Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 39 |
200N | 435 |
400N | 2565 4127 4937 |
1TR | 5861 |
3TR | 14454 96633 91895 68742 51180 33159 59256 |
10TR | 98914 25311 |
15TR | 22505 |
30TR | 97339 |
2Tỷ | 344422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/09/12
0 | 05 | 5 | 54 59 56 |
1 | 14 11 | 6 | 61 65 |
2 | 22 27 | 7 | |
3 | 39 33 37 35 39 | 8 | 80 |
4 | 42 | 9 | 95 |
TP. HCM - 17/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1180 | 5861 5311 | 8742 4422 | 6633 | 4454 8914 | 435 2565 1895 2505 | 9256 | 4127 4937 | 39 3159 7339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 22 |
200N | 838 |
400N | 6359 9379 0316 |
1TR | 7982 |
3TR | 90412 33124 49865 28369 74773 67988 14883 |
10TR | 33120 28284 |
15TR | 34846 |
30TR | 72766 |
2Tỷ | 464701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/09/12
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 12 16 | 6 | 66 65 69 |
2 | 20 24 22 | 7 | 73 79 |
3 | 38 | 8 | 84 88 83 82 |
4 | 46 | 9 |
TP. HCM - 15/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3120 | 4701 | 22 7982 0412 | 4773 4883 | 3124 8284 | 9865 | 0316 4846 2766 | 838 7988 | 6359 9379 8369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 69 |
200N | 464 |
400N | 6459 1700 8512 |
1TR | 8919 |
3TR | 36121 24762 14321 47723 25129 79514 80682 |
10TR | 28139 05260 |
15TR | 44365 |
30TR | 66793 |
2Tỷ | 900981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/09/12
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 14 19 12 | 6 | 65 60 62 64 69 |
2 | 21 21 23 29 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 81 82 |
4 | 9 | 93 |
TP. HCM - 10/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1700 5260 | 6121 4321 0981 | 8512 4762 0682 | 7723 6793 | 464 9514 | 4365 | 69 6459 8919 5129 8139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 74 |
200N | 000 |
400N | 6373 7931 0945 |
1TR | 1696 |
3TR | 75914 28398 45174 70337 50001 04458 51244 |
10TR | 65802 85440 |
15TR | 92094 |
30TR | 75538 |
2Tỷ | 802859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/09/12
0 | 02 01 00 | 5 | 59 58 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 7 | 74 73 74 | |
3 | 38 37 31 | 8 | |
4 | 40 44 45 | 9 | 94 98 96 |
TP. HCM - 08/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 5440 | 7931 0001 | 5802 | 6373 | 74 5914 5174 1244 2094 | 0945 | 1696 | 0337 | 8398 4458 5538 | 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 80 |
200N | 055 |
400N | 2577 2511 5380 |
1TR | 5414 |
3TR | 01529 62920 58784 24786 18968 35081 42648 |
10TR | 97577 21746 |
15TR | 38928 |
30TR | 55263 |
2Tỷ | 686597 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/09/12
0 | 5 | 55 | |
1 | 14 11 | 6 | 63 68 |
2 | 28 29 20 | 7 | 77 77 |
3 | 8 | 84 86 81 80 80 | |
4 | 46 48 | 9 | 97 |
TP. HCM - 03/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 5380 2920 | 2511 5081 | 5263 | 5414 8784 | 055 | 4786 1746 | 2577 7577 6597 | 8968 2648 8928 | 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9A7 |
100N | 83 |
200N | 870 |
400N | 6455 3673 5709 |
1TR | 1260 |
3TR | 62929 58405 72904 60345 20324 94171 85434 |
10TR | 59614 98673 |
15TR | 73434 |
30TR | 49662 |
2Tỷ | 970149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/09/12
0 | 05 04 09 | 5 | 55 |
1 | 14 | 6 | 62 60 |
2 | 29 24 | 7 | 73 71 73 70 |
3 | 34 34 | 8 | 83 |
4 | 49 45 | 9 |
TP. HCM - 01/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
870 1260 | 4171 | 9662 | 83 3673 8673 | 2904 0324 5434 9614 3434 | 6455 8405 0345 | 5709 2929 0149 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|