Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12C2 |
100N | 12 |
200N | 145 |
400N | 5133 0158 3158 |
1TR | 8264 |
3TR | 29737 58551 16196 30722 73546 40731 94046 |
10TR | 15704 78681 |
15TR | 44212 |
30TR | 34940 |
2Tỷ | 665938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/12/16
0 | 04 | 5 | 51 58 58 |
1 | 12 12 | 6 | 64 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 38 37 31 33 | 8 | 81 |
4 | 40 46 46 45 | 9 | 96 |
TP. HCM - 12/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 | 8551 0731 8681 | 12 0722 4212 | 5133 | 8264 5704 | 145 | 6196 3546 4046 | 9737 | 0158 3158 5938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12B7 |
100N | 96 |
200N | 353 |
400N | 0318 4276 3302 |
1TR | 8039 |
3TR | 02603 24127 29622 79565 34614 08430 86785 |
10TR | 69549 35533 |
15TR | 17315 |
30TR | 16190 |
2Tỷ | 748424 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/12/16
0 | 03 02 | 5 | 53 |
1 | 15 14 18 | 6 | 65 |
2 | 24 27 22 | 7 | 76 |
3 | 33 30 39 | 8 | 85 |
4 | 49 | 9 | 90 96 |
TP. HCM - 10/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8430 6190 | 3302 9622 | 353 2603 5533 | 4614 8424 | 9565 6785 7315 | 96 4276 | 4127 | 0318 | 8039 9549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 12B2 |
100N | 12 |
200N | 917 |
400N | 7154 4208 6576 |
1TR | 8448 |
3TR | 89554 73688 60672 11219 45112 33275 43931 |
10TR | 89225 70608 |
15TR | 07758 |
30TR | 71700 |
2Tỷ | 177075 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/12/16
0 | 00 08 08 | 5 | 58 54 54 |
1 | 19 12 17 12 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 75 72 75 76 |
3 | 31 | 8 | 88 |
4 | 48 | 9 |
TP. HCM - 05/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 | 3931 | 12 0672 5112 | 7154 9554 | 3275 9225 7075 | 6576 | 917 | 4208 8448 3688 0608 7758 | 1219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 12A7 |
100N | 50 |
200N | 574 |
400N | 4789 5968 3205 |
1TR | 8011 |
3TR | 90174 46496 45688 47104 34745 27992 70474 |
10TR | 75374 60322 |
15TR | 99884 |
30TR | 19368 |
2Tỷ | 881250 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/12/16
0 | 04 05 | 5 | 50 50 |
1 | 11 | 6 | 68 68 |
2 | 22 | 7 | 74 74 74 74 |
3 | 8 | 84 88 89 | |
4 | 45 | 9 | 96 92 |
TP. HCM - 03/12/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 1250 | 8011 | 7992 0322 | 574 0174 7104 0474 5374 9884 | 3205 4745 | 6496 | 5968 5688 9368 | 4789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11E2 |
100N | 02 |
200N | 583 |
400N | 0361 8324 7403 |
1TR | 2566 |
3TR | 75214 77578 76297 17886 86515 98132 00244 |
10TR | 39826 83942 |
15TR | 51152 |
30TR | 33993 |
2Tỷ | 893061 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/11/16
0 | 03 02 | 5 | 52 |
1 | 14 15 | 6 | 61 66 61 |
2 | 26 24 | 7 | 78 |
3 | 32 | 8 | 86 83 |
4 | 42 44 | 9 | 93 97 |
TP. HCM - 28/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0361 3061 | 02 8132 3942 1152 | 583 7403 3993 | 8324 5214 0244 | 6515 | 2566 7886 9826 | 6297 | 7578 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11D7 |
100N | 69 |
200N | 343 |
400N | 2485 2623 4572 |
1TR | 4723 |
3TR | 79272 69861 97239 57640 33179 11997 84756 |
10TR | 68139 03046 |
15TR | 33892 |
30TR | 12620 |
2Tỷ | 554564 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/11/16
0 | 5 | 56 | |
1 | 6 | 64 61 69 | |
2 | 20 23 23 | 7 | 72 79 72 |
3 | 39 39 | 8 | 85 |
4 | 46 40 43 | 9 | 92 97 |
TP. HCM - 26/11/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7640 2620 | 9861 | 4572 9272 3892 | 343 2623 4723 | 4564 | 2485 | 4756 3046 | 1997 | 69 7239 3179 8139 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|