Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 84 |
200N | 568 |
400N | 9685 4328 0237 |
1TR | 1481 |
3TR | 93349 43802 09057 91800 19821 06817 71760 |
10TR | 45079 52818 |
15TR | 73755 |
30TR | 01774 |
2Tỷ | 011517 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/09/24
0 | 02 00 | 5 | 55 57 |
1 | 17 18 17 | 6 | 60 68 |
2 | 21 28 | 7 | 74 79 |
3 | 37 | 8 | 81 85 84 |
4 | 49 | 9 |
TP. HCM - 14/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1800 1760 | 1481 9821 | 3802 | 84 1774 | 9685 3755 | 0237 9057 6817 1517 | 568 4328 2818 | 3349 5079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 59 |
200N | 967 |
400N | 8317 6187 8767 |
1TR | 8892 |
3TR | 77782 17693 18412 95640 15132 90814 62772 |
10TR | 39101 17782 |
15TR | 93945 |
30TR | 69659 |
2Tỷ | 087296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/09/24
0 | 01 | 5 | 59 59 |
1 | 12 14 17 | 6 | 67 67 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 32 | 8 | 82 82 87 |
4 | 45 40 | 9 | 96 93 92 |
TP. HCM - 09/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5640 | 9101 | 8892 7782 8412 5132 2772 7782 | 7693 | 0814 | 3945 | 7296 | 967 8317 6187 8767 | 59 9659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9A7 |
100N | 93 |
200N | 938 |
400N | 6153 0893 8575 |
1TR | 5969 |
3TR | 28274 26986 39875 55916 79482 22112 91304 |
10TR | 97695 17264 |
15TR | 00833 |
30TR | 40192 |
2Tỷ | 707032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/09/24
0 | 04 | 5 | 53 |
1 | 16 12 | 6 | 64 69 |
2 | 7 | 74 75 75 | |
3 | 32 33 38 | 8 | 86 82 |
4 | 9 | 92 95 93 93 |
TP. HCM - 07/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9482 2112 0192 7032 | 93 6153 0893 0833 | 8274 1304 7264 | 8575 9875 7695 | 6986 5916 | 938 | 5969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9A2 |
100N | 71 |
200N | 892 |
400N | 4975 9649 7433 |
1TR | 9821 |
3TR | 83537 50904 53144 70193 42198 35922 37159 |
10TR | 90755 68611 |
15TR | 75278 |
30TR | 81030 |
2Tỷ | 472088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/09/24
0 | 04 | 5 | 55 59 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 22 21 | 7 | 78 75 71 |
3 | 30 37 33 | 8 | 88 |
4 | 44 49 | 9 | 93 98 92 |
TP. HCM - 02/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1030 | 71 9821 8611 | 892 5922 | 7433 0193 | 0904 3144 | 4975 0755 | 3537 | 2198 5278 2088 | 9649 7159 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 8E7 |
100N | 83 |
200N | 404 |
400N | 0536 6317 4795 |
1TR | 6651 |
3TR | 72999 96895 35248 68835 75231 59662 36796 |
10TR | 83975 11798 |
15TR | 91865 |
30TR | 23738 |
2Tỷ | 912485 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 31/08/24
0 | 04 | 5 | 51 |
1 | 17 | 6 | 65 62 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 38 35 31 36 | 8 | 85 83 |
4 | 48 | 9 | 98 99 95 96 95 |
TP. HCM - 31/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6651 5231 | 9662 | 83 | 404 | 4795 6895 8835 3975 1865 2485 | 0536 6796 | 6317 | 5248 1798 3738 | 2999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 8E2 |
100N | 60 |
200N | 410 |
400N | 9343 9308 1762 |
1TR | 4801 |
3TR | 24218 09393 90578 10548 45978 76855 57622 |
10TR | 49376 47058 |
15TR | 12953 |
30TR | 64620 |
2Tỷ | 288859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 26/08/24
0 | 01 08 | 5 | 59 53 58 55 |
1 | 18 10 | 6 | 62 60 |
2 | 20 22 | 7 | 76 78 78 |
3 | 8 | ||
4 | 48 43 | 9 | 93 |
TP. HCM - 26/08/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 410 4620 | 4801 | 1762 7622 | 9343 9393 2953 | 6855 | 9376 | 9308 4218 0578 0548 5978 7058 | 8859 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|