Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 27 |
200N | 248 |
400N | 2527 6404 5286 |
1TR | 2037 |
3TR | 71196 35839 34195 40855 55196 27379 53939 |
10TR | 84392 57111 |
15TR | 29597 |
30TR | 63174 |
2Tỷ | 815945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/11/23
0 | 04 | 5 | 55 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 27 27 | 7 | 74 79 |
3 | 39 39 37 | 8 | 86 |
4 | 45 48 | 9 | 97 92 96 95 96 |
TP. HCM - 13/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7111 | 4392 | 6404 3174 | 4195 0855 5945 | 5286 1196 5196 | 27 2527 2037 9597 | 248 | 5839 7379 3939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 88 |
200N | 226 |
400N | 1829 8806 5465 |
1TR | 5392 |
3TR | 14120 21588 69110 12882 60876 61073 08083 |
10TR | 25632 95615 |
15TR | 88954 |
30TR | 46924 |
2Tỷ | 692238 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/11/23
0 | 06 | 5 | 54 |
1 | 15 10 | 6 | 65 |
2 | 24 20 29 26 | 7 | 76 73 |
3 | 38 32 | 8 | 88 82 83 88 |
4 | 9 | 92 |
TP. HCM - 11/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 9110 | 5392 2882 5632 | 1073 8083 | 8954 6924 | 5465 5615 | 226 8806 0876 | 88 1588 2238 | 1829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 46 |
200N | 305 |
400N | 0494 0835 2043 |
1TR | 1489 |
3TR | 61157 20785 15606 48861 08778 05728 33750 |
10TR | 42815 06063 |
15TR | 33678 |
30TR | 92952 |
2Tỷ | 151258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/11/23
0 | 06 05 | 5 | 58 52 57 50 |
1 | 15 | 6 | 63 61 |
2 | 28 | 7 | 78 78 |
3 | 35 | 8 | 85 89 |
4 | 43 46 | 9 | 94 |
TP. HCM - 06/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3750 | 8861 | 2952 | 2043 6063 | 0494 | 305 0835 0785 2815 | 46 5606 | 1157 | 8778 5728 3678 1258 | 1489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 54 |
200N | 002 |
400N | 5854 4913 8386 |
1TR | 7818 |
3TR | 18475 13918 46281 11150 26395 01386 27979 |
10TR | 21683 46513 |
15TR | 53648 |
30TR | 22845 |
2Tỷ | 820585 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/11/23
0 | 02 | 5 | 50 54 54 |
1 | 13 18 18 13 | 6 | |
2 | 7 | 75 79 | |
3 | 8 | 85 83 81 86 86 | |
4 | 45 48 | 9 | 95 |
TP. HCM - 04/11/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1150 | 6281 | 002 | 4913 1683 6513 | 54 5854 | 8475 6395 2845 0585 | 8386 1386 | 7818 3918 3648 | 7979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10E2 |
100N | 60 |
200N | 493 |
400N | 1447 7512 8074 |
1TR | 4907 |
3TR | 63663 57010 13110 57959 29566 23871 32816 |
10TR | 29798 82395 |
15TR | 76523 |
30TR | 71036 |
2Tỷ | 616404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/10/23
0 | 04 07 | 5 | 59 |
1 | 10 10 16 12 | 6 | 63 66 60 |
2 | 23 | 7 | 71 74 |
3 | 36 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 98 95 93 |
TP. HCM - 30/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 7010 3110 | 3871 | 7512 | 493 3663 6523 | 8074 6404 | 2395 | 9566 2816 1036 | 1447 4907 | 9798 | 7959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10D7 |
100N | 16 |
200N | 438 |
400N | 0065 2178 2514 |
1TR | 0928 |
3TR | 53545 93709 54055 31426 47816 76581 69862 |
10TR | 52908 67184 |
15TR | 76932 |
30TR | 48335 |
2Tỷ | 578796 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/10/23
0 | 08 09 | 5 | 55 |
1 | 16 14 16 | 6 | 62 65 |
2 | 26 28 | 7 | 78 |
3 | 35 32 38 | 8 | 84 81 |
4 | 45 | 9 | 96 |
TP. HCM - 28/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6581 | 9862 6932 | 2514 7184 | 0065 3545 4055 8335 | 16 1426 7816 8796 | 438 2178 0928 2908 | 3709 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|