Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 93 |
200N | 124 |
400N | 2346 5490 2154 |
1TR | 4493 |
3TR | 02685 33385 12007 44924 25789 28829 63510 |
10TR | 77163 21052 |
15TR | 75222 |
30TR | 16189 |
2Tỷ | 527967 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/10/24
0 | 07 | 5 | 52 54 |
1 | 10 | 6 | 67 63 |
2 | 22 24 29 24 | 7 | |
3 | 8 | 89 85 85 89 | |
4 | 46 | 9 | 93 90 93 |
TP. HCM - 19/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5490 3510 | 1052 5222 | 93 4493 7163 | 124 2154 4924 | 2685 3385 | 2346 | 2007 7967 | 5789 8829 6189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 29 |
200N | 134 |
400N | 1596 7597 4076 |
1TR | 6194 |
3TR | 88499 70256 39475 73142 61608 19556 04710 |
10TR | 23867 68504 |
15TR | 63283 |
30TR | 87285 |
2Tỷ | 111170 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/10/24
0 | 04 08 | 5 | 56 56 |
1 | 10 | 6 | 67 |
2 | 29 | 7 | 70 75 76 |
3 | 34 | 8 | 85 83 |
4 | 42 | 9 | 99 94 96 97 |
TP. HCM - 14/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4710 1170 | 3142 | 3283 | 134 6194 8504 | 9475 7285 | 1596 4076 0256 9556 | 7597 3867 | 1608 | 29 8499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 63 |
200N | 592 |
400N | 6452 6714 0917 |
1TR | 8141 |
3TR | 31814 64309 68127 94551 87974 89196 88588 |
10TR | 78441 81577 |
15TR | 97039 |
30TR | 97440 |
2Tỷ | 876081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/10/24
0 | 09 | 5 | 51 52 |
1 | 14 14 17 | 6 | 63 |
2 | 27 | 7 | 77 74 |
3 | 39 | 8 | 81 88 |
4 | 40 41 41 | 9 | 96 92 |
TP. HCM - 12/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7440 | 8141 4551 8441 6081 | 592 6452 | 63 | 6714 1814 7974 | 9196 | 0917 8127 1577 | 8588 | 4309 7039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 92 |
200N | 603 |
400N | 4199 5056 8731 |
1TR | 2369 |
3TR | 51386 75166 33333 92774 41520 31373 61529 |
10TR | 34156 01328 |
15TR | 97517 |
30TR | 32281 |
2Tỷ | 233694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/10/24
0 | 03 | 5 | 56 56 |
1 | 17 | 6 | 66 69 |
2 | 28 20 29 | 7 | 74 73 |
3 | 33 31 | 8 | 81 86 |
4 | 9 | 94 99 92 |
TP. HCM - 07/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1520 | 8731 2281 | 92 | 603 3333 1373 | 2774 3694 | 5056 1386 5166 4156 | 7517 | 1328 | 4199 2369 1529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 98 |
200N | 616 |
400N | 5845 5833 1564 |
1TR | 4199 |
3TR | 00137 04423 95147 65477 30730 86194 46026 |
10TR | 57682 28618 |
15TR | 99177 |
30TR | 16302 |
2Tỷ | 830533 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/10/24
0 | 02 | 5 | |
1 | 18 16 | 6 | 64 |
2 | 23 26 | 7 | 77 77 |
3 | 33 37 30 33 | 8 | 82 |
4 | 47 45 | 9 | 94 99 98 |
TP. HCM - 05/10/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0730 | 7682 6302 | 5833 4423 0533 | 1564 6194 | 5845 | 616 6026 | 0137 5147 5477 9177 | 98 8618 | 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9E2 |
100N | 09 |
200N | 645 |
400N | 2650 7799 3807 |
1TR | 7836 |
3TR | 65730 20837 19611 12032 57465 60652 96170 |
10TR | 93976 13171 |
15TR | 32791 |
30TR | 98933 |
2Tỷ | 495226 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 30/09/24
0 | 07 09 | 5 | 52 50 |
1 | 11 | 6 | 65 |
2 | 26 | 7 | 76 71 70 |
3 | 33 30 37 32 36 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 91 99 |
TP. HCM - 30/09/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 5730 6170 | 9611 3171 2791 | 2032 0652 | 8933 | 645 7465 | 7836 3976 5226 | 3807 0837 | 09 7799 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 11 ngày )
35 ( 9 ngày )
36 ( 8 ngày )
93 ( 8 ngày )
04 ( 6 ngày )
11 ( 6 ngày )
22 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
63 ( 6 ngày )
77 ( 6 ngày )
95 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 25 ngày )
33 ( 16 ngày )
81 ( 15 ngày )
03 ( 10 ngày )
86 ( 10 ngày )
59 ( 9 ngày )
00 ( 8 ngày )
07 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
25 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
78 ( 8 ngày )
|