Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 37 |
200N | 018 |
400N | 6526 4135 8703 |
1TR | 9181 |
3TR | 76596 25167 62374 38156 18409 59742 06493 |
10TR | 32827 53668 |
15TR | 85044 |
30TR | 96343 |
2Tỷ | 117429 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/10/19
0 | 09 03 | 5 | 56 |
1 | 18 | 6 | 68 67 |
2 | 29 27 26 | 7 | 74 |
3 | 35 37 | 8 | 81 |
4 | 43 44 42 | 9 | 96 93 |
TP. HCM - 26/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9181 | 9742 | 8703 6493 6343 | 2374 5044 | 4135 | 6526 6596 8156 | 37 5167 2827 | 018 3668 | 8409 7429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 35 |
200N | 115 |
400N | 4657 9076 7844 |
1TR | 5221 |
3TR | 00709 54322 06310 52186 66742 71720 82120 |
10TR | 40767 56534 |
15TR | 46775 |
30TR | 76612 |
2Tỷ | 323574 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/10/19
0 | 09 | 5 | 57 |
1 | 12 10 15 | 6 | 67 |
2 | 22 20 20 21 | 7 | 74 75 76 |
3 | 34 35 | 8 | 86 |
4 | 42 44 | 9 |
TP. HCM - 21/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 1720 2120 | 5221 | 4322 6742 6612 | 7844 6534 3574 | 35 115 6775 | 9076 2186 | 4657 0767 | 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 44 |
200N | 627 |
400N | 6052 9569 0001 |
1TR | 8684 |
3TR | 78226 32353 99117 45671 75128 69303 60060 |
10TR | 94274 36161 |
15TR | 24898 |
30TR | 91814 |
2Tỷ | 580743 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/10/19
0 | 03 01 | 5 | 53 52 |
1 | 14 17 | 6 | 61 60 69 |
2 | 26 28 27 | 7 | 74 71 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 43 44 | 9 | 98 |
TP. HCM - 19/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0060 | 0001 5671 6161 | 6052 | 2353 9303 0743 | 44 8684 4274 1814 | 8226 | 627 9117 | 5128 4898 | 9569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 99 |
200N | 152 |
400N | 0705 0115 7204 |
1TR | 4291 |
3TR | 15526 42882 72995 51028 54877 23580 20002 |
10TR | 69205 05899 |
15TR | 82752 |
30TR | 15877 |
2Tỷ | 016366 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/10/19
0 | 05 02 05 04 | 5 | 52 52 |
1 | 15 | 6 | 66 |
2 | 26 28 | 7 | 77 77 |
3 | 8 | 82 80 | |
4 | 9 | 99 95 91 99 |
TP. HCM - 14/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 | 4291 | 152 2882 0002 2752 | 7204 | 0705 0115 2995 9205 | 5526 6366 | 4877 5877 | 1028 | 99 5899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 14 |
200N | 461 |
400N | 7245 1524 0550 |
1TR | 3444 |
3TR | 64363 00085 96246 92861 11192 67912 59800 |
10TR | 37305 22581 |
15TR | 46272 |
30TR | 91047 |
2Tỷ | 464318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/10/19
0 | 05 00 | 5 | 50 |
1 | 18 12 14 | 6 | 63 61 61 |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 8 | 81 85 | |
4 | 47 46 44 45 | 9 | 92 |
TP. HCM - 12/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0550 9800 | 461 2861 2581 | 1192 7912 6272 | 4363 | 14 1524 3444 | 7245 0085 7305 | 6246 | 1047 | 4318 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 09 |
200N | 053 |
400N | 8574 1729 2917 |
1TR | 3705 |
3TR | 10358 35718 10899 58178 88133 01554 24853 |
10TR | 23949 38662 |
15TR | 97859 |
30TR | 45711 |
2Tỷ | 026654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/10/19
0 | 05 09 | 5 | 54 59 58 54 53 53 |
1 | 11 18 17 | 6 | 62 |
2 | 29 | 7 | 78 74 |
3 | 33 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 99 |
TP. HCM - 07/10/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5711 | 8662 | 053 8133 4853 | 8574 1554 6654 | 3705 | 2917 | 0358 5718 8178 | 09 1729 0899 3949 7859 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|