Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 39 |
200N | 892 |
400N | 0412 6463 2730 |
1TR | 3202 |
3TR | 49351 12610 82829 13145 23902 17093 70231 |
10TR | 37855 95329 |
15TR | 83862 |
30TR | 09552 |
2Tỷ | 581447 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/09/18
0 | 02 02 | 5 | 52 55 51 |
1 | 10 12 | 6 | 62 63 |
2 | 29 29 | 7 | |
3 | 31 30 39 | 8 | |
4 | 47 45 | 9 | 93 92 |
TP. HCM - 17/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2730 2610 | 9351 0231 | 892 0412 3202 3902 3862 9552 | 6463 7093 | 3145 7855 | 1447 | 39 2829 5329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 21 |
200N | 468 |
400N | 6352 0510 5886 |
1TR | 5768 |
3TR | 61661 66833 22471 03178 16211 28687 19685 |
10TR | 92862 20738 |
15TR | 40389 |
30TR | 34403 |
2Tỷ | 796722 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/09/18
0 | 03 | 5 | 52 |
1 | 11 10 | 6 | 62 61 68 68 |
2 | 22 21 | 7 | 71 78 |
3 | 38 33 | 8 | 89 87 85 86 |
4 | 9 |
TP. HCM - 15/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0510 | 21 1661 2471 6211 | 6352 2862 6722 | 6833 4403 | 9685 | 5886 | 8687 | 468 5768 3178 0738 | 0389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 09 |
200N | 772 |
400N | 7646 1897 8481 |
1TR | 5996 |
3TR | 26546 81184 05246 07945 48966 03485 08240 |
10TR | 48118 85862 |
15TR | 40546 |
30TR | 84245 |
2Tỷ | 883267 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/09/18
0 | 09 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 67 62 66 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 8 | 84 85 81 | |
4 | 45 46 46 46 45 40 46 | 9 | 96 97 |
TP. HCM - 10/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8240 | 8481 | 772 5862 | 1184 | 7945 3485 4245 | 7646 5996 6546 5246 8966 0546 | 1897 3267 | 8118 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 00 |
200N | 063 |
400N | 1161 6083 4539 |
1TR | 2941 |
3TR | 12838 70649 19005 44672 85134 80224 07067 |
10TR | 73274 09354 |
15TR | 77791 |
30TR | 99397 |
2Tỷ | 945367 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/09/18
0 | 05 00 | 5 | 54 |
1 | 6 | 67 67 61 63 | |
2 | 24 | 7 | 74 72 |
3 | 38 34 39 | 8 | 83 |
4 | 49 41 | 9 | 97 91 |
TP. HCM - 08/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 1161 2941 7791 | 4672 | 063 6083 | 5134 0224 3274 9354 | 9005 | 7067 9397 5367 | 2838 | 4539 0649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 52 |
200N | 340 |
400N | 7009 0323 6150 |
1TR | 3735 |
3TR | 13472 72637 62395 34955 21882 23880 93890 |
10TR | 88891 59075 |
15TR | 69487 |
30TR | 25481 |
2Tỷ | 997490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/09/18
0 | 09 | 5 | 55 50 52 |
1 | 6 | ||
2 | 23 | 7 | 75 72 |
3 | 37 35 | 8 | 81 87 82 80 |
4 | 40 | 9 | 90 91 95 90 |
TP. HCM - 03/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 6150 3880 3890 7490 | 8891 5481 | 52 3472 1882 | 0323 | 3735 2395 4955 9075 | 2637 9487 | 7009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9A7 |
100N | 86 |
200N | 781 |
400N | 4823 9933 5768 |
1TR | 8550 |
3TR | 11705 90971 85186 26029 19369 02333 74120 |
10TR | 25534 33613 |
15TR | 67092 |
30TR | 44797 |
2Tỷ | 172422 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/09/18
0 | 05 | 5 | 50 |
1 | 13 | 6 | 69 68 |
2 | 22 29 20 23 | 7 | 71 |
3 | 34 33 33 | 8 | 86 81 86 |
4 | 9 | 97 92 |
TP. HCM - 01/09/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8550 4120 | 781 0971 | 7092 2422 | 4823 9933 2333 3613 | 5534 | 1705 | 86 5186 | 4797 | 5768 | 6029 9369 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 14 ngày )
35 ( 12 ngày )
93 ( 11 ngày )
11 ( 9 ngày )
95 ( 9 ngày )
66 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
92 ( 7 ngày )
75 ( 6 ngày )
85 ( 6 ngày )
87 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|