 67 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 30 | 8 | 89 85 83 86 |
4 | 40 43 | 9 |
TP. HCM - 14/03/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
010 6140 0230 | 2211 | 4502 | 2643 3953 4383 4563 2413 | 9154 | 25 1885 4075 | 9986 0906 | 9767 | 0289 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|