Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5B2 |
100N | 33 |
200N | 214 |
400N | 0745 6624 9846 |
1TR | 4615 |
3TR | 27323 01912 45702 79912 30681 94109 59890 |
10TR | 55907 49526 |
15TR | 72503 |
30TR | 12451 |
2Tỷ | 127663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/05/23
0 | 03 07 02 09 | 5 | 51 |
1 | 12 12 15 14 | 6 | 63 |
2 | 26 23 24 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 81 |
4 | 45 46 | 9 | 90 |
TP. HCM - 08/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 | 0681 2451 | 1912 5702 9912 | 33 7323 2503 7663 | 214 6624 | 0745 4615 | 9846 9526 | 5907 | 4109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5A7 |
100N | 64 |
200N | 284 |
400N | 9051 4766 1537 |
1TR | 3461 |
3TR | 33185 49717 47461 41498 84549 42624 87138 |
10TR | 18991 97545 |
15TR | 58384 |
30TR | 55773 |
2Tỷ | 899797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/05/23
0 | 5 | 51 | |
1 | 17 | 6 | 61 61 66 64 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 38 37 | 8 | 84 85 84 |
4 | 45 49 | 9 | 97 91 98 |
TP. HCM - 06/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9051 3461 7461 8991 | 5773 | 64 284 2624 8384 | 3185 7545 | 4766 | 1537 9717 9797 | 1498 7138 | 4549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5A2 |
100N | 62 |
200N | 071 |
400N | 6531 5382 5585 |
1TR | 5966 |
3TR | 84057 72427 79783 51060 82418 34708 09510 |
10TR | 15556 28509 |
15TR | 90121 |
30TR | 27778 |
2Tỷ | 109127 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/05/23
0 | 09 08 | 5 | 56 57 |
1 | 18 10 | 6 | 60 66 62 |
2 | 27 21 27 | 7 | 78 71 |
3 | 31 | 8 | 83 82 85 |
4 | 9 |
TP. HCM - 01/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 9510 | 071 6531 0121 | 62 5382 | 9783 | 5585 | 5966 5556 | 4057 2427 9127 | 2418 4708 7778 | 8509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4E7 |
100N | 60 |
200N | 766 |
400N | 8980 8434 4961 |
1TR | 2410 |
3TR | 01130 13188 17130 99230 47226 85071 94520 |
10TR | 18409 86498 |
15TR | 20495 |
30TR | 68556 |
2Tỷ | 356255 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/04/23
0 | 09 | 5 | 55 56 |
1 | 10 | 6 | 61 66 60 |
2 | 26 20 | 7 | 71 |
3 | 30 30 30 34 | 8 | 88 80 |
4 | 9 | 95 98 |
TP. HCM - 29/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 8980 2410 1130 7130 9230 4520 | 4961 5071 | 8434 | 0495 6255 | 766 7226 8556 | 3188 6498 | 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 44 |
200N | 126 |
400N | 5549 5495 3306 |
1TR | 4052 |
3TR | 57937 29742 47636 24830 55989 12784 04115 |
10TR | 67374 60126 |
15TR | 80521 |
30TR | 97773 |
2Tỷ | 228827 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 24/04/23
0 | 06 | 5 | 52 |
1 | 15 | 6 | |
2 | 27 21 26 26 | 7 | 73 74 |
3 | 37 36 30 | 8 | 89 84 |
4 | 42 49 44 | 9 | 95 |
TP. HCM - 24/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4830 | 0521 | 4052 9742 | 7773 | 44 2784 7374 | 5495 4115 | 126 3306 7636 0126 | 7937 8827 | 5549 5989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 68 |
200N | 803 |
400N | 1398 2650 2889 |
1TR | 4216 |
3TR | 12890 71358 05991 74940 66751 87445 01847 |
10TR | 51502 29178 |
15TR | 94597 |
30TR | 19467 |
2Tỷ | 671998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/04/23
0 | 02 03 | 5 | 58 51 50 |
1 | 16 | 6 | 67 68 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 45 47 | 9 | 98 97 90 91 98 |
TP. HCM - 22/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 2890 4940 | 5991 6751 | 1502 | 803 | 7445 | 4216 | 1847 4597 9467 | 68 1398 1358 9178 1998 | 2889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|