Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5C7 |
100N | 58 |
200N | 857 |
400N | 9295 0434 3996 |
1TR | 5267 |
3TR | 59261 04060 18199 20318 00961 91005 58028 |
10TR | 21244 92475 |
15TR | 65847 |
30TR | 27333 |
2Tỷ | 921019 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/05/23
0 | 05 | 5 | 57 58 |
1 | 19 18 | 6 | 61 60 61 67 |
2 | 28 | 7 | 75 |
3 | 33 34 | 8 | |
4 | 47 44 | 9 | 99 95 96 |
TP. HCM - 20/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4060 | 9261 0961 | 7333 | 0434 1244 | 9295 1005 2475 | 3996 | 857 5267 5847 | 58 0318 8028 | 8199 1019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5C2 |
100N | 81 |
200N | 314 |
400N | 1166 3706 6901 |
1TR | 3434 |
3TR | 24648 55019 29755 76145 18552 65173 10335 |
10TR | 17355 91438 |
15TR | 80802 |
30TR | 56292 |
2Tỷ | 054090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/05/23
0 | 02 06 01 | 5 | 55 55 52 |
1 | 19 14 | 6 | 66 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 38 35 34 | 8 | 81 |
4 | 48 45 | 9 | 90 92 |
TP. HCM - 15/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4090 | 81 6901 | 8552 0802 6292 | 5173 | 314 3434 | 9755 6145 0335 7355 | 1166 3706 | 4648 1438 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5B7 |
100N | 99 |
200N | 989 |
400N | 4106 4451 2033 |
1TR | 7150 |
3TR | 64425 60618 32023 86786 87397 67483 86697 |
10TR | 81874 44529 |
15TR | 62399 |
30TR | 96075 |
2Tỷ | 135994 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/05/23
0 | 06 | 5 | 50 51 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 29 25 23 | 7 | 75 74 |
3 | 33 | 8 | 86 83 89 |
4 | 9 | 94 99 97 97 99 |
TP. HCM - 13/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7150 | 4451 | 2033 2023 7483 | 1874 5994 | 4425 6075 | 4106 6786 | 7397 6697 | 0618 | 99 989 4529 2399 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5B2 |
100N | 33 |
200N | 214 |
400N | 0745 6624 9846 |
1TR | 4615 |
3TR | 27323 01912 45702 79912 30681 94109 59890 |
10TR | 55907 49526 |
15TR | 72503 |
30TR | 12451 |
2Tỷ | 127663 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/05/23
0 | 03 07 02 09 | 5 | 51 |
1 | 12 12 15 14 | 6 | 63 |
2 | 26 23 24 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 81 |
4 | 45 46 | 9 | 90 |
TP. HCM - 08/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9890 | 0681 2451 | 1912 5702 9912 | 33 7323 2503 7663 | 214 6624 | 0745 4615 | 9846 9526 | 5907 | 4109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 5A7 |
100N | 64 |
200N | 284 |
400N | 9051 4766 1537 |
1TR | 3461 |
3TR | 33185 49717 47461 41498 84549 42624 87138 |
10TR | 18991 97545 |
15TR | 58384 |
30TR | 55773 |
2Tỷ | 899797 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/05/23
0 | 5 | 51 | |
1 | 17 | 6 | 61 61 66 64 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 38 37 | 8 | 84 85 84 |
4 | 45 49 | 9 | 97 91 98 |
TP. HCM - 06/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9051 3461 7461 8991 | 5773 | 64 284 2624 8384 | 3185 7545 | 4766 | 1537 9717 9797 | 1498 7138 | 4549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 5A2 |
100N | 62 |
200N | 071 |
400N | 6531 5382 5585 |
1TR | 5966 |
3TR | 84057 72427 79783 51060 82418 34708 09510 |
10TR | 15556 28509 |
15TR | 90121 |
30TR | 27778 |
2Tỷ | 109127 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/05/23
0 | 09 08 | 5 | 56 57 |
1 | 18 10 | 6 | 60 66 62 |
2 | 27 21 27 | 7 | 78 71 |
3 | 31 | 8 | 83 82 85 |
4 | 9 |
TP. HCM - 01/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1060 9510 | 071 6531 0121 | 62 5382 | 9783 | 5585 | 5966 5556 | 4057 2427 9127 | 2418 4708 7778 | 8509 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|