Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2D2 |
100N | 19 |
200N | 305 |
400N | 5986 7862 3646 |
1TR | 8417 |
3TR | 85378 83489 85028 92064 98945 19057 20813 |
10TR | 27061 09955 |
15TR | 43816 |
30TR | 55500 |
2Tỷ | 814312 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/02/20
0 | 00 05 | 5 | 55 57 |
1 | 12 16 13 17 19 | 6 | 61 64 62 |
2 | 28 | 7 | 78 |
3 | 8 | 89 86 | |
4 | 45 46 | 9 |
TP. HCM - 17/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5500 | 7061 | 7862 4312 | 0813 | 2064 | 305 8945 9955 | 5986 3646 3816 | 8417 9057 | 5378 5028 | 19 3489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2C7 |
100N | 28 |
200N | 137 |
400N | 7732 8464 3357 |
1TR | 2288 |
3TR | 99723 71819 76235 31957 48046 07711 35486 |
10TR | 77073 05366 |
15TR | 18306 |
30TR | 99768 |
2Tỷ | 456041 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/02/20
0 | 06 | 5 | 57 57 |
1 | 19 11 | 6 | 68 66 64 |
2 | 23 28 | 7 | 73 |
3 | 35 32 37 | 8 | 86 88 |
4 | 41 46 | 9 |
TP. HCM - 15/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7711 6041 | 7732 | 9723 7073 | 8464 | 6235 | 8046 5486 5366 8306 | 137 3357 1957 | 28 2288 9768 | 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2C2 |
100N | 11 |
200N | 981 |
400N | 6004 1352 5046 |
1TR | 8458 |
3TR | 63808 39031 65310 53210 54296 55450 74425 |
10TR | 66721 46981 |
15TR | 87686 |
30TR | 21794 |
2Tỷ | 566283 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/02/20
0 | 08 04 | 5 | 50 58 52 |
1 | 10 10 11 | 6 | |
2 | 21 25 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 83 86 81 81 |
4 | 46 | 9 | 94 96 |
TP. HCM - 10/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 3210 5450 | 11 981 9031 6721 6981 | 1352 | 6283 | 6004 1794 | 4425 | 5046 4296 7686 | 8458 3808 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2B7 |
100N | 48 |
200N | 376 |
400N | 0168 3011 2775 |
1TR | 9765 |
3TR | 60762 95933 97946 58848 69822 76201 19688 |
10TR | 20663 97059 |
15TR | 14474 |
30TR | 36382 |
2Tỷ | 958841 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/02/20
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 11 | 6 | 63 62 65 68 |
2 | 22 | 7 | 74 75 76 |
3 | 33 | 8 | 82 88 |
4 | 41 46 48 48 | 9 |
TP. HCM - 08/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3011 6201 8841 | 0762 9822 6382 | 5933 0663 | 4474 | 2775 9765 | 376 7946 | 48 0168 8848 9688 | 7059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2B2 |
100N | 71 |
200N | 977 |
400N | 0049 0812 1172 |
1TR | 0515 |
3TR | 04822 27312 56263 37482 23876 19155 12032 |
10TR | 61940 04817 |
15TR | 11077 |
30TR | 53454 |
2Tỷ | 511050 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/02/20
0 | 5 | 50 54 55 | |
1 | 17 12 15 12 | 6 | 63 |
2 | 22 | 7 | 77 76 72 77 71 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 40 49 | 9 |
TP. HCM - 03/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1940 1050 | 71 | 0812 1172 4822 7312 7482 2032 | 6263 | 3454 | 0515 9155 | 3876 | 977 4817 1077 | 0049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 2A7 |
100N | 57 |
200N | 723 |
400N | 4878 8599 5608 |
1TR | 1860 |
3TR | 17076 29605 85131 51827 78092 54184 44435 |
10TR | 45847 52765 |
15TR | 58840 |
30TR | 01014 |
2Tỷ | 959823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/02/20
0 | 05 08 | 5 | 57 |
1 | 14 | 6 | 65 60 |
2 | 23 27 23 | 7 | 76 78 |
3 | 31 35 | 8 | 84 |
4 | 40 47 | 9 | 92 99 |
TP. HCM - 01/02/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1860 8840 | 5131 | 8092 | 723 9823 | 4184 1014 | 9605 4435 2765 | 7076 | 57 1827 5847 | 4878 5608 | 8599 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|