Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5C7 |
100N | 60 |
200N | 672 |
400N | 0909 6032 0389 |
1TR | 4748 |
3TR | 32487 17948 27340 75863 07946 14623 99177 |
10TR | 66453 09897 |
15TR | 17359 |
30TR | 68664 |
2Tỷ | 961108 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 18/05/19
0 | 08 09 | 5 | 59 53 |
1 | 6 | 64 63 60 | |
2 | 23 | 7 | 77 72 |
3 | 32 | 8 | 87 89 |
4 | 48 40 46 48 | 9 | 97 |
TP. HCM - 18/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 7340 | 672 6032 | 5863 4623 6453 | 8664 | 7946 | 2487 9177 9897 | 4748 7948 1108 | 0909 0389 7359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5C2 |
100N | 58 |
200N | 368 |
400N | 7296 5552 4295 |
1TR | 1036 |
3TR | 04725 34030 14522 40218 15168 01637 58708 |
10TR | 10605 30653 |
15TR | 91934 |
30TR | 72560 |
2Tỷ | 330475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/05/19
0 | 05 08 | 5 | 53 52 58 |
1 | 18 | 6 | 60 68 68 |
2 | 25 22 | 7 | 75 |
3 | 34 30 37 36 | 8 | |
4 | 9 | 96 95 |
TP. HCM - 13/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4030 2560 | 5552 4522 | 0653 | 1934 | 4295 4725 0605 0475 | 7296 1036 | 1637 | 58 368 0218 5168 8708 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5B7 |
100N | 06 |
200N | 012 |
400N | 7532 6602 9073 |
1TR | 2569 |
3TR | 35227 87591 06561 64293 19873 51231 05707 |
10TR | 08554 16824 |
15TR | 92560 |
30TR | 43483 |
2Tỷ | 178777 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/05/19
0 | 07 02 06 | 5 | 54 |
1 | 12 | 6 | 60 61 69 |
2 | 24 27 | 7 | 77 73 73 |
3 | 31 32 | 8 | 83 |
4 | 9 | 91 93 |
TP. HCM - 11/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2560 | 7591 6561 1231 | 012 7532 6602 | 9073 4293 9873 3483 | 8554 6824 | 06 | 5227 5707 8777 | 2569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5B2 |
100N | 68 |
200N | 962 |
400N | 7684 8079 6155 |
1TR | 6245 |
3TR | 89968 21876 18784 73019 26534 08226 01524 |
10TR | 81820 03006 |
15TR | 09010 |
30TR | 59210 |
2Tỷ | 068029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/05/19
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 10 10 19 | 6 | 68 62 68 |
2 | 29 20 26 24 | 7 | 76 79 |
3 | 34 | 8 | 84 84 |
4 | 45 | 9 |
TP. HCM - 06/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1820 9010 9210 | 962 | 7684 8784 6534 1524 | 6155 6245 | 1876 8226 3006 | 68 9968 | 8079 3019 8029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5A7 |
100N | 72 |
200N | 098 |
400N | 9321 5754 1047 |
1TR | 8776 |
3TR | 12526 27648 65268 68605 05594 29054 80904 |
10TR | 00345 38205 |
15TR | 66437 |
30TR | 84829 |
2Tỷ | 257662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 04/05/19
0 | 05 05 04 | 5 | 54 54 |
1 | 6 | 62 68 | |
2 | 29 26 21 | 7 | 76 72 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 45 48 47 | 9 | 94 98 |
TP. HCM - 04/05/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9321 | 72 7662 | 5754 5594 9054 0904 | 8605 0345 8205 | 8776 2526 | 1047 6437 | 098 7648 5268 | 4829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 08 |
200N | 248 |
400N | 7003 7238 1996 |
1TR | 0449 |
3TR | 18576 61842 38995 57283 68883 83590 77565 |
10TR | 08594 69178 |
15TR | 09565 |
30TR | 90228 |
2Tỷ | 714196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 29/04/19
0 | 03 08 | 5 | |
1 | 6 | 65 65 | |
2 | 28 | 7 | 78 76 |
3 | 38 | 8 | 83 83 |
4 | 42 49 48 | 9 | 96 94 95 90 96 |
TP. HCM - 29/04/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3590 | 1842 | 7003 7283 8883 | 8594 | 8995 7565 9565 | 1996 8576 4196 | 08 248 7238 9178 0228 | 0449 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|