Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 38 |
200N | 279 |
400N | 7076 5152 2296 |
1TR | 9840 |
3TR | 35641 15591 03619 30705 99993 36204 74553 |
10TR | 42663 30772 |
15TR | 75104 |
30TR | 77282 |
2Tỷ | 075811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/10/18
0 | 04 05 04 | 5 | 53 52 |
1 | 11 19 | 6 | 63 |
2 | 7 | 72 76 79 | |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 41 40 | 9 | 91 93 96 |
TP. HCM - 06/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9840 | 5641 5591 5811 | 5152 0772 7282 | 9993 4553 2663 | 6204 5104 | 0705 | 7076 2296 | 38 | 279 3619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10A2 |
100N | 32 |
200N | 716 |
400N | 4999 7180 5900 |
1TR | 4819 |
3TR | 15979 75388 86192 82742 33930 33507 82585 |
10TR | 81670 96342 |
15TR | 80792 |
30TR | 82981 |
2Tỷ | 040507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/10/18
0 | 07 07 00 | 5 | |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 7 | 70 79 | |
3 | 30 32 | 8 | 81 88 85 80 |
4 | 42 42 | 9 | 92 92 99 |
TP. HCM - 01/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 5900 3930 1670 | 2981 | 32 6192 2742 6342 0792 | 2585 | 716 | 3507 0507 | 5388 | 4999 4819 5979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9E7 |
100N | 83 |
200N | 286 |
400N | 7789 1747 3495 |
1TR | 0623 |
3TR | 80612 14128 47432 01003 84574 59091 43673 |
10TR | 65279 37340 |
15TR | 09553 |
30TR | 65387 |
2Tỷ | 542013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/09/18
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 28 23 | 7 | 79 74 73 |
3 | 32 | 8 | 87 89 86 83 |
4 | 40 47 | 9 | 91 95 |
TP. HCM - 29/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 | 9091 | 0612 7432 | 83 0623 1003 3673 9553 2013 | 4574 | 3495 | 286 | 1747 5387 | 4128 | 7789 5279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 00 |
200N | 987 |
400N | 1478 4595 6974 |
1TR | 2029 |
3TR | 57602 59626 82088 29806 71986 15018 59654 |
10TR | 20757 50517 |
15TR | 12465 |
30TR | 82549 |
2Tỷ | 555665 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/09/18
0 | 02 06 00 | 5 | 57 54 |
1 | 17 18 | 6 | 65 65 |
2 | 26 29 | 7 | 78 74 |
3 | 8 | 88 86 87 | |
4 | 49 | 9 | 95 |
TP. HCM - 24/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 7602 | 6974 9654 | 4595 2465 5665 | 9626 9806 1986 | 987 0757 0517 | 1478 2088 5018 | 2029 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 03 |
200N | 828 |
400N | 4353 8723 9661 |
1TR | 5538 |
3TR | 84592 83482 87308 65026 29292 63106 32434 |
10TR | 14978 56926 |
15TR | 68054 |
30TR | 29017 |
2Tỷ | 693159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/09/18
0 | 08 06 03 | 5 | 59 54 53 |
1 | 17 | 6 | 61 |
2 | 26 26 23 28 | 7 | 78 |
3 | 34 38 | 8 | 82 |
4 | 9 | 92 92 |
TP. HCM - 22/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9661 | 4592 3482 9292 | 03 4353 8723 | 2434 8054 | 5026 3106 6926 | 9017 | 828 5538 7308 4978 | 3159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 39 |
200N | 892 |
400N | 0412 6463 2730 |
1TR | 3202 |
3TR | 49351 12610 82829 13145 23902 17093 70231 |
10TR | 37855 95329 |
15TR | 83862 |
30TR | 09552 |
2Tỷ | 581447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/09/18
0 | 02 02 | 5 | 52 55 51 |
1 | 10 12 | 6 | 62 63 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 31 30 39 | 8 | |
4 | 47 45 | 9 | 93 92 |
TP. HCM - 17/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2730 2610 | 9351 0231 | 892 0412 3202 3902 3862 9552 | 6463 7093 | 3145 7855 | 1447 | 39 2829 5329 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|