Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 35 |
200N | 348 |
400N | 4170 0225 3220 |
1TR | 2864 |
3TR | 40420 47523 78432 51433 54494 62332 69853 |
10TR | 49979 02545 |
15TR | 32444 |
30TR | 56715 |
2Tỷ | 334781 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/01/19
0 | 5 | 53 | |
1 | 15 | 6 | 64 |
2 | 20 23 25 20 | 7 | 79 70 |
3 | 32 33 32 35 | 8 | 81 |
4 | 44 45 48 | 9 | 94 |
TP. HCM - 07/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 3220 0420 | 4781 | 8432 2332 | 7523 1433 9853 | 2864 4494 2444 | 35 0225 2545 6715 | 348 | 9979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 1A7 |
100N | 57 |
200N | 032 |
400N | 7359 5035 4147 |
1TR | 8311 |
3TR | 53647 42641 08070 63654 12274 40335 59934 |
10TR | 94549 73854 |
15TR | 20547 |
30TR | 73155 |
2Tỷ | 972507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/01/19
0 | 07 | 5 | 55 54 54 59 57 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 7 | 70 74 | |
3 | 35 34 35 32 | 8 | |
4 | 47 49 47 41 47 | 9 |
TP. HCM - 05/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8070 | 8311 2641 | 032 | 3654 2274 9934 3854 | 5035 0335 3155 | 57 4147 3647 0547 2507 | 7359 4549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12F2 |
100N | 26 |
200N | 492 |
400N | 0159 3595 3106 |
1TR | 6296 |
3TR | 72406 12356 11166 90235 21524 15039 81267 |
10TR | 35442 74042 |
15TR | 73576 |
30TR | 29721 |
2Tỷ | 587766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 31/12/18
0 | 06 06 | 5 | 56 59 |
1 | 6 | 66 66 67 | |
2 | 21 24 26 | 7 | 76 |
3 | 35 39 | 8 | |
4 | 42 42 | 9 | 96 95 92 |
TP. HCM - 31/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9721 | 492 5442 4042 | 1524 | 3595 0235 | 26 3106 6296 2406 2356 1166 3576 7766 | 1267 | 0159 5039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12E7 |
100N | 54 |
200N | 346 |
400N | 7277 7931 0402 |
1TR | 5312 |
3TR | 53658 92917 62324 25950 04145 18800 23408 |
10TR | 84727 48419 |
15TR | 13059 |
30TR | 88555 |
2Tỷ | 530596 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/12/18
0 | 00 08 02 | 5 | 55 59 58 50 54 |
1 | 19 17 12 | 6 | |
2 | 27 24 | 7 | 77 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 45 46 | 9 | 96 |
TP. HCM - 29/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 8800 | 7931 | 0402 5312 | 54 2324 | 4145 8555 | 346 0596 | 7277 2917 4727 | 3658 3408 | 8419 3059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12E2 |
100N | 13 |
200N | 122 |
400N | 1323 1978 1667 |
1TR | 2337 |
3TR | 05055 78621 62233 55188 69223 03934 46314 |
10TR | 66281 11873 |
15TR | 10260 |
30TR | 12250 |
2Tỷ | 258800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/12/18
0 | 00 | 5 | 50 55 |
1 | 14 13 | 6 | 60 67 |
2 | 21 23 23 22 | 7 | 73 78 |
3 | 33 34 37 | 8 | 81 88 |
4 | 9 |
TP. HCM - 24/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0260 2250 8800 | 8621 6281 | 122 | 13 1323 2233 9223 1873 | 3934 6314 | 5055 | 1667 2337 | 1978 5188 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12D7 |
100N | 68 |
200N | 798 |
400N | 4380 8321 9505 |
1TR | 4193 |
3TR | 84941 25884 68817 86147 06804 82278 96067 |
10TR | 97330 56601 |
15TR | 55477 |
30TR | 31382 |
2Tỷ | 145169 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/12/18
0 | 01 04 05 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 69 67 68 |
2 | 21 | 7 | 77 78 |
3 | 30 | 8 | 82 84 80 |
4 | 41 47 | 9 | 93 98 |
TP. HCM - 22/12/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4380 7330 | 8321 4941 6601 | 1382 | 4193 | 5884 6804 | 9505 | 8817 6147 6067 5477 | 68 798 2278 | 5169 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|