Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 66 |
200N | 364 |
400N | 4297 2441 5058 |
1TR | 9400 |
3TR | 38645 72292 69585 74954 93983 18315 49896 |
10TR | 04045 61732 |
15TR | 81053 |
30TR | 80683 |
2Tỷ | 051036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/11/19
0 | 00 | 5 | 53 54 58 |
1 | 15 | 6 | 64 66 |
2 | 7 | ||
3 | 36 32 | 8 | 83 85 83 |
4 | 45 45 41 | 9 | 92 96 97 |
TP. HCM - 02/11/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9400 | 2441 | 2292 1732 | 3983 1053 0683 | 364 4954 | 8645 9585 8315 4045 | 66 9896 1036 | 4297 | 5058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 55 |
200N | 723 |
400N | 3851 5499 8598 |
1TR | 6681 |
3TR | 24264 61014 02851 83458 73042 72327 05840 |
10TR | 55646 46325 |
15TR | 42099 |
30TR | 12052 |
2Tỷ | 985175 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/19
0 | 5 | 52 51 58 51 55 | |
1 | 14 | 6 | 64 |
2 | 25 27 23 | 7 | 75 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 46 42 40 | 9 | 99 99 98 |
TP. HCM - 28/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5840 | 3851 6681 2851 | 3042 2052 | 723 | 4264 1014 | 55 6325 5175 | 5646 | 2327 | 8598 3458 | 5499 2099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 37 |
200N | 018 |
400N | 6526 4135 8703 |
1TR | 9181 |
3TR | 76596 25167 62374 38156 18409 59742 06493 |
10TR | 32827 53668 |
15TR | 85044 |
30TR | 96343 |
2Tỷ | 117429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/10/19
0 | 09 03 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 68 67 |
2 | 29 27 26 | 7 | 74 |
3 | 35 37 | 8 | 81 |
4 | 43 44 42 | 9 | 96 93 |
TP. HCM - 26/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9181 | 9742 | 8703 6493 6343 | 2374 5044 | 4135 | 6526 6596 8156 | 37 5167 2827 | 018 3668 | 8409 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 35 |
200N | 115 |
400N | 4657 9076 7844 |
1TR | 5221 |
3TR | 00709 54322 06310 52186 66742 71720 82120 |
10TR | 40767 56534 |
15TR | 46775 |
30TR | 76612 |
2Tỷ | 323574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/10/19
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 12 10 15 | 6 | 67 |
2 | 22 20 20 21 | 7 | 74 75 76 |
3 | 34 35 | 8 | 86 |
4 | 42 44 | 9 |
TP. HCM - 21/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 1720 2120 | 5221 | 4322 6742 6612 | 7844 6534 3574 | 35 115 6775 | 9076 2186 | 4657 0767 | 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 44 |
200N | 627 |
400N | 6052 9569 0001 |
1TR | 8684 |
3TR | 78226 32353 99117 45671 75128 69303 60060 |
10TR | 94274 36161 |
15TR | 24898 |
30TR | 91814 |
2Tỷ | 580743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/10/19
0 | 03 01 | 5 | 53 52 |
1 | 14 17 | 6 | 61 60 69 |
2 | 26 28 27 | 7 | 74 71 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 43 44 | 9 | 98 |
TP. HCM - 19/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 | 0001 5671 6161 | 6052 | 2353 9303 0743 | 44 8684 4274 1814 | 8226 | 627 9117 | 5128 4898 | 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 99 |
200N | 152 |
400N | 0705 0115 7204 |
1TR | 4291 |
3TR | 15526 42882 72995 51028 54877 23580 20002 |
10TR | 69205 05899 |
15TR | 82752 |
30TR | 15877 |
2Tỷ | 016366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/10/19
0 | 05 02 05 04 | 5 | 52 52 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 26 28 | 7 | 77 77 |
3 | 8 | 82 80 | |
4 | 9 | 99 95 91 99 |
TP. HCM - 14/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 | 4291 | 152 2882 0002 2752 | 7204 | 0705 0115 2995 9205 | 5526 6366 | 4877 5877 | 1028 | 99 5899 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|