Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 14 |
200N | 738 |
400N | 7561 0715 1460 |
1TR | 2209 |
3TR | 44172 51863 10390 63423 98357 64711 32659 |
10TR | 43694 25686 |
15TR | 06177 |
30TR | 83056 |
2Tỷ | 418470 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/01/20
0 | 09 | 5 | 56 57 59 |
1 | 11 15 14 | 6 | 63 61 60 |
2 | 23 | 7 | 70 77 72 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 9 | 94 90 |
TP. HCM - 06/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 0390 8470 | 7561 4711 | 4172 | 1863 3423 | 14 3694 | 0715 | 5686 3056 | 8357 6177 | 738 | 2209 2659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1A7 |
100N | 10 |
200N | 626 |
400N | 4450 9600 2537 |
1TR | 1835 |
3TR | 53970 01756 92440 12645 43836 23845 53258 |
10TR | 28341 88788 |
15TR | 00454 |
30TR | 22175 |
2Tỷ | 830331 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/01/20
0 | 00 | 5 | 54 56 58 50 |
1 | 10 | 6 | |
2 | 26 | 7 | 75 70 |
3 | 31 36 35 37 | 8 | 88 |
4 | 41 40 45 45 | 9 |
TP. HCM - 04/01/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 4450 9600 3970 2440 | 8341 0331 | 0454 | 1835 2645 3845 2175 | 626 1756 3836 | 2537 | 3258 8788 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12E2 |
100N | 21 |
200N | 102 |
400N | 6784 3411 6825 |
1TR | 9600 |
3TR | 43776 97114 43215 67286 37885 37084 92841 |
10TR | 19195 96437 |
15TR | 94698 |
30TR | 04240 |
2Tỷ | 654092 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/12/19
0 | 00 02 | 5 | |
1 | 14 15 11 | 6 | |
2 | 25 21 | 7 | 76 |
3 | 37 | 8 | 86 85 84 84 |
4 | 40 41 | 9 | 92 98 95 |
TP. HCM - 30/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9600 4240 | 21 3411 2841 | 102 4092 | 6784 7114 7084 | 6825 3215 7885 9195 | 3776 7286 | 6437 | 4698 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12D7 |
100N | 21 |
200N | 794 |
400N | 7225 2644 4557 |
1TR | 2732 |
3TR | 37474 62310 13583 55740 07976 97646 75938 |
10TR | 09663 97916 |
15TR | 17868 |
30TR | 66318 |
2Tỷ | 429969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/12/19
0 | 5 | 57 | |
1 | 18 16 10 | 6 | 69 68 63 |
2 | 25 21 | 7 | 74 76 |
3 | 38 32 | 8 | 83 |
4 | 40 46 44 | 9 | 94 |
TP. HCM - 28/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 5740 | 21 | 2732 | 3583 9663 | 794 2644 7474 | 7225 | 7976 7646 7916 | 4557 | 5938 7868 6318 | 9969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12D2 |
100N | 54 |
200N | 882 |
400N | 4672 4362 8077 |
1TR | 3074 |
3TR | 46740 96001 20053 38134 71972 46284 11204 |
10TR | 50649 85294 |
15TR | 13552 |
30TR | 65108 |
2Tỷ | 180279 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/12/19
0 | 08 01 04 | 5 | 52 53 54 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 7 | 79 72 74 72 77 | |
3 | 34 | 8 | 84 82 |
4 | 49 40 | 9 | 94 |
TP. HCM - 23/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6740 | 6001 | 882 4672 4362 1972 3552 | 0053 | 54 3074 8134 6284 1204 5294 | 8077 | 5108 | 0649 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12C7 |
100N | 45 |
200N | 319 |
400N | 1628 7833 6575 |
1TR | 9889 |
3TR | 59692 92086 50614 65136 83096 85076 26260 |
10TR | 85267 37314 |
15TR | 14785 |
30TR | 44223 |
2Tỷ | 831395 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/12/19
0 | 5 | ||
1 | 14 14 19 | 6 | 67 60 |
2 | 23 28 | 7 | 76 75 |
3 | 36 33 | 8 | 85 86 89 |
4 | 45 | 9 | 95 92 96 |
TP. HCM - 21/12/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6260 | 9692 | 7833 4223 | 0614 7314 | 45 6575 4785 1395 | 2086 5136 3096 5076 | 5267 | 1628 | 319 9889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|