Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4D2 |
100N | 02 |
200N | 150 |
400N | 2237 0738 6613 |
1TR | 4916 |
3TR | 58299 83267 50616 31034 11125 53027 14350 |
10TR | 74401 99959 |
15TR | 34363 |
30TR | 01358 |
2Tỷ | 269195 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/04/16
0 | 01 02 | 5 | 58 59 50 50 |
1 | 16 16 13 | 6 | 63 67 |
2 | 25 27 | 7 | |
3 | 34 37 38 | 8 | |
4 | 9 | 95 99 |
TP. HCM - 18/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
150 4350 | 4401 | 02 | 6613 4363 | 1034 | 1125 9195 | 4916 0616 | 2237 3267 3027 | 0738 1358 | 8299 9959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 51 |
200N | 257 |
400N | 5949 3166 6933 |
1TR | 1618 |
3TR | 13408 17002 16012 96339 73926 56034 71254 |
10TR | 70367 22133 |
15TR | 36597 |
30TR | 98053 |
2Tỷ | 038663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/04/16
0 | 08 02 | 5 | 53 54 57 51 |
1 | 12 18 | 6 | 63 67 66 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 33 39 34 33 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 97 |
TP. HCM - 16/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 | 7002 6012 | 6933 2133 8053 8663 | 6034 1254 | 3166 3926 | 257 0367 6597 | 1618 3408 | 5949 6339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 12 |
200N | 813 |
400N | 1618 7395 6862 |
1TR | 3220 |
3TR | 23971 44829 65367 82338 20338 22897 57499 |
10TR | 20786 70203 |
15TR | 97452 |
30TR | 88541 |
2Tỷ | 989803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/04/16
0 | 03 03 | 5 | 52 |
1 | 18 13 12 | 6 | 67 62 |
2 | 29 20 | 7 | 71 |
3 | 38 38 | 8 | 86 |
4 | 41 | 9 | 97 99 95 |
TP. HCM - 11/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3220 | 3971 8541 | 12 6862 7452 | 813 0203 9803 | 7395 | 0786 | 5367 2897 | 1618 2338 0338 | 4829 7499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 56 |
200N | 566 |
400N | 8142 4976 7277 |
1TR | 3686 |
3TR | 10116 20093 20445 76155 01372 49192 32669 |
10TR | 98382 45917 |
15TR | 20195 |
30TR | 72256 |
2Tỷ | 050433 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/04/16
0 | 5 | 56 55 56 | |
1 | 17 16 | 6 | 69 66 |
2 | 7 | 72 76 77 | |
3 | 33 | 8 | 82 86 |
4 | 45 42 | 9 | 95 93 92 |
TP. HCM - 09/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8142 1372 9192 8382 | 0093 0433 | 0445 6155 0195 | 56 566 4976 3686 0116 2256 | 7277 5917 | 2669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 67 |
200N | 328 |
400N | 9427 4825 6222 |
1TR | 9299 |
3TR | 42792 94238 47294 21925 50101 95629 08026 |
10TR | 60306 09584 |
15TR | 95415 |
30TR | 18385 |
2Tỷ | 897149 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/04/16
0 | 06 01 | 5 | |
1 | 15 | 6 | 67 |
2 | 25 29 26 27 25 22 28 | 7 | |
3 | 38 | 8 | 85 84 |
4 | 49 | 9 | 92 94 99 |
TP. HCM - 04/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0101 | 6222 2792 | 7294 9584 | 4825 1925 5415 8385 | 8026 0306 | 67 9427 | 328 4238 | 9299 5629 7149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4A7 |
100N | 97 |
200N | 434 |
400N | 9407 0471 6865 |
1TR | 5358 |
3TR | 72353 58018 32863 14074 66620 55186 22475 |
10TR | 33368 58955 |
15TR | 18495 |
30TR | 12815 |
2Tỷ | 653215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/04/16
0 | 07 | 5 | 55 53 58 |
1 | 15 15 18 | 6 | 68 63 65 |
2 | 20 | 7 | 74 75 71 |
3 | 34 | 8 | 86 |
4 | 9 | 95 97 |
TP. HCM - 02/04/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 | 0471 | 2353 2863 | 434 4074 | 6865 2475 8955 8495 2815 3215 | 5186 | 97 9407 | 5358 8018 3368 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|