Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12B2 |
100N | 25 |
200N | 893 |
400N | 4715 7622 5536 |
1TR | 4854 |
3TR | 23520 26301 51507 46437 60634 40103 56151 |
10TR | 11068 82689 |
15TR | 32841 |
30TR | 84724 |
2Tỷ | 205086 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/12/23
0 | 01 07 03 | 5 | 51 54 |
1 | 15 | 6 | 68 |
2 | 24 20 22 25 | 7 | |
3 | 37 34 36 | 8 | 86 89 |
4 | 41 | 9 | 93 |
TP. HCM - 04/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3520 | 6301 6151 2841 | 7622 | 893 0103 | 4854 0634 4724 | 25 4715 | 5536 5086 | 1507 6437 | 1068 | 2689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12A7 |
100N | 45 |
200N | 636 |
400N | 7319 3432 9600 |
1TR | 9699 |
3TR | 57768 20913 27895 78338 14285 84330 79303 |
10TR | 01340 46518 |
15TR | 51473 |
30TR | 08556 |
2Tỷ | 425659 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/12/23
0 | 03 00 | 5 | 59 56 |
1 | 18 13 19 | 6 | 68 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 38 30 32 36 | 8 | 85 |
4 | 40 45 | 9 | 95 99 |
TP. HCM - 02/12/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 4330 1340 | 3432 | 0913 9303 1473 | 45 7895 4285 | 636 8556 | 7768 8338 6518 | 7319 9699 5659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 71 |
200N | 189 |
400N | 1717 1871 9942 |
1TR | 4885 |
3TR | 56691 02593 22377 00495 50737 43331 92107 |
10TR | 67766 48534 |
15TR | 95278 |
30TR | 87569 |
2Tỷ | 674312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/11/23
0 | 07 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 69 66 |
2 | 7 | 78 77 71 71 | |
3 | 34 37 31 | 8 | 85 89 |
4 | 42 | 9 | 91 93 95 |
TP. HCM - 27/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 1871 6691 3331 | 9942 4312 | 2593 | 8534 | 4885 0495 | 7766 | 1717 2377 0737 2107 | 5278 | 189 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 61 |
200N | 149 |
400N | 2249 3443 0232 |
1TR | 7568 |
3TR | 22968 18623 69934 10347 93727 71064 76824 |
10TR | 39837 54044 |
15TR | 71726 |
30TR | 36162 |
2Tỷ | 187173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/11/23
0 | 5 | ||
1 | 6 | 62 68 64 68 61 | |
2 | 26 23 27 24 | 7 | 73 |
3 | 37 34 32 | 8 | |
4 | 44 47 49 43 49 | 9 |
TP. HCM - 25/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
61 | 0232 6162 | 3443 8623 7173 | 9934 1064 6824 4044 | 1726 | 0347 3727 9837 | 7568 2968 | 149 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 75 |
200N | 590 |
400N | 8850 1393 1807 |
1TR | 0635 |
3TR | 02031 85587 95945 67452 36728 37236 00665 |
10TR | 50046 63816 |
15TR | 50877 |
30TR | 73148 |
2Tỷ | 346003 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/11/23
0 | 03 07 | 5 | 52 50 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 77 75 |
3 | 31 36 35 | 8 | 87 |
4 | 48 46 45 | 9 | 93 90 |
TP. HCM - 20/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 8850 | 2031 | 7452 | 1393 6003 | 75 0635 5945 0665 | 7236 0046 3816 | 1807 5587 0877 | 6728 3148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 54 |
200N | 034 |
400N | 6543 3561 1659 |
1TR | 9057 |
3TR | 46990 70809 51436 45083 46952 24086 38015 |
10TR | 87102 83019 |
15TR | 25986 |
30TR | 66418 |
2Tỷ | 081430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/11/23
0 | 02 09 | 5 | 52 57 59 54 |
1 | 18 19 15 | 6 | 61 |
2 | 7 | ||
3 | 30 36 34 | 8 | 86 83 86 |
4 | 43 | 9 | 90 |
TP. HCM - 18/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 1430 | 3561 | 6952 7102 | 6543 5083 | 54 034 | 8015 | 1436 4086 5986 | 9057 | 6418 | 1659 0809 3019 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|