Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 88 |
200N | 369 |
400N | 9317 9206 8238 |
1TR | 5122 |
3TR | 73399 78479 90799 64227 16650 46520 07524 |
10TR | 64500 86620 |
15TR | 94447 |
30TR | 30316 |
2Tỷ | 423809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/04/23
0 | 09 00 06 | 5 | 50 |
1 | 16 17 | 6 | 69 |
2 | 20 27 20 24 22 | 7 | 79 |
3 | 38 | 8 | 88 |
4 | 47 | 9 | 99 99 |
TP. HCM - 15/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6650 6520 4500 6620 | 5122 | 7524 | 9206 0316 | 9317 4227 4447 | 88 8238 | 369 3399 8479 0799 3809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 96 |
200N | 067 |
400N | 3039 1834 0256 |
1TR | 2658 |
3TR | 12040 61730 61467 95275 06567 26533 97288 |
10TR | 43472 46275 |
15TR | 85665 |
30TR | 26196 |
2Tỷ | 331863 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/04/23
0 | 5 | 58 56 | |
1 | 6 | 63 65 67 67 67 | |
2 | 7 | 72 75 75 | |
3 | 30 33 39 34 | 8 | 88 |
4 | 40 | 9 | 96 96 |
TP. HCM - 10/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2040 1730 | 3472 | 6533 1863 | 1834 | 5275 6275 5665 | 96 0256 6196 | 067 1467 6567 | 2658 7288 | 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 41 |
200N | 530 |
400N | 1460 7105 3006 |
1TR | 4405 |
3TR | 45400 39392 18603 08026 38131 08344 69763 |
10TR | 23994 55504 |
15TR | 27272 |
30TR | 00696 |
2Tỷ | 744278 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/04/23
0 | 04 00 03 05 05 06 | 5 | |
1 | 6 | 63 60 | |
2 | 26 | 7 | 78 72 |
3 | 31 30 | 8 | |
4 | 44 41 | 9 | 96 94 92 |
TP. HCM - 08/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
530 1460 5400 | 41 8131 | 9392 7272 | 8603 9763 | 8344 3994 5504 | 7105 4405 | 3006 8026 0696 | 4278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 90 |
200N | 064 |
400N | 6426 7669 7549 |
1TR | 1024 |
3TR | 07989 15931 86157 15220 80132 42218 77636 |
10TR | 18219 22169 |
15TR | 28645 |
30TR | 90215 |
2Tỷ | 551507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/04/23
0 | 07 | 5 | 57 |
1 | 15 19 18 | 6 | 69 69 64 |
2 | 20 24 26 | 7 | |
3 | 31 32 36 | 8 | 89 |
4 | 45 49 | 9 | 90 |
TP. HCM - 03/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 5220 | 5931 | 0132 | 064 1024 | 8645 0215 | 6426 7636 | 6157 1507 | 2218 | 7669 7549 7989 8219 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4A7 |
100N | 94 |
200N | 822 |
400N | 2009 3534 1391 |
1TR | 9752 |
3TR | 02914 85150 64414 92389 87819 88191 03267 |
10TR | 40381 81358 |
15TR | 58896 |
30TR | 52858 |
2Tỷ | 819946 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/04/23
0 | 09 | 5 | 58 58 50 52 |
1 | 14 14 19 | 6 | 67 |
2 | 22 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 81 89 |
4 | 46 | 9 | 96 91 91 94 |
TP. HCM - 01/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5150 | 1391 8191 0381 | 822 9752 | 94 3534 2914 4414 | 8896 9946 | 3267 | 1358 2858 | 2009 2389 7819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 3E2 |
100N | 17 |
200N | 533 |
400N | 1806 0536 9426 |
1TR | 3721 |
3TR | 26461 50275 84709 09153 63364 09323 91021 |
10TR | 94553 70308 |
15TR | 65629 |
30TR | 71984 |
2Tỷ | 196165 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 27/03/23
0 | 08 09 06 | 5 | 53 53 |
1 | 17 | 6 | 65 61 64 |
2 | 29 23 21 21 26 | 7 | 75 |
3 | 36 33 | 8 | 84 |
4 | 9 |
TP. HCM - 27/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3721 6461 1021 | 533 9153 9323 4553 | 3364 1984 | 0275 6165 | 1806 0536 9426 | 17 | 0308 | 4709 5629 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|