Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 92 |
200N | 603 |
400N | 4199 5056 8731 |
1TR | 2369 |
3TR | 51386 75166 33333 92774 41520 31373 61529 |
10TR | 34156 01328 |
15TR | 97517 |
30TR | 32281 |
2Tỷ | 233694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/10/24
0 | 03 | 5 | 56 56 |
1 | 17 | 6 | 66 69 |
2 | 28 20 29 | 7 | 74 73 |
3 | 33 31 | 8 | 81 86 |
4 | 9 | 94 99 92 |
TP. HCM - 07/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 | 8731 2281 | 92 | 603 3333 1373 | 2774 3694 | 5056 1386 5166 4156 | 7517 | 1328 | 4199 2369 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 98 |
200N | 616 |
400N | 5845 5833 1564 |
1TR | 4199 |
3TR | 00137 04423 95147 65477 30730 86194 46026 |
10TR | 57682 28618 |
15TR | 99177 |
30TR | 16302 |
2Tỷ | 830533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/10/24
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 16 | 6 | 64 |
2 | 23 26 | 7 | 77 77 |
3 | 33 37 30 33 | 8 | 82 |
4 | 47 45 | 9 | 94 99 98 |
TP. HCM - 05/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 | 7682 6302 | 5833 4423 0533 | 1564 6194 | 5845 | 616 6026 | 0137 5147 5477 9177 | 98 8618 | 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 09 |
200N | 645 |
400N | 2650 7799 3807 |
1TR | 7836 |
3TR | 65730 20837 19611 12032 57465 60652 96170 |
10TR | 93976 13171 |
15TR | 32791 |
30TR | 98933 |
2Tỷ | 495226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/09/24
0 | 07 09 | 5 | 52 50 |
1 | 11 | 6 | 65 |
2 | 26 | 7 | 76 71 70 |
3 | 33 30 37 32 36 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 91 99 |
TP. HCM - 30/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 5730 6170 | 9611 3171 2791 | 2032 0652 | 8933 | 645 7465 | 7836 3976 5226 | 3807 0837 | 09 7799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9D7 |
100N | 07 |
200N | 381 |
400N | 2228 0911 1765 |
1TR | 3805 |
3TR | 95915 41270 87339 76929 76056 59971 99869 |
10TR | 60843 77870 |
15TR | 60519 |
30TR | 73238 |
2Tỷ | 949348 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/09/24
0 | 05 07 | 5 | 56 |
1 | 19 15 11 | 6 | 69 65 |
2 | 29 28 | 7 | 70 70 71 |
3 | 38 39 | 8 | 81 |
4 | 48 43 | 9 |
TP. HCM - 28/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1270 7870 | 381 0911 9971 | 0843 | 1765 3805 5915 | 6056 | 07 | 2228 3238 9348 | 7339 6929 9869 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 68 |
200N | 106 |
400N | 5894 6406 3363 |
1TR | 3019 |
3TR | 98822 60430 70523 37225 96846 30279 09674 |
10TR | 31708 31965 |
15TR | 57824 |
30TR | 30392 |
2Tỷ | 302921 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/09/24
0 | 08 06 06 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 65 63 68 |
2 | 21 24 22 23 25 | 7 | 79 74 |
3 | 30 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 92 94 |
TP. HCM - 23/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 | 2921 | 8822 0392 | 3363 0523 | 5894 9674 7824 | 7225 1965 | 106 6406 6846 | 68 1708 | 3019 0279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 45 |
200N | 265 |
400N | 9347 4726 3816 |
1TR | 5323 |
3TR | 10225 61141 80134 50972 42321 96580 04123 |
10TR | 66263 87322 |
15TR | 88005 |
30TR | 19226 |
2Tỷ | 276397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/09/24
0 | 05 | 5 | |
1 | 16 | 6 | 63 65 |
2 | 26 22 25 21 23 23 26 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | 80 |
4 | 41 47 45 | 9 | 97 |
TP. HCM - 21/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6580 | 1141 2321 | 0972 7322 | 5323 4123 6263 | 0134 | 45 265 0225 8005 | 4726 3816 9226 | 9347 6397 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|