Xổ Số Trực Tiếp
Xổ Số Điện Toán
Kết Quả Xổ Số
KQXS Miền Nam
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - KQXS HCM
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4C7 |
100N | 07 |
200N | 205 |
400N | 8563 7138 8138 |
1TR | 7520 |
3TR | 40346 96207 45286 12038 14392 83668 56741 |
10TR | 30784 22977 |
15TR | 95990 |
30TR | 73145 |
2Tỷ | 004633 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 21/04/12
0 | 07 05 07 | 5 | |
1 | 6 | 68 63 | |
2 | 20 | 7 | 77 |
3 | 33 38 38 38 | 8 | 84 86 |
4 | 45 46 41 | 9 | 90 92 |
TP. HCM - 21/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7520 5990 | 6741 | 4392 | 8563 4633 | 0784 | 205 3145 | 0346 5286 | 07 6207 2977 | 7138 8138 2038 3668 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4C2 |
100N | 06 |
200N | 137 |
400N | 9243 4915 7465 |
1TR | 3480 |
3TR | 11879 55108 40214 91906 29750 71415 10493 |
10TR | 93466 98114 |
15TR | 80146 |
30TR | 59007 |
2Tỷ | 209459 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 16/04/12
0 | 07 08 06 06 | 5 | 59 50 |
1 | 14 14 15 15 | 6 | 66 65 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 46 43 | 9 | 93 |
TP. HCM - 16/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3480 9750 | 9243 0493 | 0214 8114 | 4915 7465 1415 | 06 1906 3466 0146 | 137 9007 | 5108 | 1879 9459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4B7 |
100N | 35 |
200N | 784 |
400N | 4920 0164 3350 |
1TR | 2744 |
3TR | 25915 72109 02199 36592 92656 67607 97161 |
10TR | 80459 98955 |
15TR | 84217 |
30TR | 88520 |
2Tỷ | 246442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/04/12
0 | 09 07 | 5 | 59 55 56 50 |
1 | 17 15 | 6 | 61 64 |
2 | 20 20 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 42 44 | 9 | 99 92 |
TP. HCM - 14/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4920 3350 8520 | 7161 | 6592 6442 | 784 0164 2744 | 35 5915 8955 | 2656 | 7607 4217 | 2109 2199 0459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4B2 |
100N | 17 |
200N | 282 |
400N | 1892 6433 2302 |
1TR | 2180 |
3TR | 84849 99358 54631 43130 32031 44207 15734 |
10TR | 19296 73933 |
15TR | 74331 |
30TR | 81092 |
2Tỷ | 752051 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/04/12
0 | 07 02 | 5 | 51 58 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 7 | ||
3 | 31 33 31 30 31 34 33 | 8 | 80 82 |
4 | 49 | 9 | 92 96 92 |
TP. HCM - 09/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2180 3130 | 4631 2031 4331 2051 | 282 1892 2302 1092 | 6433 3933 | 5734 | 9296 | 17 4207 | 9358 | 4849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4A7 |
100N | 90 |
200N | 794 |
400N | 3082 5632 3283 |
1TR | 8263 |
3TR | 68724 41547 74853 02333 45059 19632 68760 |
10TR | 48075 29617 |
15TR | 16870 |
30TR | 67757 |
2Tỷ | 979476 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/04/12
0 | 5 | 57 53 59 | |
1 | 17 | 6 | 60 63 |
2 | 24 | 7 | 76 70 75 |
3 | 33 32 32 | 8 | 82 83 |
4 | 47 | 9 | 94 90 |
TP. HCM - 07/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 8760 6870 | 3082 5632 9632 | 3283 8263 4853 2333 | 794 8724 | 8075 | 9476 | 1547 9617 7757 | 5059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM - XSHCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4A2 |
100N | 37 |
200N | 340 |
400N | 1529 6663 7207 |
1TR | 8904 |
3TR | 18003 98730 51551 52633 13924 35302 10463 |
10TR | 19954 16551 |
15TR | 21518 |
30TR | 44112 |
2Tỷ | 137045 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 02/04/12
0 | 03 02 04 07 | 5 | 54 51 51 |
1 | 12 18 | 6 | 63 63 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 30 33 37 | 8 | |
4 | 45 40 | 9 |
TP. HCM - 02/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 8730 | 1551 6551 | 5302 4112 | 6663 8003 2633 0463 | 8904 3924 9954 | 7045 | 37 7207 | 1518 | 1529 |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Hướng dẫn tùy chỉnh in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn cài đặt phần mềm TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt internet Explorer
- Thiết lập trang in vé dò trên trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt trên Google Chrome và cốc cốc
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in vé dò
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
35 ( 13 ngày )
93 ( 12 ngày )
11 ( 10 ngày )
95 ( 10 ngày )
79 ( 9 ngày )
92 ( 8 ngày )
75 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
67 ( 6 ngày )
80 ( 6 ngày )
99 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
80 ( 29 ngày )
33 ( 20 ngày )
00 ( 12 ngày )
07 ( 12 ngày )
25 ( 12 ngày )
26 ( 12 ngày )
37 ( 11 ngày )
87 ( 11 ngày )
28 ( 10 ngày )
41 ( 10 ngày )
79 ( 10 ngày )
|