Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 75 |
200N | 016 |
400N | 5258 2342 0994 |
1TR | 2533 |
3TR | 06733 10120 79251 50234 45980 16642 19984 |
10TR | 22763 73921 |
15TR | 22457 |
30TR | 87551 |
2Tỷ | 481504 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/10/18
0 | 04 | 5 | 51 57 51 58 |
1 | 16 | 6 | 63 |
2 | 21 20 | 7 | 75 |
3 | 33 34 33 | 8 | 80 84 |
4 | 42 42 | 9 | 94 |
TP. HCM - 15/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 5980 | 9251 3921 7551 | 2342 6642 | 2533 6733 2763 | 0994 0234 9984 1504 | 75 | 016 | 2457 | 5258 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 82 |
200N | 885 |
400N | 2953 6719 0997 |
1TR | 5805 |
3TR | 56896 35299 68108 76377 40039 07107 42729 |
10TR | 77136 60893 |
15TR | 43808 |
30TR | 68153 |
2Tỷ | 149289 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/10/18
0 | 08 08 07 05 | 5 | 53 53 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 29 | 7 | 77 |
3 | 36 39 | 8 | 89 85 82 |
4 | 9 | 93 96 99 97 |
TP. HCM - 13/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
82 | 2953 0893 8153 | 885 5805 | 6896 7136 | 0997 6377 7107 | 8108 3808 | 6719 5299 0039 2729 9289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 16 |
200N | 400 |
400N | 4326 2316 9265 |
1TR | 2999 |
3TR | 71472 95850 88041 27239 96242 01711 36384 |
10TR | 60472 86469 |
15TR | 95481 |
30TR | 83544 |
2Tỷ | 761053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/10/18
0 | 00 | 5 | 53 50 |
1 | 11 16 16 | 6 | 69 65 |
2 | 26 | 7 | 72 72 |
3 | 39 | 8 | 81 84 |
4 | 44 41 42 | 9 | 99 |
TP. HCM - 08/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 5850 | 8041 1711 5481 | 1472 6242 0472 | 1053 | 6384 3544 | 9265 | 16 4326 2316 | 2999 7239 6469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 38 |
200N | 279 |
400N | 7076 5152 2296 |
1TR | 9840 |
3TR | 35641 15591 03619 30705 99993 36204 74553 |
10TR | 42663 30772 |
15TR | 75104 |
30TR | 77282 |
2Tỷ | 075811 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/10/18
0 | 04 05 04 | 5 | 53 52 |
1 | 11 19 | 6 | 63 |
2 | 7 | 72 76 79 | |
3 | 38 | 8 | 82 |
4 | 41 40 | 9 | 91 93 96 |
TP. HCM - 06/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9840 | 5641 5591 5811 | 5152 0772 7282 | 9993 4553 2663 | 6204 5104 | 0705 | 7076 2296 | 38 | 279 3619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10A2 |
100N | 32 |
200N | 716 |
400N | 4999 7180 5900 |
1TR | 4819 |
3TR | 15979 75388 86192 82742 33930 33507 82585 |
10TR | 81670 96342 |
15TR | 80792 |
30TR | 82981 |
2Tỷ | 040507 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/10/18
0 | 07 07 00 | 5 | |
1 | 19 16 | 6 | |
2 | 7 | 70 79 | |
3 | 30 32 | 8 | 81 88 85 80 |
4 | 42 42 | 9 | 92 92 99 |
TP. HCM - 01/10/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7180 5900 3930 1670 | 2981 | 32 6192 2742 6342 0792 | 2585 | 716 | 3507 0507 | 5388 | 4999 4819 5979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9E7 |
100N | 83 |
200N | 286 |
400N | 7789 1747 3495 |
1TR | 0623 |
3TR | 80612 14128 47432 01003 84574 59091 43673 |
10TR | 65279 37340 |
15TR | 09553 |
30TR | 65387 |
2Tỷ | 542013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/09/18
0 | 03 | 5 | 53 |
1 | 13 12 | 6 | |
2 | 28 23 | 7 | 79 74 73 |
3 | 32 | 8 | 87 89 86 83 |
4 | 40 47 | 9 | 91 95 |
TP. HCM - 29/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7340 | 9091 | 0612 7432 | 83 0623 1003 3673 9553 2013 | 4574 | 3495 | 286 | 1747 5387 | 4128 | 7789 5279 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|