Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10C7 |
100N | 26 |
200N | 144 |
400N | 8359 4836 7820 |
1TR | 8859 |
3TR | 48738 69563 05253 89395 94617 87906 95406 |
10TR | 41942 61128 |
15TR | 54905 |
30TR | 90084 |
2Tỷ | 424077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 20/10/12
0 | 05 06 06 | 5 | 53 59 59 |
1 | 17 | 6 | 63 |
2 | 28 20 26 | 7 | 77 |
3 | 38 36 | 8 | 84 |
4 | 42 44 | 9 | 95 |
TP. HCM - 20/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7820 | 1942 | 9563 5253 | 144 0084 | 9395 4905 | 26 4836 7906 5406 | 4617 4077 | 8738 1128 | 8359 8859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 24 |
200N | 192 |
400N | 1574 7839 4120 |
1TR | 5913 |
3TR | 17092 01826 46557 51120 33581 61748 84550 |
10TR | 34562 71269 |
15TR | 74389 |
30TR | 67182 |
2Tỷ | 555124 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 15/10/12
0 | 5 | 57 50 | |
1 | 13 | 6 | 62 69 |
2 | 24 26 20 20 24 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 82 89 81 |
4 | 48 | 9 | 92 92 |
TP. HCM - 15/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4120 1120 4550 | 3581 | 192 7092 4562 7182 | 5913 | 24 1574 5124 | 1826 | 6557 | 1748 | 7839 1269 4389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10B7 |
100N | 20 |
200N | 595 |
400N | 9091 6537 7173 |
1TR | 7913 |
3TR | 77544 31681 23806 59226 90226 08990 84180 |
10TR | 76621 02447 |
15TR | 29405 |
30TR | 31702 |
2Tỷ | 215259 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 13/10/12
0 | 02 05 06 | 5 | 59 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 21 26 26 20 | 7 | 73 |
3 | 37 | 8 | 81 80 |
4 | 47 44 | 9 | 90 91 95 |
TP. HCM - 13/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 8990 4180 | 9091 1681 6621 | 1702 | 7173 7913 | 7544 | 595 9405 | 3806 9226 0226 | 6537 2447 | 5259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10B2 |
100N | 71 |
200N | 436 |
400N | 0137 2723 2941 |
1TR | 4371 |
3TR | 16244 16232 47472 29226 73987 72222 23991 |
10TR | 52314 38817 |
15TR | 10676 |
30TR | 05142 |
2Tỷ | 662593 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/10/12
0 | 5 | ||
1 | 14 17 | 6 | |
2 | 26 22 23 | 7 | 76 72 71 71 |
3 | 32 37 36 | 8 | 87 |
4 | 42 44 41 | 9 | 93 91 |
TP. HCM - 08/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 2941 4371 3991 | 6232 7472 2222 5142 | 2723 2593 | 6244 2314 | 436 9226 0676 | 0137 3987 8817 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 53 |
200N | 600 |
400N | 3504 5797 7753 |
1TR | 0029 |
3TR | 43182 77417 16601 22630 95649 92564 10164 |
10TR | 79049 91530 |
15TR | 11101 |
30TR | 89045 |
2Tỷ | 815203 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/10/12
0 | 03 01 01 04 00 | 5 | 53 53 |
1 | 17 | 6 | 64 64 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 30 30 | 8 | 82 |
4 | 45 49 49 | 9 | 97 |
TP. HCM - 06/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 2630 1530 | 6601 1101 | 3182 | 53 7753 5203 | 3504 2564 0164 | 9045 | 5797 7417 | 0029 5649 9049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10A2 |
100N | 05 |
200N | 969 |
400N | 4879 3578 3610 |
1TR | 9506 |
3TR | 63104 44889 63719 24449 19472 74411 86014 |
10TR | 22307 65889 |
15TR | 48727 |
30TR | 10533 |
2Tỷ | 205487 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 01/10/12
0 | 07 04 06 05 | 5 | |
1 | 19 11 14 10 | 6 | 69 |
2 | 27 | 7 | 72 79 78 |
3 | 33 | 8 | 87 89 89 |
4 | 49 | 9 |
TP. HCM - 01/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3610 | 4411 | 9472 | 0533 | 3104 6014 | 05 | 9506 | 2307 8727 5487 | 3578 | 969 4879 4889 3719 4449 5889 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 14 ngày )
92 ( 9 ngày )
75 ( 8 ngày )
67 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
98 ( 6 ngày )
28 ( 5 ngày )
31 ( 5 ngày )
60 ( 5 ngày )
62 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
84 ( 5 ngày )
88 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
33 ( 21 ngày )
00 ( 13 ngày )
25 ( 13 ngày )
26 ( 13 ngày )
37 ( 12 ngày )
87 ( 12 ngày )
28 ( 11 ngày )
41 ( 11 ngày )
79 ( 11 ngày )
|