Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 71 |
200N | 189 |
400N | 1717 1871 9942 |
1TR | 4885 |
3TR | 56691 02593 22377 00495 50737 43331 92107 |
10TR | 67766 48534 |
15TR | 95278 |
30TR | 87569 |
2Tỷ | 674312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/11/23
0 | 07 | 5 | |
1 | 12 17 | 6 | 69 66 |
2 | 7 | 78 77 71 71 | |
3 | 34 37 31 | 8 | 85 89 |
4 | 42 | 9 | 91 93 95 |
TP. HCM - 27/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 1871 6691 3331 | 9942 4312 | 2593 | 8534 | 4885 0495 | 7766 | 1717 2377 0737 2107 | 5278 | 189 7569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 61 |
200N | 149 |
400N | 2249 3443 0232 |
1TR | 7568 |
3TR | 22968 18623 69934 10347 93727 71064 76824 |
10TR | 39837 54044 |
15TR | 71726 |
30TR | 36162 |
2Tỷ | 187173 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 25/11/23
0 | 5 | ||
1 | 6 | 62 68 64 68 61 | |
2 | 26 23 27 24 | 7 | 73 |
3 | 37 34 32 | 8 | |
4 | 44 47 49 43 49 | 9 |
TP. HCM - 25/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
61 | 0232 6162 | 3443 8623 7173 | 9934 1064 6824 4044 | 1726 | 0347 3727 9837 | 7568 2968 | 149 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 75 |
200N | 590 |
400N | 8850 1393 1807 |
1TR | 0635 |
3TR | 02031 85587 95945 67452 36728 37236 00665 |
10TR | 50046 63816 |
15TR | 50877 |
30TR | 73148 |
2Tỷ | 346003 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/11/23
0 | 03 07 | 5 | 52 50 |
1 | 16 | 6 | 65 |
2 | 28 | 7 | 77 75 |
3 | 31 36 35 | 8 | 87 |
4 | 48 46 45 | 9 | 93 90 |
TP. HCM - 20/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 8850 | 2031 | 7452 | 1393 6003 | 75 0635 5945 0665 | 7236 0046 3816 | 1807 5587 0877 | 6728 3148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 54 |
200N | 034 |
400N | 6543 3561 1659 |
1TR | 9057 |
3TR | 46990 70809 51436 45083 46952 24086 38015 |
10TR | 87102 83019 |
15TR | 25986 |
30TR | 66418 |
2Tỷ | 081430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/11/23
0 | 02 09 | 5 | 52 57 59 54 |
1 | 18 19 15 | 6 | 61 |
2 | 7 | ||
3 | 30 36 34 | 8 | 86 83 86 |
4 | 43 | 9 | 90 |
TP. HCM - 18/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 1430 | 3561 | 6952 7102 | 6543 5083 | 54 034 | 8015 | 1436 4086 5986 | 9057 | 6418 | 1659 0809 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 27 |
200N | 248 |
400N | 2527 6404 5286 |
1TR | 2037 |
3TR | 71196 35839 34195 40855 55196 27379 53939 |
10TR | 84392 57111 |
15TR | 29597 |
30TR | 63174 |
2Tỷ | 815945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/11/23
0 | 04 | 5 | 55 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 27 27 | 7 | 74 79 |
3 | 39 39 37 | 8 | 86 |
4 | 45 48 | 9 | 97 92 96 95 96 |
TP. HCM - 13/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7111 | 4392 | 6404 3174 | 4195 0855 5945 | 5286 1196 5196 | 27 2527 2037 9597 | 248 | 5839 7379 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 88 |
200N | 226 |
400N | 1829 8806 5465 |
1TR | 5392 |
3TR | 14120 21588 69110 12882 60876 61073 08083 |
10TR | 25632 95615 |
15TR | 88954 |
30TR | 46924 |
2Tỷ | 692238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/11/23
0 | 06 | 5 | 54 |
1 | 15 10 | 6 | 65 |
2 | 24 20 29 26 | 7 | 76 73 |
3 | 38 32 | 8 | 88 82 83 88 |
4 | 9 | 92 |
TP. HCM - 11/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 9110 | 5392 2882 5632 | 1073 8083 | 8954 6924 | 5465 5615 | 226 8806 0876 | 88 1588 2238 | 1829 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|