Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 39 |
200N | 261 |
400N | 2066 8628 3242 |
1TR | 2890 |
3TR | 34467 36119 56868 12126 29962 52628 20084 |
10TR | 94591 58086 |
15TR | 87839 |
30TR | 15077 |
2Tỷ | 547780 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/11/18
0 | 5 | ||
1 | 19 | 6 | 67 68 62 66 61 |
2 | 26 28 28 | 7 | 77 |
3 | 39 39 | 8 | 80 86 84 |
4 | 42 | 9 | 91 90 |
TP. HCM - 10/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 7780 | 261 4591 | 3242 9962 | 0084 | 2066 2126 8086 | 4467 5077 | 8628 6868 2628 | 39 6119 7839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 89 |
200N | 681 |
400N | 9093 3701 6167 |
1TR | 9527 |
3TR | 59466 70510 16898 61415 79862 30685 04451 |
10TR | 05716 10506 |
15TR | 57842 |
30TR | 73915 |
2Tỷ | 693044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/11/18
0 | 06 01 | 5 | 51 |
1 | 15 16 10 15 | 6 | 66 62 67 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 8 | 85 81 89 | |
4 | 44 42 | 9 | 98 93 |
TP. HCM - 05/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0510 | 681 3701 4451 | 9862 7842 | 9093 | 3044 | 1415 0685 3915 | 9466 5716 0506 | 6167 9527 | 6898 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 00 |
200N | 061 |
400N | 9145 7343 8035 |
1TR | 6650 |
3TR | 27077 98268 52803 87810 92849 24837 13115 |
10TR | 37979 24680 |
15TR | 34938 |
30TR | 04917 |
2Tỷ | 970302 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/11/18
0 | 02 03 00 | 5 | 50 |
1 | 17 10 15 | 6 | 68 61 |
2 | 7 | 79 77 | |
3 | 38 37 35 | 8 | 80 |
4 | 49 45 43 | 9 |
TP. HCM - 03/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6650 7810 4680 | 061 | 0302 | 7343 2803 | 9145 8035 3115 | 7077 4837 4917 | 8268 4938 | 2849 7979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 92 |
200N | 400 |
400N | 7775 0088 2556 |
1TR | 2730 |
3TR | 26018 35134 03838 73528 29724 68013 85387 |
10TR | 88650 56298 |
15TR | 52001 |
30TR | 13765 |
2Tỷ | 731877 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/10/18
0 | 01 00 | 5 | 50 56 |
1 | 18 13 | 6 | 65 |
2 | 28 24 | 7 | 77 75 |
3 | 34 38 30 | 8 | 87 88 |
4 | 9 | 98 92 |
TP. HCM - 29/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 2730 8650 | 2001 | 92 | 8013 | 5134 9724 | 7775 3765 | 2556 | 5387 1877 | 0088 6018 3838 3528 6298 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 80 |
200N | 957 |
400N | 9584 1783 4045 |
1TR | 7489 |
3TR | 59792 01544 58289 64541 68521 60712 24169 |
10TR | 40322 92983 |
15TR | 94080 |
30TR | 70617 |
2Tỷ | 429149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/10/18
0 | 5 | 57 | |
1 | 17 12 | 6 | 69 |
2 | 22 21 | 7 | |
3 | 8 | 80 83 89 89 84 83 80 | |
4 | 49 44 41 45 | 9 | 92 |
TP. HCM - 27/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 4080 | 4541 8521 | 9792 0712 0322 | 1783 2983 | 9584 1544 | 4045 | 957 0617 | 7489 8289 4169 9149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10D2 |
100N | 02 |
200N | 912 |
400N | 4507 8609 2279 |
1TR | 2470 |
3TR | 18031 65042 61861 21158 74031 22158 04180 |
10TR | 37555 78972 |
15TR | 56277 |
30TR | 82171 |
2Tỷ | 278232 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 22/10/18
0 | 07 09 02 | 5 | 55 58 58 |
1 | 12 | 6 | 61 |
2 | 7 | 71 77 72 70 79 | |
3 | 32 31 31 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 |
TP. HCM - 22/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 4180 | 8031 1861 4031 2171 | 02 912 5042 8972 8232 | 7555 | 4507 6277 | 1158 2158 | 8609 2279 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|