Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11D2 |
100N | 46 |
200N | 104 |
400N | 5413 2098 9499 |
1TR | 1942 |
3TR | 66398 56338 98841 42607 18215 43365 93673 |
10TR | 04855 14496 |
15TR | 63551 |
30TR | 55122 |
2Tỷ | 977803 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 19/11/18
0 | 03 07 04 | 5 | 51 55 |
1 | 15 13 | 6 | 65 |
2 | 22 | 7 | 73 |
3 | 38 | 8 | |
4 | 41 42 46 | 9 | 96 98 98 99 |
TP. HCM - 19/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8841 3551 | 1942 5122 | 5413 3673 7803 | 104 | 8215 3365 4855 | 46 4496 | 2607 | 2098 6398 6338 | 9499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11C7 |
100N | 37 |
200N | 315 |
400N | 6013 5058 4481 |
1TR | 4035 |
3TR | 34703 83463 26076 56405 29858 59269 63193 |
10TR | 01153 86122 |
15TR | 95170 |
30TR | 95932 |
2Tỷ | 284513 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 17/11/18
0 | 03 05 | 5 | 53 58 58 |
1 | 13 13 15 | 6 | 63 69 |
2 | 22 | 7 | 70 76 |
3 | 32 35 37 | 8 | 81 |
4 | 9 | 93 |
TP. HCM - 17/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5170 | 4481 | 6122 5932 | 6013 4703 3463 3193 1153 4513 | 315 4035 6405 | 6076 | 37 | 5058 9858 | 9269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 39 |
200N | 643 |
400N | 3646 5529 9653 |
1TR | 4203 |
3TR | 63618 47773 42214 69754 68774 63812 58544 |
10TR | 02213 42598 |
15TR | 41245 |
30TR | 60120 |
2Tỷ | 567054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 12/11/18
0 | 03 | 5 | 54 54 53 |
1 | 13 18 14 12 | 6 | |
2 | 20 29 | 7 | 73 74 |
3 | 39 | 8 | |
4 | 45 44 46 43 | 9 | 98 |
TP. HCM - 12/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0120 | 3812 | 643 9653 4203 7773 2213 | 2214 9754 8774 8544 7054 | 1245 | 3646 | 3618 2598 | 39 5529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11B7 |
100N | 39 |
200N | 261 |
400N | 2066 8628 3242 |
1TR | 2890 |
3TR | 34467 36119 56868 12126 29962 52628 20084 |
10TR | 94591 58086 |
15TR | 87839 |
30TR | 15077 |
2Tỷ | 547780 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/11/18
0 | 5 | ||
1 | 19 | 6 | 67 68 62 66 61 |
2 | 26 28 28 | 7 | 77 |
3 | 39 39 | 8 | 80 86 84 |
4 | 42 | 9 | 91 90 |
TP. HCM - 10/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2890 7780 | 261 4591 | 3242 9962 | 0084 | 2066 2126 8086 | 4467 5077 | 8628 6868 2628 | 39 6119 7839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11B2 |
100N | 89 |
200N | 681 |
400N | 9093 3701 6167 |
1TR | 9527 |
3TR | 59466 70510 16898 61415 79862 30685 04451 |
10TR | 05716 10506 |
15TR | 57842 |
30TR | 73915 |
2Tỷ | 693044 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/11/18
0 | 06 01 | 5 | 51 |
1 | 15 16 10 15 | 6 | 66 62 67 |
2 | 27 | 7 | |
3 | 8 | 85 81 89 | |
4 | 44 42 | 9 | 98 93 |
TP. HCM - 05/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0510 | 681 3701 4451 | 9862 7842 | 9093 | 3044 | 1415 0685 3915 | 9466 5716 0506 | 6167 9527 | 6898 | 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 11A7 |
100N | 00 |
200N | 061 |
400N | 9145 7343 8035 |
1TR | 6650 |
3TR | 27077 98268 52803 87810 92849 24837 13115 |
10TR | 37979 24680 |
15TR | 34938 |
30TR | 04917 |
2Tỷ | 970302 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 03/11/18
0 | 02 03 00 | 5 | 50 |
1 | 17 10 15 | 6 | 68 61 |
2 | 7 | 79 77 | |
3 | 38 37 35 | 8 | 80 |
4 | 49 45 43 | 9 |
TP. HCM - 03/11/18
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6650 7810 4680 | 061 | 0302 | 7343 2803 | 9145 8035 3115 | 7077 4837 4917 | 8268 4938 | 2849 7979 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 13 ngày )
35 ( 11 ngày )
36 ( 10 ngày )
93 ( 10 ngày )
11 ( 8 ngày )
22 ( 8 ngày )
95 ( 8 ngày )
10 ( 7 ngày )
66 ( 7 ngày )
69 ( 7 ngày )
79 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 27 ngày )
33 ( 18 ngày )
81 ( 17 ngày )
03 ( 12 ngày )
59 ( 11 ngày )
00 ( 10 ngày )
07 ( 10 ngày )
25 ( 10 ngày )
26 ( 10 ngày )
|