Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9D2 |
100N | 68 |
200N | 139 |
400N | 5353 6432 9971 |
1TR | 1589 |
3TR | 71743 40048 58185 02899 29125 66190 29692 |
10TR | 13873 43671 |
15TR | 61491 |
30TR | 51614 |
2Tỷ | 261258 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/09/16
0 | 5 | 58 53 | |
1 | 14 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 73 71 71 |
3 | 32 39 | 8 | 85 89 |
4 | 43 48 | 9 | 91 99 90 92 |
TP. HCM - 19/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6190 | 9971 3671 1491 | 6432 9692 | 5353 1743 3873 | 1614 | 8185 9125 | 68 0048 1258 | 139 1589 2899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9C7 |
100N | 77 |
200N | 936 |
400N | 9758 3391 2385 |
1TR | 2755 |
3TR | 42385 02100 54106 85179 42224 47432 69299 |
10TR | 88028 96821 |
15TR | 38226 |
30TR | 09514 |
2Tỷ | 169281 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/09/16
0 | 00 06 | 5 | 55 58 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 26 28 21 24 | 7 | 79 77 |
3 | 32 36 | 8 | 81 85 85 |
4 | 9 | 99 91 |
TP. HCM - 17/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 | 3391 6821 9281 | 7432 | 2224 9514 | 2385 2755 2385 | 936 4106 8226 | 77 | 9758 8028 | 5179 9299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9C2 |
100N | 96 |
200N | 013 |
400N | 4344 0868 3392 |
1TR | 1770 |
3TR | 82720 14465 11789 59027 53033 99519 16905 |
10TR | 11743 82296 |
15TR | 05819 |
30TR | 81355 |
2Tỷ | 498620 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/09/16
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 19 19 13 | 6 | 65 68 |
2 | 20 20 27 | 7 | 70 |
3 | 33 | 8 | 89 |
4 | 43 44 | 9 | 96 92 96 |
TP. HCM - 12/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1770 2720 8620 | 3392 | 013 3033 1743 | 4344 | 4465 6905 1355 | 96 2296 | 9027 | 0868 | 1789 9519 5819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9B7 |
100N | 76 |
200N | 656 |
400N | 0554 5304 8215 |
1TR | 0404 |
3TR | 73302 38395 80568 13879 35403 42662 62722 |
10TR | 57090 44685 |
15TR | 90365 |
30TR | 10568 |
2Tỷ | 844095 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/09/16
0 | 02 03 04 04 | 5 | 54 56 |
1 | 15 | 6 | 68 65 68 62 |
2 | 22 | 7 | 79 76 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 9 | 95 90 95 |
TP. HCM - 10/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7090 | 3302 2662 2722 | 5403 | 0554 5304 0404 | 8215 8395 4685 0365 4095 | 76 656 | 0568 0568 | 3879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 13 |
200N | 980 |
400N | 4984 7255 1780 |
1TR | 6373 |
3TR | 06606 96312 32916 30131 18035 48530 34192 |
10TR | 10261 95074 |
15TR | 23941 |
30TR | 15725 |
2Tỷ | 857074 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/09/16
0 | 06 | 5 | 55 |
1 | 12 16 13 | 6 | 61 |
2 | 25 | 7 | 74 74 73 |
3 | 31 35 30 | 8 | 84 80 80 |
4 | 41 | 9 | 92 |
TP. HCM - 05/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 1780 8530 | 0131 0261 3941 | 6312 4192 | 13 6373 | 4984 5074 7074 | 7255 8035 5725 | 6606 2916 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 9A7 |
100N | 32 |
200N | 827 |
400N | 2977 9608 8609 |
1TR | 2247 |
3TR | 33229 67107 86704 60170 34578 80561 87302 |
10TR | 25619 90705 |
15TR | 90914 |
30TR | 59678 |
2Tỷ | 921541 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/09/16
0 | 05 07 04 02 08 09 | 5 | |
1 | 14 19 | 6 | 61 |
2 | 29 27 | 7 | 78 70 78 77 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 41 47 | 9 |
TP. HCM - 03/09/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0170 | 0561 1541 | 32 7302 | 6704 0914 | 0705 | 827 2977 2247 7107 | 9608 4578 9678 | 8609 3229 5619 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 12 ngày )
35 ( 10 ngày )
36 ( 9 ngày )
93 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
11 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
42 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 26 ngày )
33 ( 17 ngày )
81 ( 16 ngày )
03 ( 11 ngày )
59 ( 10 ngày )
00 ( 9 ngày )
07 ( 9 ngày )
22 ( 9 ngày )
25 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
|