Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5B7 |
100N | 39 |
200N | 110 |
400N | 1908 8864 7741 |
1TR | 2151 |
3TR | 57397 69779 03605 25686 19907 50919 10914 |
10TR | 58721 81144 |
15TR | 58283 |
30TR | 64679 |
2Tỷ | 776017 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/05/12
0 | 05 07 08 | 5 | 51 |
1 | 17 19 14 10 | 6 | 64 |
2 | 21 | 7 | 79 79 |
3 | 39 | 8 | 83 86 |
4 | 44 41 | 9 | 97 |
TP. HCM - 12/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
110 | 7741 2151 8721 | 8283 | 8864 0914 1144 | 3605 | 5686 | 7397 9907 6017 | 1908 | 39 9779 0919 4679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5B2 |
100N | 41 |
200N | 674 |
400N | 5352 6972 9284 |
1TR | 1997 |
3TR | 69596 76303 41105 31065 33191 24561 13911 |
10TR | 74769 46722 |
15TR | 60144 |
30TR | 38551 |
2Tỷ | 521999 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/05/12
0 | 03 05 | 5 | 51 52 |
1 | 11 | 6 | 69 65 61 |
2 | 22 | 7 | 72 74 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 44 41 | 9 | 99 96 91 97 |
TP. HCM - 07/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
41 3191 4561 3911 8551 | 5352 6972 6722 | 6303 | 674 9284 0144 | 1105 1065 | 9596 | 1997 | 4769 1999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5A7 |
100N | 24 |
200N | 432 |
400N | 8102 0913 0923 |
1TR | 3248 |
3TR | 49496 91959 08775 57097 37449 32194 84222 |
10TR | 12253 26108 |
15TR | 77333 |
30TR | 32715 |
2Tỷ | 061613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/05/12
0 | 08 02 | 5 | 53 59 |
1 | 13 15 13 | 6 | |
2 | 22 23 24 | 7 | 75 |
3 | 33 32 | 8 | |
4 | 49 48 | 9 | 96 97 94 |
TP. HCM - 05/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
432 8102 4222 | 0913 0923 2253 7333 1613 | 24 2194 | 8775 2715 | 9496 | 7097 | 3248 6108 | 1959 7449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 74 |
200N | 150 |
400N | 5556 2330 3508 |
1TR | 3821 |
3TR | 29371 50187 67863 44829 32349 39696 17850 |
10TR | 23232 29100 |
15TR | 06277 |
30TR | 73226 |
2Tỷ | 086235 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/04/12
0 | 00 08 | 5 | 50 56 50 |
1 | 6 | 63 | |
2 | 26 29 21 | 7 | 77 71 74 |
3 | 35 32 30 | 8 | 87 |
4 | 49 | 9 | 96 |
TP. HCM - 30/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 2330 7850 9100 | 3821 9371 | 3232 | 7863 | 74 | 6235 | 5556 9696 3226 | 0187 6277 | 3508 | 4829 2349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4D7 |
100N | 67 |
200N | 231 |
400N | 2110 3614 5856 |
1TR | 3906 |
3TR | 47749 91738 44976 78285 03231 15713 56362 |
10TR | 40267 80389 |
15TR | 72506 |
30TR | 86453 |
2Tỷ | 259689 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/04/12
0 | 06 06 | 5 | 53 56 |
1 | 13 10 14 | 6 | 67 62 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 38 31 31 | 8 | 89 89 85 |
4 | 49 | 9 |
TP. HCM - 28/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2110 | 231 3231 | 6362 | 5713 6453 | 3614 | 8285 | 5856 3906 4976 2506 | 67 0267 | 1738 | 7749 0389 9689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 20 |
200N | 110 |
400N | 5726 8959 9982 |
1TR | 1264 |
3TR | 50128 95336 55886 07821 53212 79713 99728 |
10TR | 49233 91086 |
15TR | 91313 |
30TR | 33107 |
2Tỷ | 758505 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 23/04/12
0 | 05 07 | 5 | 59 |
1 | 13 12 13 10 | 6 | 64 |
2 | 28 21 28 26 20 | 7 | |
3 | 33 36 | 8 | 86 86 82 |
4 | 9 |
TP. HCM - 23/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 110 | 7821 | 9982 3212 | 9713 9233 1313 | 1264 | 8505 | 5726 5336 5886 1086 | 3107 | 0128 9728 | 8959 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|